人力资源部(rénlì zīyuán bù): Phòng hành chính nhân sự 简历(jiǎnlì): Sơ yếu lý lịch 经验丰富(jīngyàn fēngfù): Giàu kinh nghiệm 经理(jīnglǐ): Giám đốc 成绩(chéngjì): Thành tích 嘉奖(jiājiǎng): Khen thưởng 面谈(miàntán): Phỏng vấn 浏览(liúlǎn): Xem qua 搜索(sōusuǒ): Tìm kiếm 薪水(xīnshuǐ): Lương 薪资(xīnzī): Mức…
Chuyên mục: TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
Posted on1. 事故 shìgù: tai nạn 2. 道口杆 dàokǒu gān: ba-ri-e chắn 3. 自行车 zìxíngchē: xe đạp 4. 小船 xiǎochuán: thuyền 5. 巴士 bāshì: xe buýt 6. 缆车 lǎnchē: cáp treo 7. 汽车 qìchē: xe hơi 8. 旅居车 lǚjū chē:…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO
Posted on1. Quần áo: 服装 Fúzhuāng 2. Đồ lót, nội y: 内衣 nèiyī 3. Áo lót của nữ: 女式内衣 nǚshì nèiyī 4. Áo lót viền đăng ten ren của nữ: 女式花边胸衣 nǚ shì huābiān xiōng yī 5. Áo yếm, áo lót…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ GIÀY DÉP
Posted on1.鞋 子 (Xiézi): Giày 2.男 鞋 (Nán xié): Giày nam 3. 女 鞋 (Nǚ xié): Giày nữ 4. 童 鞋 (Tóngxié): giày trẻ em 5. 婴 儿 软 鞋 (Yīng’ér ruǎn xié): giày mềm của trẻ sơ sinh 6. 皮…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ KỸ THUẬT
Posted on1. 类型 /Lèixíng/: loại hình 2. 效率 /Xiàolǜ/: hiệu suất 3. 掛锁 /guàsuõ/: Ổ Khóa cửa 4. 球锁 /qíusuõ/: Ổ Khóa cửa hình cầu. 5. 玻璃锁扣 /bolísuõkòu/: Khóa cửa nhôm. 6. 房门锁扣/f ángmensuõkòu/: Chốt khóa cửa. 7. 平面砂布轮 /píngmiànshabùlún/: Giấy…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI VẢI
Posted on1. Bản mẫu hàng dệt: 织物样本 zhīwù yàngběn 2. Bông thô: 原棉 yuánmián 3. Bông tơ: 丝棉 sī mián 4. Card găm mẫu vải: 衣料样品卡 yī liào yàngpǐn kǎ 5. Dạ (nỉ) mỏng: 堡呢 bǎo ne 6. Dạ có vân…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE
Posted on1 – 邦迪 (bāng dí) – Băng dán cá nhân 2 – 创可贴 (chuāngkětiē) – Băng dán cá nhân 3 – 绷带 (bēngdài) – Băng vải 4 – 吊带 (diào dài) – Dây đeo 5 – 石膏模 (shígāo mó) –…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ NGÂN HÀNG
Posted on1 Bản sao kê của ngân hàng [银行结单] yínháng jié dān 2 Chi nhánh ngân hàng [分行] fēnháng 3 Chiết khấu ngân hàng [银行贴现] yínháng tiēxiàn 4 Chủ ngân hàng [银行家] yínháng jiā 5 Chú tịch ngân hàng [银行总裁] yínháng…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ DU LỊCH
Posted on1 ba lô du lịch Túbù lǚxíng bèibāo 徒步旅行背包 2 ba lô gấp Zhédié shì bèibāo 折叠式背包 3 ba lô leo núi Shuāngjiān shì dēngshān bāo 双肩式登山包 4 bãi biển Hǎibīn shātān 海滨沙滩 5 bãi đậu xe du lịch Qìchē…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP
Posted on1. 老师 lǎoshī giáo viên 2. 医生 yīshēng bác sĩ 3. 警察 jǐngchá cảnh sát 4. 工人 gōngrén công nhân 5. 农夫 nóngfū nông dân 6. 渔夫 yúfū ngư dân 7. 记者 jìzhě phóng viên 8. 建筑师 jiànzhùshī kiến trúc…