String 57th & 9th

| 保险公司 Bǎoxiǎn gōngsī công ty bảo hiểm |
| 保险类 别 Bǎoxiǎn lèibié loại hình bảo hiểm |
| 旅行平安保险 Lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn bảo hiểm an toàn du lịch |
| 罢工保险 Bàgōng bǎoxiǎn bảo hiểm bãi công |
| 批发保险 Pīfā bǎoxiǎn bảo hiểm bán buôn |
| 投标保证保险 Tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn bảo hiểm bảo đảm đầu tư |
| 受托人保证保险 Shòutuōrén bǎozhèng bǎoxiǎn bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác |
| 法庭保证保险 Fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn bảo hiểm bảo đảm ở toàn án |
| 关税保证保险 Guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn bảo hiểm bảo đảm thuế quan |
| 执照保险 Zhízhào bǎoxiǎn bảo hiểm bằng ( lái xe, tàu ) |
| 疾病保险 Jíbìng bǎoxiǎn bảo hiểm bệnh tật |
| 爆炸保险 Bàozhà bǎoxiǎn bảo hiểm cháy nổ |
| 森林火灾保险 Sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn bảo hiểm cháy rừng |
| 战争保险 Zhànzhēng bǎoxiǎn bảo hiểm chiến tranh |
| 共保 Gòngbǎo bảo hiểm chung |
| 公务员保险 Gōngwùyuán bǎoxiǎn bảo hiểm công chức |
| 养老保险 Yǎnglǎo bǎoxiǎn bảo hiểm dưỡng lão |
| 定期保险 Dìngqí bǎoxiǎn bảo hiểm định kỳ |
| 年金保险 Niánjīn bǎoxiǎn bảo hiểm đóng theo năm |
| 地震保险 Dìzhèn bǎoxiǎn bảo hiểm động đất |
| 家畜保险 Jiāchù bǎoxiǎn bảo hiểm gia súc |
| 许可证保险 Xǔkězhèng bǎoxiǎn bảo hiểm giấp phép |
| 货物保险 Huòwù bǎoxiǎn bảo hiểm hàng hóa |
| 行李保险 Xínglǐ bǎoxiǎn bảo hiểm hành lý |
| 火灾保险 Huǒzāi bǎoxiǎn bảo hiểm hỏa hoạn |
| 农作物保险 Nóngzuòwù bǎoxiǎn bảo hiểm hoa màu |
| 学费保险 Xuéfèi bǎoxiǎn bảo hiểm học phí |
| 船体保险 Chuántǐ bǎoxiǎn bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền |
| 劳工保险 Láogōng bǎoxiǎn bảo hiểm lao động |
| 骚乱保险 Sāoluàn bǎoxiǎn bảo hiểm loạn lạc |
| 租借权宜保险 Zūjièquányí bǎoxiǎn bảo hiểm lợi ích thuê mướn |
| 洪水保险 Hóngshuǐ bǎoxiǎn bảo hiểm lũ lụt |
| 雨水保险 Yǔshuǐ bǎoxiǎn bảo hiểm mưa bão |
| 冰雹保险 Bīngbáo bǎoxiǎn bảo hiểm mưa đá |
| 低额保险 Dī’é bǎoxiǎn bảo hiểm mức thấp |
| 风灾保险 Fēngzāi bǎoxiǎn bảo hiểm nạn gió bão |
| 住宅保险 Zhùzhái bǎoxiǎn bảo hiểm nhà ở |
| 人身保险 Rénshēn bǎoxiǎn bảo hiểm nhân thân |
| 终身人寿保险 Zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn bảo hiểm nhân thọ trọn đời |
| 过期保险 Guòqī bǎoxiǎn bảo hiểm quá hạn |
| 单方利益保险 Dānfāng lìyì bǎoxiǎn bảo hiểm quyền lợi đơn phương |
| 产业保险 Chǎnyè bǎoxiǎn bảo hiểm sản nghiệp |
| 伤亡事故保险 Shāngwáng shìgù bǎoxiǎn bảo hiểm sự cố gây thương vong |
| 健康保险 Jiànkāng bǎoxiǎn bảo hiểm sức khỏe |
| 意外事故保险 Yìwài shìgù bǎoxiǎn bảo hiểm tai nạn ( sự cố bất ngờ ) |
| 个人财产保险 Gèrén cáichǎn bǎoxiǎn bảo hiểm tài sản cá nhân |
| 残疾保险 Cánjí bǎoxiǎn bảo hiểm tàn tật |
| 学生集体保险 Xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn bảo hiểm tập thể học sinh |
| 儿童集体保险 Értóng jítǐ bǎoxiǎn bảo hiểm tập thể nhi đồng |
| 失业保险 Shīyè bǎoxiǎn bảo hiểm thất nghiệp |
| 抵押保险 Dǐyā bǎoxiǎn bảo hiểm thế chấp |
| 退休所得保险 Tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu |
| 房租保险 Fángzū bǎoxiǎn bảo hiểm thuê nhà |
| 盈余保险 Yíngyú bǎoxiǎn bảo hiểm tiền lãi |
| 存款保险 Cúnkuǎn bǎoxiǎn bảo hiểm tiền tiết kiệm |
| 全保险 Quánbǎoxiǎn bảo hiểm toàn bộ |
| 全额保险 Quán’é bǎoxiǎn bảo hiểm toàn phần |
| 综合保险 Zònghé bǎoxiǎn bảo hiểm tổng hợp |
| 分期付款保险 Fēnqī fùkuǎn bǎoxiǎn bảo hiểm trả dần |
| 第三者受伤责任保险Dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn bảo hiểm trách nhiệm cho ngưới thứ 3 bị thương |
| 电梯责任保险 Diàntī zérèn bǎoxiǎn bảo hiểm trách nhiệm thang máy |
| 盗窃保险 Dàoqiè bǎoxiǎn bảo hiểm trộm cướp |
| 碰撞保险 Pèngzhuàng bǎoxiǎn bảo hiểm va đập |
| 运输保险 Yùnshū bǎoxiǎn bảo hiểm vận chuyển |
| 内陆运送保险 Nèilù yùnsòng bǎoxiǎn bảo hiểm vận chuyển trên đất liền |
| 超额保险 Chāo’é bǎoxiǎn bảo hiểm vượt mức |
| 汽车保险 Qìchē bǎoxiǎn bảo hiểm xe hơi |












