String 57th & 9th
CÁCH DÙNG “这么”
✅ Nghĩa:
“这么” = như vậy, thế này, quá như thế, thường dùng để nhấn mạnh mức độ, hoặc chỉ cách thức/sự việc xảy ra trong tình huống hiện tại.
🔹 1. Biểu thị mức độ mạnh (rất…)
- Cấu trúc:
这么 + tính từ / động từ - Ý nghĩa: Quá, đến mức như thế…
- Ví dụ:
- 天气这么热,你还穿外套?
(Trời nóng thế này, bạn còn mặc áo khoác?) - 他怎么这么高?
(Sao anh ấy cao vậy?)
- 天气这么热,你还穿外套?
🔹 2. Chỉ cách thức / tình trạng / tình huống cụ thể
- Cấu trúc:
这么 + động từ / làm việc gì đó như thế này - Ví dụ:
- 你怎么这么说话?
(Sao bạn lại nói như vậy?) - 他这么做是不对的。
(Làm như vậy là không đúng.)
- 你怎么这么说话?
🔹 3. Dùng thay thế “这样” (như thế này), mang ý cảm xúc
- “这么” mang màu sắc cảm xúc, gần gũi, thân mật hơn “这样”.
- Ví dụ:
- 我从来没见过这么漂亮的地方。
(Tôi chưa từng thấy nơi nào đẹp như thế.)
- 我从来没见过这么漂亮的地方。
🧠 BÀI TẬP 1: Điền “这么” vào chỗ trống phù hợp
(Điền “这么” vào chỗ có thể sử dụng được)
- 今天______热,我都不想出门了。
- 他______晚才回来,应该是加班了。
- 你怎么______开心?是不是有好消息?
- 老师讲得______快,我听不清楚。
- 没想到她汉语说得______好!
✅ Đáp án:
- 这么
- 这么
- 这么
- 这么
- 这么
✍️ BÀI TẬP 2: Sắp xếp từ thành câu đúng có dùng “这么”
- 这么 / 为什么 / 做 / 你?
- 怎么 / 高兴 / 他 / 这么?
- 冷 / 外面 / 天气 / 这么
- 帅 / 你 / 朋友 / 这么
- 忙 / 她 / 怎么 / 这么?
✅ Đáp án:
- 你为什么这么做?
- 他怎么这么高兴?
- 外面天气这么冷。
- 你朋友这么帅。
- 她怎么这么忙?
📖 BÀI TẬP 3: Dịch câu sau sang tiếng Trung dùng “这么”
- Tại sao bạn lại làm như vậy?
- Sao hôm nay trời lạnh như vậy?
- Cô ấy xinh đẹp như thế, ai cũng thích.
- Tôi không ngờ bạn hát hay thế này!
- Anh ta giúp đỡ tôi tận tình như vậy, tôi rất cảm động.
✅ Đáp án:
- 你为什么这么做?
- 今天怎么这么冷?
- 她这么漂亮,大家都喜欢她。
- 没想到你唱得这么好听!
- 他这么帮我,我很感动。
📝 BÀI TẬP 4: Viết câu theo yêu cầu
Viết câu có sử dụng “这么” với các từ gợi ý:
- 高(cao)
- 忙(bận)
- 漂亮(xinh đẹp)
- 好吃(ngon)
- 早(sớm)
✅ Gợi ý đáp án:
- 他怎么这么高?
- 你最近怎么这么忙?
- 她这么漂亮,真让人羡慕。
- 这道菜这么好吃,我想再点一份。
- 你今天来得这么早啊!
💬 BÀI TẬP 5: Viết đoạn văn ngắn (~3–5 câu) có ít nhất 2 lần dùng “这么”
✅ Gợi ý đoạn văn:
今天这么冷,我还没穿外套就出门了,结果感冒了。
你怎么这么不小心?以后一定要注意身体!
📘 Đoạn văn tiếng Trung:
我觉得学习一门外语不容易,但是也很有意思。每天我都会花两个小时学习汉语。我觉得汉字很有意思,但是也有点儿难。我朋友问我:“你怎么这么努力?”我告诉他:“因为我很喜欢汉语,也想去中国学习。”虽然每天要做很多作业,有时候也觉得很累,但是我觉得这么学下去,一定会有进步。上个星期我通过了HSK3考试,我很开心。老师也说:“你最近的中文说得这么好!”听了老师的话,我更加有信心了。现在我正在准备HSK4的考试,希望以后可以说汉语说得越来越流利,也能和中国朋友聊天。
📌 Từ vựng trọng điểm:
- 外语 (wàiyǔ): ngoại ngữ
- 花时间 (huā shíjiān): tốn thời gian
- 通过考试 (tōngguò kǎoshì): vượt qua kỳ thi
- 流利 (liúlì): lưu loát
- 聊天 (liáotiān): trò chuyện
CÁCH DÙNG “这么”
Bài viết cùng chủ đề:
- Cấu trúc ngữ pháp phần 1
- Cấu trúc ngữ pháp phần 2
- Cấu trúc ngữ pháp phần 3
- Cấu trúc ngữ pháp phần 4
- Cấu trúc ngữ pháp phần 5
- Cấu trúc ngữ pháp phần 6
- Cấu trúc ngữ pháp phần 7
- Cấu trúc ngữ pháp phần 8
- Cấu trúc ngữ pháp phần 9