String 57th & 9th
🌟 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP: 因为。。。所以。。。
Ý nghĩa:
Dùng để nói “bởi vì… nên…”, diễn tả nguyên nhân và kết quả.
📌 CẤU TRÚC:
因为 + nguyên nhân + 所以 + kết quả
🧠 LƯU Ý CHO NGƯỜI MỚI:
- “因为” = bởi vì (lý do)
- “所以” = cho nên (kết quả)
- Có thể bỏ “因为” hoặc “所以” trong khẩu ngữ, nhưng dùng đủ cả hai là chuẩn nhất và rõ ràng nhất cho người mới học.
✅ 5 VÍ DỤ DỄ HIỂU:
- 因为今天下雨,所以我没去学校。
Yīnwèi jīntiān xiàyǔ, suǒyǐ wǒ méi qù xuéxiào.
→ Bởi vì hôm nay trời mưa, nên tôi không đến trường. - 因为我生病了,所以没去上班。
Yīnwèi wǒ shēngbìng le, suǒyǐ méi qù shàngbān.
→ Vì tôi bị bệnh nên không đi làm. - 因为她很努力,所以她考得很好。
Yīnwèi tā hěn nǔlì, suǒyǐ tā kǎo de hěn hǎo.
→ Vì cô ấy rất chăm chỉ nên cô ấy thi rất tốt. - 因为天气太热,所以我们不出去。
Yīnwèi tiānqì tài rè, suǒyǐ wǒmen bù chūqù.
→ Vì thời tiết quá nóng nên chúng tôi không ra ngoài. - 因为我喜欢中文,所以我在学中文。
Yīnwèi wǒ xǐhuān Zhōngwén, suǒyǐ wǒ zài xué Zhōngwén.
→ Vì tôi thích tiếng Trung nên tôi đang học tiếng Trung.
✅ Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống (填空题)
Yêu cầu: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu có cấu trúc “因为……所以……”.
- ___我生病了,___今天没去上学。
- ___他每天练习口语,___中文说得越来越好。
- ___天气不好,___我们取消了旅行。
- ___我很累,___我想早点睡觉。
- ___这道题很难,___我不会做。
✅ Bài Tập 2: Nối câu đúng (连线题)
Yêu cầu: Nối vế nguyên nhân và kết quả để tạo thành câu sử dụng “因为……所以……”.
Nguyên nhân (因为…) | Kết quả (所以…) |
因为他明天要考试 | 所以现在在复习。 |
因为今天下大雨 | 所以我们不去公园了。 |
因为我起晚了 | 所以没吃早饭。 |
因为她喜欢画画 | 所以常常去美术馆。 |
因为老师讲得很清楚 | 所以我听得懂。 |
✅ Bài Tập 3: Viết lại câu (改写句子)
Yêu cầu: Kết hợp hai câu đơn thành một câu ghép với “因为……所以……”.
- 我感冒了。我没有去上课。
➡ ____________________________________ - 他学习很认真。他的成绩很好。
➡ ____________________________________ - 今天是周末。我和朋友去看电影。
➡ ____________________________________ - 她对中文感兴趣。她报了中文班。
➡ ____________________________________ - 我们走得太慢。我们迟到了。
➡ ____________________________________
✅ Bài Tập 4: Đặt câu theo từ gợi ý (造句练习)
Yêu cầu: Dùng cấu trúc “因为……所以……” để đặt câu với từ gợi ý.
- 下雨 / 不去上课
- 睡得太晚 / 起不来
- 喜欢中国文化 / 学中文
- 太忙 / 没时间吃饭
- 感冒 / 去医院
Ví dụ:
因为我感冒了,所以我去医院了。
✅ Bài Tập 5: Viết đoạn văn ngắn (写一段话)
Yêu cầu: Viết một đoạn văn ngắn từ 3–5 câu, trong đó có sử dụng ít nhất 1 câu với cấu trúc “因为……所以……”.
Chủ đề gợi ý:
- Một ngày đặc biệt
- Lý do học tiếng Trung
- Một trải nghiệm học tập hoặc đi chơi
Ví dụ:
因为我从小就喜欢中国文化,所以我开始学中文。我觉得中文虽然有点难,但是很有意思。我希望以后能去中国旅行。
Bài viết cùng chủ đề: