String 57th & 9th
🌟 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP: 一…就…
📌 Ý nghĩa:
Dùng để nói “hễ… là…”, “vừa… thì…”, diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp, hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động thứ nhất.
📌 CẤU TRÚC:
一 + hành động 1 + 就 + hành động 2
🧠 LƯU Ý CHO NGƯỜI MỚI:
- Hai hành động liên tiếp và có tính tất yếu.
- Không dùng thì quá khứ (đã) trước 一, thường nói ở hiện tại hoặc thói quen.
- Thường dùng trong đời sống hàng ngày.
✅ VÍ DỤ DỄ HIỂU:
- 我一回家就洗手。
Wǒ yī huí jiā jiù xǐ shǒu.
→ Tôi vừa về đến nhà là rửa tay ngay. - 他一吃完饭就看电视。
Tā yī chī wán fàn jiù kàn diànshì.
→ Anh ấy vừa ăn xong là xem TV. - 你一上课就玩手机。
Nǐ yī shàng kè jiù wán shǒujī.
→ Cứ lên lớp là bạn lại chơi điện thoại. - 妈妈一回家就做饭。
Māma yī huí jiā jiù zuò fàn.
→ Mẹ vừa về đến nhà là nấu ăn ngay. - 我一看书就想睡觉。
Wǒ yī kàn shū jiù xiǎng shuìjiào.
→ Tôi cứ đọc sách là buồn ngủ.
🎯 Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Yêu cầu: Điền “一” và “就” vào chỗ trống thích hợp để hoàn thành câu.
Câu hỏi:
- 他 ______ 到家,______ 看电视。
- 我 ______ 吃完饭,______ 去洗碗。
- 妈妈 ______ 下班,______ 做饭。
- 我们 ______ 下课,______ 去食堂吃饭。
- 弟弟 ______ 起床,______ 玩手机。
👉 Đáp án mẫu:
- 他 一 到家,就 看电视。
- 我 一 吃完饭,就 去洗碗。
- 妈妈 一 下班,就 做饭。
- 我们 一 下课,就 去食堂吃饭。
- 弟弟 一 起床,就 玩手机。
🎯 Bài tập 2: Dùng từ gợi ý để đặt câu với 一…就…
Yêu cầu: Dùng các từ gợi ý để tạo thành câu hoàn chỉnh với cấu trúc 一…就…
Câu hỏi:
- 我 / 回家 / 做作业
- 他 / 吃完饭 / 睡觉
- 妹妹 / 听音乐 / 唱歌
- 老师 / 来 / 学生 / 安静
- 她 / 下班 / 去买菜
👉 Gợi ý đáp án:
- 我一回家,就做作业。
- 他一吃完饭,就睡觉。
- 妹妹一听音乐,就唱歌。
- 老师一来,学生就安静。
- 她一下班,就去买菜。