Hoa Ngữ Gia Hân

Chuyên Đề Ngữ Pháp 中文語法

CẤU TRÚC NGỮ PHÁP PHẦN 10: CÁCH DÙNG “这么”

CẤU TRÚC NGỮ PHÁP PHẦN 10: CÁCH DÙNG “这么”

CÁCH DÙNG “这么” ✅ Nghĩa: “这么” = như vậy, thế này, quá như thế, thường dùng để nhấn mạnh mức...
NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG PHẦN 9: CÁCH DÙNG “怎么”

NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG PHẦN 9: CÁCH DÙNG “怎么”

NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG:  “怎么” "怎么" là một từ để hỏi trong tiếng Trung, mang nghĩa là “như thế nào”,...
NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG PHẦN 8 : CẤU TRÚC CHỮ “的”

NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG PHẦN 8 : CẤU TRÚC CHỮ “的”

            CẤU TRÚC CHỮ “的” TRONG TIẾNG TRUNG I. Ngữ pháp chữ “的” (de) 1....
CẤU TRÚC NGỮ PHÁP PHẦN 7: “还是” VÀ “或者”

CẤU TRÚC NGỮ PHÁP PHẦN 7: “还是” VÀ “或者”

PHÂN BIỆT CÁCH SỬ DỤNG “还是” VÀ “或者”   📘 PHÂN BIỆT “还是” 和 “或者” Từ Nghĩa Dùng trong câu...
CẤU TRÚC NGỮ PHÁP PHẦN 6:“因为。。。所以。。。”

CẤU TRÚC NGỮ PHÁP PHẦN 6:“因为。。。所以。。。”

CẤU TRÚC NGỮ PHÁP: 因为。。。所以。。。 Ý nghĩa: Dùng để nói "bởi vì… nên…", diễn tả nguyên nhân và kết quả....
CẤU TRÚC NGỮ PHÁP PHẦN 5: “不但。。。而且。。。”

CẤU TRÚC NGỮ PHÁP PHẦN 5: “不但。。。而且。。。”

CẤU TRÚC NGỮ PHÁP : 不但...而且... Ý nghĩa: Dùng để nói “không những… mà còn…”, diễn tả hai đặc điểm...
NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG PHẦN 4: “虽然…但是…”

NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG PHẦN 4: “虽然…但是…”

🌟 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP: 虽然…但是… Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự tương phản, giống như tiếng Việt: “Tuy…...
NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG PHẦN 3: “如果。。。就。。。”

NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG PHẦN 3: “如果。。。就。。。”

🌟 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP: “如果…就…” Ý nghĩa: Dùng để nói “nếu… thì…”, diễn tả điều kiện – một việc...
CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG PHẦN 2:” 一。。。就。。。”

CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG PHẦN 2:” 一。。。就。。。”

CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG: " 一。。。就。。。" 📌 Ý nghĩa: Dùng để nói “hễ… là…”, “vừa… thì…”, diễn tả...
NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG PHẦN 1 ” CÁCH DÙNG 不 VÀ 没”

NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG PHẦN 1 ” CÁCH DÙNG 不 VÀ 没”

NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG " CÁCH DÙNG 不 VÀ 没” I.不 (bù) – Phủ định ở hiện tại hoặc tương...
loading
Đăng ký online