String 57th & 9th
NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG
” CÁCH DÙNG 不 VÀ 没”
I.不 (bù) – Phủ định ở hiện tại hoặc tương lai:
1 Định nghĩa:
-
-
- Dùng để phủ định một hành động, thói quen, trạng thái ở hiện tại hoặc tương lai.
- Không dùng với 有 (yǒu – có)
-
2. Cấu trúc:
不 + Động từ / Tính từ
3. Ví dụ:
-
- 我不是老师。
→ Tôi không phải là giáo viên. - 我不喜欢喝茶。
→ Tôi không thích uống trà. - 他不去学校。
→ Anh ấy không đi đến trường.
- 我不是老师。
I. 没 (méi) – Phủ định trong quá khứ, đặc biệt dùng với 有 (có)
1 Định nghĩa:
-
-
- Dùng để phủ định một hành động đã xảy ra (quá khứ).
- Dùng để phủ định động từ “có” – 有 (yǒu).
-
2. Cấu trúc:
没 + Động từ
没 + 有 (phủ định của “có”)
3. Ví dụ:
-
- 他没去学校。
→ Anh ấy đã không đến trường. - 我没吃饭。
→ Tôi chưa ăn cơm. - 我没有哥哥。
→ Tôi không có anh trai.
- 他没去学校。
III. So sánh nhanh:
Mẫu câu | Ý nghĩa | Phủ định nào dùng? | Lý do |
我不是学生。 | Tôi không phải học sinh. | 不 | Trạng thái hiện tại |
他没去工作。 | Anh ấy đã không đi làm. | 没 | Hành động quá khứ |
我没有钱。 | Tôi không có tiền. | 没 | Dùng với 有 |
他不喝咖啡。 | Anh ấy không uống cà phê. | 不 | Thói quen, hiện tại |
IV. Bài tập
1 .🧠Bài Tập 1: Điền từ thích hợp (不 hoặc 没)
Điền 不 hoặc 没 vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp.
- 我今天______去学校。
- 他______是中国人。
- 我______有弟弟。
- 她______喜欢吃米饭。
- 昨天我______吃早饭。
✅ Đáp án tham khảo:
- 没
- 不
- 没
- 不
- 没
2. 🧠Bài Tập 2: Chọn câu đúng
Trong mỗi câu sau, chọn câu đúng ngữ pháp (A hoặc B).
- A. 我不是去商店。
B. 我没去商店。 - A. 他不有姐姐。
B. 他没有姐姐。 - A. 你不喜欢喝水吗?
B. 你没喜欢喝水吗?
✅ Đáp án tham khảo:
- B (Phủ định hành động quá khứ → dùng 没)
- B (Phủ định của 有 → dùng 没有)
- A (Phủ định thói quen hiện tại → dùng 不)
3.✍️ Bài Tập 3: Viết câu phủ định
Chuyển các câu sau thành câu phủ định, dùng 不 hoặc 没 đúng cách.
- 我是老师。
- 他去北京了。
- 我有妹妹。
- 她喜欢喝茶。
- 我吃早饭了。
✅ Đáp án tham khảo:
- 我不是老师。
- 他没去北京。
- 我没有妹妹。
- 她不喜欢喝茶。
- 我没吃早饭。
Trên đây là bài viết về “CÁCH DÙNG 不 VÀ 没
Bài viết cùng chủ đề: