String 57th & 9th
NGỮ PHÁP CHỮ “的”
📘 I. Ngữ pháp của 的 (de)
🔹1. “的” – Trợ từ dùng để cấu tạo định ngữ (tính từ, cụm từ miêu tả bổ nghĩa cho danh từ)
Cấu trúc:
[Định ngữ] + 的 + [Danh từ]
→ Từ/cụm từ phía trước 的 bổ nghĩa cho danh từ phía sau.
Ví dụ:
- 我的书(wǒ de shū)→ quyển sách của tôi
- 漂亮的女孩(piàoliang de nǚhái)→ cô gái xinh đẹp
- 昨天买的衣服(zuótiān mǎi de yīfu)→ quần áo đã mua hôm qua
🔹2. “的” sau đại từ nhân xưng – biểu thị sở hữu
Cấu trúc:
[Đại từ] + 的 = tính từ sở hữu
Ví dụ:
- 他的电脑 → máy tính của anh ấy
- 我的妈妈 → mẹ của tôi
- 你的名字 → tên của bạn
📌 Lưu ý: Khi không có sự mơ hồ, có thể lược bỏ 的 với thân thuộc (bố, mẹ, bạn):
- 我妈妈 ✔️
- 他哥哥 ✔️
- 你老师 ✔️
🔹3. “的” sau cụm động từ hoặc mệnh đề – bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
- 他写的字很好看。→ Chữ anh ấy viết rất đẹp.
- 我喜欢你做的菜。→ Tôi thích món ăn bạn nấu.
🔹4. “的” để danh từ hóa động từ hoặc tính từ
Cấu trúc:
[Tính từ/Động từ] + 的 → trở thành danh từ
Ví dụ:
- 红色的 → cái màu đỏ
- 跑得快的 → người chạy nhanh
- 我喜欢的 → cái tôi thích
📝 II. Bài tập ứng dụng (có đáp án)
✅ Bài 1: Dịch sang tiếng Trung có dùng 的
- Cái bàn của tôi
- Con mèo màu trắng
- Người bạn mà tôi thích
- Chiếc áo bạn mới mua
- Bức tranh rất đẹp
Đáp án:
- 我的桌子
- 白色的猫
- 我喜欢的朋友
- 你新买的衣服
- 很漂亮的画
✅ Bài 2: Phân loại loại “的” trong các câu sau (1: sở hữu, 2: định ngữ tính từ, 3: mệnh đề bổ nghĩa)
- 他的手机很贵。
- 可爱的小狗在睡觉。
- 这是昨天他买的书。
- 我的名字是明。
- 这是最好吃的饭馆。
Đáp án:
- 1
- 2
- 3
- 1
- 3
✅ Bài 3: Điền “的” vào chỗ thích hợp
- 我朋友是老师。
- 他画画很漂亮。
- 我喜欢你做菜。
- 他哥哥手机是新的。
- 她买衣服很贵。
Đáp án:
- 我的朋友是老师。
- 他画的画很漂亮。
- 我喜欢你做的菜。
- 他的哥哥的手机是新的。
- 她买的衣服很贵。
✅ Bài 4: Viết câu tiếng Trung theo mẫu: [Định ngữ] + 的 + [Danh từ]
Viết câu với các từ gợi ý:
- 我 – 书
- 漂亮 – 衣服
- 白色 – 猫
- 喜欢 – 电影
- 昨天买 – 手机
Gợi ý đáp án:
- 我的书
- 漂亮的衣服
- 白色的猫
- 我喜欢的电影
- 昨天买的手机
Bài viết cùng chủ đề:
- Cấu trúc ngữ pháp phần 1
- Cấu trúc ngữ pháp phần 2
- Cấu trúc ngữ pháp phần 3
- Cấu trúc ngữ pháp phần 4
- Cấu trúc ngữ pháp phần 5
- Cấu trúc ngữ pháp phần 6
- Cấu trúc ngữ pháp phần 7