| 按揭:ànjiē: thế chấp |
| 案例:ànlì: vụ kiện |
| 澳元: àoyuán: đô-la Úc |
| 罢工: bàgōng: bãi công |
| 罢市: bàshì: bãi thị |
| 版权: bǎnquán: bản quyền |
| 版税: bǎnshuì: tiền bản quyền |
| 半成品:bànchéngpǐn: bán thành phẩm |
| 包工头:bāo gōngtóu: chủ thầu, thầu khoán |
| 包退包换:bāo tuì bāo huàn: đảm bảo trả và đổi hàng khi không thích hợp |
| 包销:bāoxiāo: bao tiêu |
| 包装:bāozhuāng: bao bì |
| 包租:bāozū: thuê, thầu |
| 保额:bǎo é: tiền bảo hiểm |
| 保费:bǎofèi: phí bảo hiểm |
| 保价:bǎojià: khai giá, đảm bảo giá trị |
| 保税区:bǎoshuìqū: khu ngoại quan |
| 保险:bǎoxiǎn: bảo hiểm |
| 保险箱:bǎoxiǎnxiāng: két sắt |
| 保证金:bǎozhèngjīn: tiền gửi ký quỹ |
| 保证人:bǎozhèngrén: bên/ người bảo lãnh |
| 保值:bǎozhí: (tỉ giá) giữ ở mức ổn định |
| 报表:bàobiǎo: bảng báo cáo |
| 报酬:bàochóu: thù lao |
| 报关:bàoguān: khai báo hải quan |
| 报价:bàojià: báo giá |
| 报盘:bào pán: báo giá |
| 报失:bàoshī: khai báo mất đồ |
| 报税:bàoshuì: khai báo thuế |
| 暴跌:bàodiē: sụt giảm |
| 价格谈判 => Jiàgé tánpàn => đàm phán giá cả |
| 订单 => Dìngdān => đơn đặt hàng |
| 长期订单 => Chángqí dìngdān => đơn đặt hàng dài hạn |
| 丝绸订货单 => Sīchóu dìnghuò dān => đơn đặt hàng tơ lụa |
| 购货合同 => dìnghuò dān => hợp đồng mua hàng |
| 销售合同 => Xiāoshòu hétóng => hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán |
| 互惠合同 => Hùhuì hétóng => hợp đồng tương hỗ |
| 合同的签定 => Hétóng de qiān dìng => ký kết hợp đồng |
| 合同的违反 => Hétóng de wéifǎn => vi phạm hợp đồng |
| 合同的终止=> Hétóng de zhōngzhǐ => đình chỉ hợp đồng |
| 货物清单 => Huòwù qīngdān => tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa |
| 舱单 => Cāng dān => bảng kê khai hàng hóa ,manifest |
| 集装箱货运 => Jízhuāngxiāng huòyùn => vận chuyển hàng hóa bằng container |
| 工厂交货 => Gōngchǎng jiāo huò => giao hàng tại xưởng |
| ( 启运港)船边交货 => (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò => giao dọc mạn tàu |
| 船上交货 => Chuánshàng jiāo huò => giao hàng trên tàu |
| 货交承运人(指定地点) => Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) => giao cho người vận tải |
| 仓库交货 => Cāngkù jiāo huò => giao hàng tại kho |
| 边境交货 => Biānjìng jiāo huò => giao tai biên giới |
| 近期交货 => Jìnqí jiāo huò => giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần |
| 远期交货 => Yuǎn qí jiāo huò => giao hàng về sau ;giao sau |
| 定期交货 => Dìngqí jiāo huò => giao hàng định kỳ |
| 交货时间 => Jiāo huò shíjiān => thời gian giao hàng |
| 交货地点 => Jiāo huò dìdiǎn => địa điểm giao hàng |
| 交货方式 => Jiāo huò fāngshì => phương thức giao hàng |
| 货物运费 => Huòwù yùnfèi => phí vận chuyển hàng hóa |
| 货物保管费 => Huòwù bǎoguǎn fèi => phí bảo quản hàng hóa |
| 提(货)单 => Tí (huò) dān => vận đơn ( B/L ) |
| 联运提单 => Liányùn tídān => vận đơn liên hiệp |
| (承运人的)发货通知书;托运单 => (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān => phiếu vận chuyển |
| 保险单;保单 => Bǎoxiǎn dān; bǎodān => chứng nhận bảo hiểm |
| 产地证书;原产地证明书 => Chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shū => chứng nhận xuất xứ |
| ( 货物) 品质证明书 => (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū => chứng nhận chất lượng |
| 装箱单;包装清单;花色码单 => Zhuāng xiāng dān; bāozhuāng qīngdān; huāsè mǎ dān => danh sách đóng gói |
| 索赔 => Suǒpéi => đòi bồi thường |
| 索赔期 => Suǒpéi qí => thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường |
| 索赔清单 => Suǒpéi qīngdān => phiếu đòi bồi thường |
| 赔偿 => Péicháng => bồi thường |
| 结算 => Jiésuàn => kết toán |
| 结算方式 => Jiésuàn fāngshì => phương thức kết toán |
| 现金结算 => Xiànjīn jiésuàn => kết toán tiền mặt |
| 双边结算 => Shuāngbiān jiésuàn => kết toán song phương |
| 多边结算 => Duōbiān jiésuàn => kết toán đa phương |
| 国际结算 => Guójì jiésuàn => kết toán quốc tế |
| 结算货币 => Jiésuàn huòbì => tiền đã kết toán |
| 支付 => Zhīfù => chi trả |
| 支付方式 => Zhīfù fāngshì => phương thức chi trả |
| 现金支付 => Xiànjīn zhīfù => chi trả bằng tiền mặt |
| 信用支付 => Xìnyòng zhīfù => chi trả bằng tín dụng |
| 易货支付 => Yì huò zhīfù => chi trả bằng đổi hàng |
| 支付货币 => Zhīfù huòbì => tiền đã chi trả |
| 发票;发单;装货清单 => Fāpiào; fā dān; zhuāng huò qīngdān => hóa đơn |
| 商业发票 => Shāngyè fāpiào => hóa đơn thương mại |
| 临时发票 => Línshí fāpiào => hóa đơn tạm |
| 确定发票 => Quèdìng fāpiào => hóa đơn chính thức |
| 最终发票 => Zuìzhōng fāpiào => hóa đơn chính thức |
| 形式发票 => Xíngshì fǎ piào => hóa đơn chiếu lệ |
| 假定发票 => Jiǎdìng fāpiào => hóa đơn chiếu lệ |
| 领事发票 => Lǐngshì fāpiào => hóa đơn lãnh sự |
| 领事签证发票 => Lǐngshì qiānzhèng fāpiào => hóa đơn lãnh sự |
| 汇票 => Huìpiào => hối phiếu |
| 远期汇票 => Yuǎn qí huìpiào => hối phiếu có kỳ hạn |
| 光票 => Guāng piào => hối phiếu trơn |
| 跟单汇票 => Gēn dān huìpiào => hối phiếu kèm chứng từ |
| 执票人汇票;执票人票据 => Zhí piào rén huìpiào; zhí piào rén piàojù => hối phiếu trả cho người cầm phiếu |
| 承兑;接受 => Chéngduì; jiēshòu => chấp nhận hối phiếu |
| 背书;批单 => Bèishū; pī dān => ký hậu hối phiếu |
| 空白背书;不记名背书 => Kòngbái bèishū; bù jìmíng bèishū => ký hậu để trắng |
| 限制性背书 => Xiànzhì xìng bèishū => ký hậu hạn chế |