String 57th & 9th
🌟 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP: 虽然…但是…
Ý nghĩa:
Dùng để diễn tả sự tương phản, giống như tiếng Việt:
“Tuy… nhưng…”
________________________________________
📌 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP:
虽然 + Mệnh đề 1 + 但是 + Mệnh đề 2
(Mệnh đề 1 là điều xảy ra trước, mệnh đề 2 là điều ngược lại, bất ngờ hoặc trái kỳ vọng)
🔸 虽然 có thể lược bỏ, nhưng 但是 thì không được bỏ.
________________________________________
🧠 LƯU Ý CHO NGƯỜI MỚI:
• Dùng khi hai ý trái ngược nhau.
• Có thể dùng để nói về cảm xúc, tình huống, so sánh,…
• Câu có thể ngắn hoặc dài, nhưng phải rõ ràng hai vế tương phản.
________________________________________
✅ 5 VÍ DỤ DỄ HIỂU:
1. 虽然今天下雨,但是我们还是去上课。
Suīrán jīntiān xiàyǔ, dànshì wǒmen hái shì qù shàngkè.
→ Tuy hôm nay trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi học.
2. 虽然他很忙,但是他每天都运动。
Suīrán tā hěn máng, dànshì tā měitiān dōu yùndòng.
→ Tuy anh ấy rất bận, nhưng mỗi ngày vẫn tập thể dục.
3. 虽然这个菜不好看,但是很好吃。
Suīrán zhège cài bù hǎokàn, dànshì hěn hǎochī.
→ Tuy món này nhìn không đẹp, nhưng ăn rất ngon.
4. 虽然我不会说中文,但是我想学。
Suīrán wǒ bú huì shuō Zhōngwén, dànshì wǒ xiǎng xué.
→ Tuy tôi không biết nói tiếng Trung, nhưng tôi muốn học.
5. 虽然考试很难,但是他考得很好。
Suīrán kǎoshì hěn nán, dànshì tā kǎo de hěn hǎo.
→ Tuy kỳ thi rất khó, nhưng cậu ấy làm bài rất tốt.
📝 Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống (填空题)
Yêu cầu: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ còn thiếu để đúng cấu trúc “虽然…但是…”.
1. ___他很忙,___他每天都来上课。
2. ___今天下雨,___我们照样去爬山了。
3. ___中文很难,___我很喜欢学。
4. ___她说话声音小,___大家都能听清楚。
5. ___作业很多,___他一点也不抱怨。
________________________________________
🧩 Bài Tập 2: Nối câu (连线题)
Yêu cầu: Nối vế đầu và vế sau để tạo thành câu hoàn chỉnh với cấu trúc “虽然…但是…”.
Vế đầu (虽然…) Vế sau (但是…)
虽然她生病了 他还是去跑步了。
虽然今天是星期天 她坚持来上课。
虽然他工作很忙 我们也得上班。
虽然天气很冷 他还是穿着短袖出门。
虽然我只学了三个月 我已经能看中文电影了。
________________________________________
✍️ Bài Tập 3: Viết lại câu (改写句子)
Yêu cầu: Kết hợp hai câu sau thành một câu sử dụng “虽然…但是…”.
1. 他很累。他还在工作。
➡ ___________________________________________
2. 我不太喜欢这本书。我还是看完了。
➡ ___________________________________________
3. 她才学了三个月。她已经能听懂老师说的话。
➡ ___________________________________________
4. 今天天气不好。很多人去海边玩儿。
➡ ___________________________________________
5. 这道题很难。他做对了。
➡ ___________________________________________
________________________________________
🗣️ Bài Tập 4: Đặt câu theo chủ đề (造句练习)
Yêu cầu: Dùng cấu trúc “虽然…但是…” để đặt câu dựa theo từ gợi ý.
1. 雨 / 出门
2. 难 / 喜欢
3. 工作 / 没时间
4. 累 / 继续学习
5. 新 / 很受欢迎
Ví dụ:
虽然下雨了,但是我还是出门了。
________________________________________
📖 Bài Tập 5: Viết đoạn văn ngắn (写一段话)
Yêu cầu: Viết một đoạn văn ngắn (3–5 câu) có sử dụng ít nhất 1 lần cấu trúc “虽然…但是…”.
Chủ đề gợi ý:
• Một ngày học tập vất vả
• Kỳ nghỉ đặc biệt
• Một người bạn đáng quý
• Trải nghiệm học tiếng Trung
Ví dụ:
虽然今天我很累,但是我还是完成了作业。我觉得学中文不容易,但是我不会放弃。我希望我越来越进步。
Các bài viết cùng chủ đề:
1. Ngữ pháp tiếng trung phần 1
2. Ngữ pháp tiếng trung phần 2
3. Ngữ pháp tiếng trung phần 3