Hoa Ngữ Gia Hân

Tiếng Trung Chủ Đề 漢語主題

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quần Áo

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quần Áo

1. Quần áo: 服装  Fúzhuāng 2. Đồ lót, nội y: 内衣  nèiyī 3. Áo lót của nữ: 女式内衣  nǚshì nèiyī...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Giày Dép

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Giày Dép

1.鞋 子 (Xiézi): Giày 2.男 鞋 (Nán xié): Giày nam 3. 女 鞋 (Nǚ xié): Giày nữ 4. 童 鞋...

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Sức Khỏe

1 – 邦迪 (bāng dí) – Băng dán cá nhân 2 – 创可贴 (chuāngkětiē) – Băng dán cá nhân 3...

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Sáng Và Khách Sạn

Chủ đề “đồ ăn sáng” Dưới đây là những từ vựng cơ bản về đồ ăn sáng bằng tiếng trung...
Từ Vựng Tiếng Trung Các Mối Quan Hệ Trong Gia Đình

Từ Vựng Tiếng Trung Các Mối Quan Hệ Trong Gia Đình

爷爷 – Yéye : Ông nội 奶奶 – Nǎinai : Bà nội 外公 – Wàigōng : Ông ngoại 外婆 –...
loading
Đăng ký online