1. 古典音乐 (Gǔdiǎn yīnyuè) : âm nhạc cổ điển 2. 黑人音乐 (Hēirén yīnyuè) : âm nhạc của người da đen 3. 教会音乐 (Jiàohuì yīnyuè) : âm nhạc giáo hội 4. 纯音乐 (Chúnyīnyuè) : âm nhạc thuần túy 5. 歌 (Gē)…
Chuyên mục: TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ VUI CHƠI GIẢI TRÍ
Posted on1. 巡回马戏团 (Xún huí mǎ xì tuán) : Đoàn xiếc lưu động 2. 大帐篷,马戏篷 (Dà zhàngpéng, mǎxì péng) : Lều xiếc lớn 3. 帐篷 (zhàngpéng) : Lều 4. 场地 (Chǎngdì) : Sân bãi 5. 看台 (Kàntái) : Khán đài 6….
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LỄ TẾT
Posted onLễ tết bốn mùa : 四季节庆 Sìjì jiéqìng 1. Nguyên đán (tết dương lịch): 元邑 yuán yì 2. Tết (tết ta): 春节 chūnjié 3. Ăn tết: 过年 guònián 4. Pháo: 爆竹 bàozhú 5. Pháo, bánh pháo: 鞭炮 biānpào 6. Pháo…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LỄ CƯỚI
Posted onLễ cưới: 婚礼 hūnlǐ 1. Kết hôn: 结婚 jiéhūn 2. Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ: 指腹为婚 zhǐ fù wéi hūn 3. Tám chữ số mệnh (năm, tháng, ngày, giờ sinh theo âm lịch): 生辰八字 shēngchén bāzì 4. Kết…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ QUẢN TRỊ KINH DOANH
Posted on管理学Guǎnlǐ xué Quản trị học 缺勤率 quēqín lǜ: tình trạng vắng mặt 成就取向型领导 chéngjiù qǔxiàng xíng lǐngdǎo : Suy nghĩ, hành động có kế hoạch và mục tiêu rõ ràng cho tương lai 购买gòumǎi: mua sắm 适应性 shìyìng xìngtính: thích…
TÙ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ MÀU SẮC
Posted on1 颜色 Màu sắc yánsè 2 红色 Màu đỏ hóngsè 3 黄色 Màu vàng huángsè 4 蓝色 Màu xanh lam lán sè 5 白色 Màu trắng báisè 6 黑色 Màu đen hēisè 7 橙色 Màu cam chéngsè 8 绿色 Màu…
TỪ MỚI THEO CHỦ ĐỀ CÁC MÓN ĂN VIỆT NAM
Posted on1 Bánh bao 包子 bāozi 2 Bánh chuối 香蕉饼 xiāngjiāo bǐng 3 Bánh cốm 片米饼 piàn mǐ bǐng 4 Bánh cuốn 卷筒粉 juǎn tǒng fěn 5 Bánh dẻo 糯米软糕 nuòmǐ ruǎn gāo 6 Bánh ga tô 蛋糕 dàngāo 7 Bánh…
1. 客厅 (kètīng) : Phòng khách 2. 空调 (kōngtiáo) : Máy điều hòa 3. 沙发 (shāfā) : Ghế Sofa 4. 冷气机 (lěngqìjī) : Máy lạnh 5. 吸尘器 (xīchénqì) : Máy hút bụi 6. 电视机 (diànshìjī) : TiviDVD 7. 播放机DVD (bōfàngjī)…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ HÀNG KHÔNG
Posted on1. Đầu máy bay机手 Jī shǒu 2. Cái chụp ăng ten của ra đa雷达天线罩Léidá tiānxiàn zhào 3. Buồng lái驾驶舱Jià shǐ cāng 4. Đồng hồ tốc độ空速机 Kōng sù jī 5. Máy đo thăng bằng人工水平仪 Réngōng shuǐpíngyí 6. Máy đo độ…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ ĐIỆN GIA DỤNG
Posted on摩擦带,绝缘胶带 /mó ca dài , jué yuán jiao dài/: Băng dán 开关插座板 /kai guan cha zuò băn/: Bảng điện có công tắc và ổ cắm 小型电路开关 /xiăo xíng diàn lù kai guan/: Bộ ngắt điện dòng nhỏ 铁锤 /tiĕ chuí/:…