Hoa Ngữ Gia Hân

Tiếng Trung Chủ Đề 漢語主題

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thời Tiết 天气

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thời Tiết 天气

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT 天气 Bạn đang học tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bến Xe

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bến Xe

1. Công ty giao thông công cộng: 公交公司 Gōngjiāo gōngsī 2. Giao thông công cộng: 公共交通 gōnggòng jiāotōng 3. Đội...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

1. Trường mầm non (nhà trẻ) 托儿所: Tuō'érsuǒ 2. Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园: yòu'éryuán 3. Nhà trẻ gởi theo...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Học

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Học

录取通知书 /Lùqǔ tōngzhī shū/:giấy gọi nhập học 辅导教师 / Fǔdǎo jiàoshī/: Thầy quản lý (Người quản lý các vấn đề hành chính...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Phim Ảnh

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Phim Ảnh

1. 导演Dǎoyǎn  đạo diễn 2. 电影布景 Diànyǐng bùjǐng bối cảnh phim 3. 电影短片 Diànyǐng duǎnpiàn phim ngắn 4. 电影欢众 Diànyǐng huān zhòng khán...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhập Cư

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhập Cư

Nhập cư : 移民 yímín 1. Rời khỏi: 移出 yíchū 2. Rời vào: 移进 yí jìn 3. Cục nhập cư:...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Âm Nhạc

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Âm Nhạc

1. 古典音乐 (Gǔdiǎn yīnyuè) : âm nhạc cổ điển 2. 黑人音乐 (Hēirén yīnyuè) : âm nhạc của người da đen...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Lễ Cưới

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Lễ Cưới

Lễ cưới: 婚礼 hūnlǐ 1. Kết hôn: 结婚 jiéhūn 2. Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ: 指腹为婚 zhǐ fù...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Giao Thông

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Giao Thông

  1. 事故 shìgù: tai nạn 2. 道口杆 dàokǒu gān: ba-ri-e chắn 3. 自行车 zìxíngchē: xe đạp 4. 小船 xiǎochuán:...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quần Áo

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quần Áo

1. Quần áo: 服装  Fúzhuāng 2. Đồ lót, nội y: 内衣  nèiyī 3. Áo lót của nữ: 女式内衣  nǚshì nèiyī...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Giày Dép

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Giày Dép

1.鞋 子 (Xiézi): Giày 2.男 鞋 (Nán xié): Giày nam 3. 女 鞋 (Nǚ xié): Giày nữ 4. 童 鞋...

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Sức Khỏe

1 – 邦迪 (bāng dí) – Băng dán cá nhân 2 – 创可贴 (chuāngkětiē) – Băng dán cá nhân 3...
loading
Đăng ký online