String 57th & 9th
🌟 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP: 不但。。。而且。。。
Ý nghĩa:
Dùng để nói “không những… mà còn…”, diễn tả hai đặc điểm cùng tồn tại, trong đó điều thứ hai nhấn mạnh hoặc bổ sung thêm cho điều thứ nhất.
📌 CẤU TRÚC:
不但 + Mệnh đề 1 + 而且 + Mệnh đề 2
Cả hai mệnh đề thường cùng chủ ngữ, cùng dạng câu, và có tính tăng dần hoặc bổ sung ý nghĩa.
🧠 LƯU Ý CHO NGƯỜI MỚI:
- Đây là mẫu câu liệt kê và nhấn mạnh, không phải câu đối lập.
- Có thể dùng để mô tả người, sự vật, hành động, cảm xúc,…
- 而且 có thể thay bằng 也 / 还 / 更 trong khẩu ngữ, nhưng 而且 là cách phổ biến và trang trọng hơn.
✅ 5 VÍ DỤ DỄ HIỂU:
- 他不但会说中文,而且说得很好。
Tā bùdàn huì shuō Zhōngwén, érqiě shuō de hěn hǎo.
→ Anh ấy không những biết nói tiếng Trung, mà còn nói rất giỏi. - 这个地方不但漂亮,而且很安静。
Zhège dìfāng bùdàn piàoliang, érqiě hěn ānjìng.
→ Nơi này không những đẹp mà còn rất yên tĩnh. - 她不但聪明,而且很努力。
Tā bùdàn cōngmíng, érqiě hěn nǔlì.
→ Cô ấy không những thông minh mà còn rất chăm chỉ. - 今天不但下雨,而且刮风。
Jīntiān bùdàn xiàyǔ, érqiě guāfēng.
→ Hôm nay không những mưa mà còn có gió. - 我不但喜欢吃中餐,而且也会做中餐。
Wǒ bùdàn xǐhuān chī Zhōngcān, érqiě yě huì zuò Zhōngcān.
→ Tôi không những thích ăn món Trung mà còn biết nấu nữa.
✅ Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống (填空题)
Yêu cầu: Hoàn thành câu bằng cách điền từ vào chỗ trống để đúng cấu trúc “不但……而且……”.
- 她___会说中文,___会写汉字。
- 这家饭店___便宜,___很好吃。
- 他___学习好,___人也很热情。
- 我___喜欢听音乐,___喜欢跳舞。
- 天气___冷,___还刮风。
✅ Bài Tập 2: Nối câu đúng (连线题)
Yêu cầu: Nối vế đầu và vế sau tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng “不但……而且……”.
Vế đầu (不但…) | Vế sau (而且…) |
他不但长得帅 | 而且很有才华。 |
她不但喜欢唱歌 | 而且唱得很好听。 |
中文不但有意思 | 而且很实用。 |
今天不但下雨了 | 而且气温也下降了。 |
我不但去过北京 | 而且去过上海。 |
✅ Bài Tập 3: Viết lại câu (改写句子)
Yêu cầu: Dùng cấu trúc “不但……而且……” để kết hợp hai câu đơn thành một câu ghép.
- 他会说汉语。他也会说英语。
➡ _____________________________________ - 我喜欢游泳。我也喜欢打篮球。
➡ _____________________________________ - 这道菜好吃。也很健康。
➡ _____________________________________ - 妹妹聪明。妹妹也很可爱。
➡ _____________________________________ - 这个地方风景美。空气也很好。
➡ _____________________________________
✅ Bài Tập 4: Lựa chọn đúng (选择题)
Yêu cầu: Chọn phương án đúng để hoàn thành câu sử dụng “不但……而且……”.
- 他___聪明,___努力。
A. 也……也……
B. 不但……而且……
C. 虽然……但是…… - 妈妈做的菜___好吃,___有营养。
A. 不但……而且……
B. 虽然……还是……
C. 如果……就…… - 我们班的同学___爱学习,___爱运动。
A. 不但……而且……
B. 又……又……
C. 还是……但是……
✅ Bài Tập 5: Đặt câu theo từ gợi ý (造句练习)
Yêu cầu: Dùng cấu trúc “不但……而且……” để đặt câu với từ gợi ý.
- 她 / 会唱歌 / 会跳舞
- 这家饭店 / 环境好 / 服务也好
- 我 / 喜欢旅行 / 喜欢拍照
- 中文 / 有意思 / 有用
- 他 / 学习认真 / 帮助同学
Ví dụ:
她不但会唱歌,而且会跳舞。
✅ Bài Tập 6: Viết đoạn văn ngắn (写一段话)
Yêu cầu: Viết đoạn văn ngắn (3–5 câu), sử dụng ít nhất 1 lần cấu trúc “不但……而且……”.
Chủ đề gợi ý:
- Miêu tả một người bạn
- Kể về kỳ nghỉ hoặc chuyến du lịch
- Nói về việc học tiếng Trung
Ví dụ:
我有一个好朋友,他不但会说汉语,而且写汉字写得很好。他每天学习很努力,也常常帮助我。我很喜欢和他一起学习。
Bài viết cùng chủ đề: