String 57th & 9th

| 1 đàm phán giá cả | 价格谈判 | Jiàgé tánpàn |
| 2 đơn đặt hàng | 订单 | Dìngdān |
| 3 đơn đặt hàng dài hạn | 长期订单 | Chángqí dìngdān |
| 4 đơn đặt hàng tơ lụa | 丝绸订货单 | Sīchóu dìnghuò dān |
| 5 hợp đồng mua hàng | 购货合同 | dìnghuò dān |
| 6 hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán | 销售合同 | Xiāoshòu hétóng |
| 7 hợp đồng tương hỗ | 互惠合同 | Hùhuì hétóng |
| 8 ký kết hợp đồng | 合同的签定 | Hétóng de qiān dìng |
| 9 vi phạm hợp đồng | 合同的违反 | Hétóng de wéifǎn |
| 10 đình chỉ hợp đồng | 合同的终止 | Hétóng de zhōngzhǐ |
| 11 tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa | 货物清单 | Huòwù qīngdān |
| 12 bảng kê khai hàng hóa | 舱单 | Cāng dān |
| 13 vận chuyển hàng hóa bằng container | 集装箱货运 | Jízhuāngxiāng huòyùn |
| 14 giao hàng tại xưởng | 工厂交货 | Gōngchǎng jiāo huò |
| 15 giao dọc mạn tàu | (启运港)船边交货 | (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò |
| 16 giao hàng trên tàu | 船上交货 | Chuánshàng jiāo huò |
| 17 giao cho người vận tải | 货交承运人(指定地点) | Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) |
| 18 giao hàng tại kho | 仓库交货 | Cāngkù jiāo huò |
| 19 giao tai biên giới | 边境交货 | Biānjìng jiāo huò |
| 20 giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần | 近期交货 | Jìnqí jiāo huò |
| 21 giao hàng về sau ;giao sau | 远期交货 | Yuǎn qí jiāo huò |
| 22 giao hàng định kỳ | 定期交货 | Dìngqí jiāo huò |
| 23 thời gian giao hàng | 交货时间 | Jiāo huò shíjiān |
| 24 địa điểm giao hàng | 交货地点 | Jiāo huò dìdiǎn |
| 25 phương thức giao hàng | 交货方式 | Jiāo huò fāngshì |
| 26 phí vận chuyển hàng hóa | 货物运费 | Huòwù yùnfèi |
| 27 phí bảo quản hàng hóa | 货物保管费 | Huòwù bǎoguǎn fèi |
| 28 vận đơn ( B/L ) | 提(货)单 | Tí (huò) dān |
| 29 vận đơn liên hiệp | 联运提单 | Liányùn tídān |
| 30 phiếu vận chuyển | (承运人的)发货通知书;托运单 | (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān |
| 31 chứng nhận bảo hiểm | 保险单;保单 | Bǎoxiǎn dān; bǎodān |
| 32 chứng nhận xuất xứ | 产地证书;原产地证明书 | Chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shū |
| 33 chứng nhận chất lượng | ( 货物) 品质证明书 | (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū |
| 34 danh sách đóng gói | 装箱单;包装清单;花色码单 | Zhuāng xiāng dān; bāozhuāng qīngdān; huāsè mǎ dān |
| 35 đòi bồi thường | 索赔 | Suǒpéi |
| 36 thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường | 索赔期 | Suǒpéi qí |
| 37 phiếu đòi bồi thường | 索赔清单 | Suǒpéi qīngdān |
| 38 kết toán | 结算 | Jiésuàn |
| 39 phương thức kết toán | 结算方式 | Jiésuàn fāngshì |
| 40 kết toán tiền mặt | 现金结算 | Xiànjīn jiésuàn |
| 41 kết toán song phương | 双边结算 | Shuāngbiān jiésuàn |
| 42 kết toán đa phương | 多边结算 | Duōbiān jiésuàn |
| 43 kết toán quốc tế | 国际结算 | Guójì jiésuàn |
| 44 tiền đã kết toán | 结算货币 | Jiésuàn huòbì |
| 45 phương thức chi trả | 支付方式 | Zhīfù fāngshì |
| 46 chi trả bằng tiền mặt | 现金支付 | Xiànjīn zhīfù |
| 47 chi trả bằng tín dụng | 信用支付 | Xìnyòng zhīfù |
| 48 chi trả bằng đổi hàng | 易货支付 | Yì huò zhīfù |
| 49 tiền đã chi trả | 支付货币 | Zhīfù huòbì |
| 50 hóa đơn | 发票;发单;装货清单 | Fāpiào; fā dān; zhuāng huò qīngdān |
| 51 hóa đơn thương mại | 商业发票 | Shāngyè fāpiào |
| 52 chi trả | 支付 | Zhīfù |
| 53 hóa đơn tạm | 临时发票 | Línshí fāpiào |
| 54 hóa đơn chính thức | 确定发票 | Quèdìng fāpiào |
| 55 hóa đơn chiếu lệ | 形式发票 | Xíngshì fǎ piào |
| 56 hóa đơn lãnh sự | 领事发票 | Lǐngshì fāpiào |
| 57 hối phiếu | 汇票 | Huìpiào |
| 58 hối phiếu có kỳ hạn | 远期汇票 | Yuǎn qí huìpiào |
| 59 hối phiếu trơn | 光票 | Guāng piào |
| 60 hối phiếu kèm chứng từ | 跟单汇票 | Gēn dān huìpiào |
| 61 ký hậu hối phiếu | 背书;批单 | Bèishū; pī dān |












