String 57th & 9th
1 Ắc qui 蓄电池 xù diàn chí |
3 An toàn điện 电气安全 diàn qì ān quán |
4 An toàn nhiệt 热安全 rè ān quán |
5 Ánh sáng toàn nhà máy 全厂照明 quán chǎng zhào míng |
6 Áp kế chữ U,I U, I 形压力表 U , I xíng yā lì biǎo |
7 Áp kế lò xo 弹簧压力表 dàn huáng yā lì biǎo |
8 Áp suất buồng lửa 燃烧室直空度 rán shāo shì zhí kōng dù |
9 Áp suất hơi quá nhiệt 过热压力 guò rè yā lì |
10 Áp suất kết đôi 结对压力 jié duì yā lì |
11 Át tô mát 断路器 Duànlù qì |
12 Bãi chứa vôi 石灰石堆放场 shí huī shí duī fàng chǎng |
13 Bãi nhận than 受煤场 shòu méi chǎng |
14 Bãi trộn than 煤混场 méi hùn chǎng |
15 Ban công 阳台 yáng tái |
16 Ban thanh tra an toàn 安全检查委员会 ān quán jiǎn chá wěi yuán huì |
17 Bản vẽ mặt cắt hố móng 基槽剖面图 jī cáo pōu miàn tú |
18 Bản vẽ trắc dọc hố móng 基槽剖面图 jī cáo pōu miàn tú |
19 Bảng điều khiển 控制屏, 控制表 kòng zhì píng , kòng zhì biǎo |
20 Bảng liệt kê dự toán khối lượng 工程量清单 (BOQ) gōng chéng liàng qīng dān ( B O Q ) |
21 Bảng nhật ký đóng cọc 打桩记录表 dǎ zhuāng jì lù biǎo |
22 Băng tải than 送煤皮带机 sòng méi pí dài jī |
23 Báo động, cảnh báo 报警 bào jǐng |
24 Bảo dưỡng 保养 bǎo yǎng |
25 Bao hơi 汽泡 qì pào |
26 Bảo vệ cắt nhanh 速断保护 sù duàn bǎo hù |
27 Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch 抗逆序电流保护 kàng nì xù diàn liú bǎo hù |
28 Bảo vệ chống đứt cầu chì 保险器防断保护 bǎo xiǎn qì fáng duàn bǎo hù |
29 Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc 纵向差动保护 zòng xiàng chà dòng bǎo hù |
30 Bảo vệ chống mát từ 放消磁保护 fàng xiāo cí bǎo hù |
31 Bảo vệ điện nguồn 保护电源 bǎo hù diàn yuán |
32 Bảo vệ khoảng cách 保护距离 bǎo hù jù lí |
33 Bảo vệ quá dòng có hướng 方向过流保护 fāng xiàng guò liú bǎo hù |
34 Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp 二级混合电压锁过流保护 èr jí hùn hé diàn yā suǒ guò liú bǎo hù |
35 Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng 方向接地过流保护 fāng xiàng jiē dì guò liú bǎo hù |
36 Bảo vệ quá tải 过载保护 guò zǎi bǎo hù |
37 Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất 转子两点接地保护 zhuǎn zǐ liǎng diǎn jiē dì bǎo hù |
38 Bảo vệ số lệch dọc 纵向差动保护 zòng xiàng chà dòng bǎo hù |
39 Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm 有制止电流差动保护 yǒu zhì zhǐ diàn liú chà dòng bǎo hù |
40 Bảo vệ số lệch ngang 横向差动保护 héng xiàng chà dòng bǎo hù |
41 Bảo vệ sự cố máy phát 发电机事故保护 fā diàn jī shì gù bǎo hù |
42 Bể chứa bùn 泥土堆放场 ní tǔ duī fàng chǎng |
43 Bể chứa dầu, Téc dầu 油罐 yóu guàn |
44 Bể chứa nước cứng 硬水池 yìng shuǐ chí |
45 Bể chứa nước mềm 软水池 ruǎn shuǐ chí |
46 Bể chứa nước sạch 净水池 jìng shuǐ chí |
47 Bể lắng 沉淀池 chén diàn chí |
48 Bể lắng đứng 立式沉淀池 lì shì chén diàn chí |
49 Bể lắng hướng tâm 向心沉淀池 xiàng xīn chén diàn chí |
50 Bể lắng ngang 卧式沉淀池 wò shì chén diàn chí |
51 Bể lắng trong 清水沉淀池 qīng shuǐ chén diàn chí |
52 Bể lọc 过滤池 guò lǜ chí |
53 Bể lọc áp lực 压力过滤池 yā lì guò lǜ chí |
54 Bề mặt trao đổi nhiệt 换热表面 huàn rè biǎo miàn |
55 Bề mặt trượt 滑动表面 huá dòng biǎo miàn |
56 Bệ móng 基础台座 jī chǔ tái zuò |
57 Biên độ dao động 波动幅度 bō dòng fú dù |
58 Bình Cation 阳离子过滤池 yáng lí zǐ guò lǜ chí |
59 Bình ngưng nước 凝结水箱 níng jié shuǐ xiāng |
60 Bình thêm nhiệt cao áp 高压加热箱 gāo yā jiā rè xiāng |
61 Bloong, e cu 螺栓,螺帽 luó shuān , luó mào |
62 Bộ bảo an nguy cấp 紧急保安器 jǐn jí bǎo ān qì |
63 Bộ biến áp MBA 2/3 dây cuốn 二/三线圈变压器 èr/sān xiàn quān biàn yā qì |
64 Bộ chỉnh dòng 整流器 zhěng liú qì |
65 Bộ chỉnh lưu có điều khiển 可控整流器 kě kòng zhěng liú qì |
66 Bộ chống sét dạng van 阀式避雷器 fá shì bì léi qì |
67 Bộ đánh lửa 点火器 diǎn huǒ qì |
68 Bộ điều chỉnh 调整器 diào zhěng qì |
69 Bộ điều khiển 控制器 kòng zhì qì |
70 Bộ điều tốc 调速装置 diào sù zhuāng zhì |
71 Bộ giảm nhiệt 降温器 jiàng wēn qì |
72 Bộ giảm tốc 减速机 jiǎn sù jī |
73 Bộ hãm nước 水加热器 shuǐ jiā rè qì |
74 Bộ làm mát máy biến áp 变压器冷却器 biàn yā qì lěng què qì |
75 Bộ lọc bụi tĩnh điện 静电除尘器 jìng diàn chú chén qì |
76 Bộ ngắt điện không khí 空气断路器 kōng qì duàn lù qì |
77 Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ 少油断路器 shǎo yóu duàn lù qì |
78 Bộ phận định lượng đá vôi 石灰石定量系统 shí huī shí dìng liàng xì tǒng |
79 Bộ quá nhiệt 过热器 guò rè qì |
80 Bộ sấy không khí 空气烘干器 kōng qì hōng gān qì |
81 Bộ trao đổi nhiệt 换热器 huàn rè qì |
82 Bơm dầu li tâm 离心式油泵 lí xīn shì yóu bèng |
83 Bơm nước cứu hỏa 消防用水泵 xiāo fáng yòng shuǐ bèng |
84 Bơm nước ngưng 凝结水泵 níng jié shuǐ bèng |
85 Bồn chứa hóa chất 化学物品罐 huà xué wù pǐn guàn |
86 Bồn hỗn hợp 混合箱 hùn hé xiāng |
87 Búa gõ 敲锤 qiāo chuí |
88 Buồng điều khiển khử khí 排气控制室 pái qì kòng zhì shì |
89 Buồng đốt tầng sôi 沸腾床 fèi téng chuáng |
90 Các điểm đo 测点 cè diǎn |
91 Các điểm lấy mẫu 取样点 qǔ yàng diǎn |
92 Các tầng chính 主要层格 zhǔ yào céng gé |
93 Cách điện 绝缘 jué yuán |
94 Cảm ứng, Nhiễm điện 感应 gǎn yīng |
95 Cần cẩu 起重机 qǐ zhòng jī |
96 Cần cẩu treo 吊杆起重机 diào gān qǐ zhòng jī |
97 Căn móng 基础找正 jī chǔ zhǎo zhèng |
98 Cao độ chênh lệch 相差高度 xiāng chà gāo dù |
99 Cao độ đo thực tế 实测标高 shí cè biāo gāo |
100 Cao độ thiết kế 图纸设计标 tú zhǐ shè jì biāo |
101 Cáp điện 电缆 diàn lǎn |
102 Cấp điện áp 电压等级 diàn yā děng jí |
103 Cáp kéo dự ứng lực 预应力钢丝绳 yù yīng lì gāng sī shéng |
104 Cặp nhiệt độ 量体温 liàng tǐ wēn |
105 Cấp nước, nước làm mát 给水, 冷却水 gěi shuǐ , lěng què shuǐ |
106 Cắt cọc 切桩 qiē zhuāng |
107 Cát hạt nhỏ 细沙 xì shā |
108 Cát hạt to 粗沙 cū shā |
109 Cầu chì 熔断器, 电熔器 róng duàn qì , diàn róng qì |
110 Cầu dao cách ly 隔离开关 gé lí kāi guān |
111 Cấu tạo thân lò hơi 锅炉本体构造 guō lú běn tǐ gòu zào |
112 Cấu tạo turbine 汽轮机构造 qì lún jī gòu zào |
113 Cầu thang 楼梯 lóu tī |
114 Cẩu tháp 塔吊 tǎ diào |
115 Chi phí máy móc thiết bị 机器成本 jī qì chéng běn |
116 Chi phí nhân công 人工成本 rén gōng chéng běn |
117 Chi phí phát sinh/ bổ sung 额外开支 (附加费用) é wài kāi zhī ( fù jiā fèi yòng ) |
118 Chi phí quản lý 企业的日常管理费用 qǐ yè de rì cháng guǎn lǐ fèi yòng |
119 Chi phí quản lý công trường 工地管理费 gōng dì guǎn lǐ fèi |
120 Chi phí trực tiếp 直接成本 zhí jiē chéng běn |
121 Chi phí vật tư 材料成本 cái liào chéng běn |
122 Chi phí xây dựng 建造成本 jiàn zào chéng běn |
123 Chiếu sáng 照明 zhào míng |
124 Chỉnh lưu cầu 桥式整流器 qiáo shì zhěng liú qì |
125 Chốt định vị 定位销 dìng wèi xiāo |
126 Chủ nhiệm phân xưởng 车间主任 chē jiān zhǔ rén |
127 Chuyển đá vôi vào lò bằng gió 风送石灰石入炉 fēng sòng shí huī shí rù lú |
128 Chuyển than vào lò bằng gió 风送煤入炉 fēng sòng méi rù lú |
129 Cọc bê tông 混泥土桩 hùn ní tǔ zhuāng |
130 Cọc chống 支撑桩 zhī chēng zhuāng |
131 Cọc dẫn 引桩 yǐn zhuāng |
132 Cọc gẫy 断桩 duàn zhuāng |
133 Cọc nêm 楔桩 xiē zhuāng |
134 Cọc nhồi 椿桩 chūn zhuāng |
135 Cọc tiếp đất 接地柱 jiē dì zhù |
136 Con quay máy phát điện 发电机转子 fā diàn jī zhuǎn zǐ |
137 Công suất biểu kiến 公称功率 gōng chèn gōng lǜ |
138 Công suất điện động 电动功率 diàn dòng gōng lǜ |
139 Công suất định mức 定額功率 dìng é gōng lǜ |
140 Công suất kinh tế 经济功率 jīng jì gōng lǜ |
141 Công suất phản kháng 无功功率 wú gōng gōng lǜ |
142 Công suất tác dụng 有功功率 yǒu gōng gōng lǜ |
143 Công tắc điều khiển đa năng 万能控制开关 wàn néng kòng zhì kāi guān |
144 Công tắc đổi nối đo dòng 转换开关 zhuǎn huàn kāi guān |
145 Công tơ điện, đồng hồ điện 电压表 diàn yā biǎo |
146 Cốp pha 模板 mó bǎn |
147 Cột 柱 zhù |
148 Cốt đáy cọc 桩底高程 zhuāng dǐ gāo chéng |
149 Cốt đỉnh cọc 桩顶高程 zhuāng dǐng gāo chéng |
150 Cột khung 框架柱 kuàng jià zhù |
151 Cốt nền, Cốt mặt bằng 地坪标高 dì píng biāo gāo |
152 Cốt thép đế móng 基础底座钢筋 jī chǔ dǐ zuò gāng jīn |
153 Cửa đi 走门 zǒu mén |
154 Cửa đóng mở thủy lực 液压门 yè yā mén |
155 Cửa gió 风口 fēng kǒu |
156 Cửa hơi 汽动门 qì dòng mén |
157 Cửa mở dùng điện 电动门 diàn dòng mén |
158 Cửa nhôm cuốn 卷闸门 juàn zhá mén |
159 Cửa nhôm kính 铝门 lǚ mén |
160 Cửa quan sát 观察口 guān chá kǒu |
161 Cửa thông gió 通风门 tōng fēng mén |
162 Cửa trích hơi số 123 123…取重气门 1 2 3 … qǔ zhòng qì mén |
163 Cửa xếp 拉闸门 lā zhá mén |
164 Cực âm 副极, 阴极 fù jí , yīn jí |
165 Cực dương 正极, 阳极 zhèng jí , yáng jí |
166 Cụm đấu dây máy biến áp 变压器接线组 biàn yā qì jiē xiàn zǔ |
167 Cung cấp thông tin 信息提供 xìn xī tí gōng |
168 Cuộn cắt của atomat 自动开关脱闸线圈 zì dòng kāi guān tuō zhá xiàn quān |
169 Cuộn cắt của khởi động từ 磁启动器脱闸线圈 cí qǐ dòng qì tuō zhá xiàn quān |
170 Cuộn cắt của máy cắt 断路器脱闸线圈 duàn lù qì tuō zhá xiàn quān |
171 Cuộn dây dập hồ quang 消弧线圈 xiāo hú xiàn quān |
172 Cuộn dây kháng trở 阻抗线圈 zǔ kàng xiàn quān |
173 Cuộn dây sơ cấp 初级线圈 chū jí xiàn quān |
174 Cuộn dây thứ cấp 次级线圈 cì jí xiàn quān |
175 Cuộn đóng atomat 开关合闸线圈 kāi guān hé zhá xiàn quān |
176 Cuộn đóng máy cắt 断路合闸线圈 duàn lù hé zhá xiàn quān |
177 Cuộn hộp chốt của máy cắt 断路器合闸线圈 duàn lù qì hé zhá xiàn quān |
178 Cường độ kháng nén 抗压强度 kàng yā qiáng dù |
179 Cường độ kháng uốn 抗弯强度 kàng wān qiáng dù |
180 Đá chống trơn 防滑石 fáng huá shí |
181 Đá gốc 基石 jī shí |
182 Đá hoa cương, đá granit 花岗石 huā gāng shí |
183 Đá hộc 大块石 dà kuài shí |
184 Đá ong 蜂窝石 fēng wō shí |
185 Đá ốp 铺面石板 pū miàn shí bǎn |
186 Đá trầm tích 沉积石 chén jī shí |
187 Đá vôi 石灰石 shí huī shí |
188 Đá xây 砖石 zhuān shí |
189 Đặc tính diệt từ 灭磁特性 miè cí tè xìng |
190 Đặc tính kỹ thuật của lò hơi 锅炉技术特性 guō lú jì shù tè xìng |
191 Đặc tính kỹ thuật của turbine 汽轮技术特性 qì lún jì shù tè xìng |
192 Đại tu 大修 dà xiū |
193 Đầm 夯 hāng |
194 Đầm dùi bê tông 振动棒 zhèn dòng bàng |
195 Dầm, xà 梁 liáng |
196 Dẫn điện 导电 dǎo diàn |
197 Dàn ống sinh hơi 生汽管排 shēng qì guǎn pái |
198 Danh sách các đơn vị đấu thầu 投票人名单 tóu piào rén míng dān |
199 Dao động điện 电波动 diàn bō dòng |
200 Đất cát 沙土 shā tǔ |
201 Đất cát pha 亚沙土 yà shā tǔ |
202 Đất có sạn sỏi 夹卵沙土 jiā luǎn shā tǔ |
203 Đất đá ong 蜂窝土 fēng wō tǔ |
204 Đất sét 粘土 zhān tǔ |
205 Đầu cọc 桩帽 zhuāng mào |
206 Đấu dây 接线 jiē xiàn |
207 Đấu dây kế tiếp 串联 chuàn lián |
208 Dầu FO Fo油 F o yóu |
209 Dây cáp 钢丝绳 gāng sī shéng |
210 Dây dẫn điện chính 导电主电 dǎo diàn zhǔ diàn |
211 Dây điện 电线 diàn xiàn |
212 Dây điện nguồn 电源线 diàn yuán xiàn |
213 Diềm mái 木望板 mù wàng bǎn |
214 Đi ốt 二级管 èr jí guǎn |
215 Điểm đo thực tế 实测点 shí cè diǎn |
216 Điểm nóng chảy 熔点 róng diǎn |
217 Điểm tiếp xúc, tiếp điểm 接触点 jiē chù diǎn |
218 Điện áp 电压 diàn yā |
219 Điện áp dây 线电压 xiàn diàn yā |
220 Điện áp hỗn hợp 混合电压 hùn hé diàn yā |
221 Điện áp một chiều 直流电压 zhí liú diàn yā |
222 Điện áp ngắt mạch % 百分短路电压 bǎi fēn duǎn lù diàn yā |
223 Điện áp pha 相电压 xiāng diàn yā |
224 Điện cảm 感应电 gǎn yīng diàn |
225 Điện cực 电极 diàn jí |
226 Điện kháng đồng bộ máy phát điện 发电机同步电抗 fā diàn jī tóng bù diàn kàng |
227 Điện năng, năng lượng điện 电能, 电能量 diàn néng , diàn néng liàng |
228 Điện nguồn nhấp nháy 闪光电源 shǎn guāng diàn yuán |
229 Điện trở 电阻 diàn zǔ |
230 Điện trở cách điện 绝缘电阻 jué yuán diàn zǔ |
231 Điện trường 电场 diàn chǎng |
232 Điều chỉnh cửa hơi 汽门调整 qì mén diào zhěng |
233 Điều độ ca lò 炉班调度 lú bān diào dù |
234 Điều độ lò 炉机调度 lú jī diào dù |
235 Điều khiển điện nguồn 控制电源 kòng zhì diàn yuán |
236 Điều khiển tự động 自动控制 zì dòng kòng zhì |
237 Điều kiện kỹ thuật mời thầu 投标技术条款 tóu biāo jì shù tiáo kuǎn |
238 Định vị móng 基础定位 jī chǔ dìng wèi |
239 Độ ẩm 湿度 shī dù |
240 Độ ẩm bão hòa 饱和湿度 bǎo hé shī dù |
241 Độ bền kéo 抗拉度 kàng lā dù |
242 Độ bền nén 抗压强度 kàng yā qiáng dù |
243 Độ biến thiên điện áp theo tải 随负荷变化的次级电压变化度 suí fù hé biàn huà de cì jí diàn yā biàn huà dù |
244 Độ cách điện của dầu 油的绝缘度 yóu de jué yuán dù |
245 Độ chối đóng 10 búa cuối 最后10击贯入度 zuì hòu 1 0 jī guàn rù dù |
246 Độ cứng của nước 水的硬度 shuǐ de yìng dù |
248 Độ dốc 坡度 pō dù |
249 Độ đồng tâm 同心度 tóng xīn dù |
250 Độ giãn dài 延伸力 yán shēn lì |
251 Độ giãn nở cho phép 膨胀允许值 péng zhàng yǔn xǔ zhí |
252 Độ lệch tâm 偏心度 piān xīn dù |
253 Độ lệch tâm cọc 斜樁心遍移 xié zhuāng xīn biàn yí |
254 Đo lường 测量 cè liàng |
255 Đo lường điện 电气测量 diàn qì cè liàng |
256 Độ ngậm nước 含水度 hán shuǐ dù |
257 Độ nhẵn 光滑度 guāng huá dù |
258 Độ nhớt của dầu 油的粘度 yóu de zhān dù |
259 Độ phẳng 平整度 píng zhěng dù |
260 Độ roi 焦度 jiāo dù |
261 Độ rung 振动度 zhèn dòng dù |
262 Độ sáng 光度 guāng dù |
263 Độ sâu 深度 shēn dù |
264 Độ trong 清透度 qīng tòu dù |
265 Đơn giá 单价 dān jià |
266 Đồn hồ đo tần số 频率表 pín lǜ biǎo |
267 Đơn vị chào giá thầu thấp nhất 最低价标商 zuì dī jià biāo shāng |
268 Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu 投标中的得标人 tóu biāo zhōng de dé biāo rén |
269 Đơn vị đo lường 测量单位 cè liàng dān wèi |
270 Dòng cảm ứng từ 感应电流 gǎn yīng diàn liú |
271 Đóng cầu dao điện nguồn 合闸电源 hé zhá diàn yuán |
272 Động cơ roto dây cuốn 绕线电机 rào xiàn diàn jī |
273 Động cơ roto lồng sóc 鼠笼电机 shǔ lóng diàn jī |
274 Dòng điện 电流 diàn liú |
275 Dòng điện dung 电容电流 diàn róng diàn liú |
276 Dòng điện không tải 无负荷电流 wú fù hé diàn liú |
277 Dòng điện làm việc 工作电流 gōng zuò diàn liú |
278 Dòng điện ngắn mạch 短路电流 duǎn lù diàn liú |
279 Dòng điện thứ tự không 零位电流 líng wèi diàn liú |
280 Dòng điện thứ tụ nghịch 阻抗电流 zǔ kàng diàn liú |
281 Dòng điện xung kích 冲击电流 chōng jī diàn liú |
282 Đồng hồ chỉ thị 指示仪表 zhǐ shì yí biǎo |
283 Đồng hồ đo 仪表 yí biǎo |
284 Đồng hồ đo công suất phản kháng 反抗功率表 fǎn kàng gōng lǜ biǎo |
285 Đồng hồ đo công suất tác dụng 有功功率表 yǒu gōng gōng lǜ biǎo |
286 Đồng hồ đo điện áp 电压表 diàn yā biǎo |
287 Đồng hồ đo dòng điện 电流表 diàn liú biǎo |
288 Đồng hồ đo nhiệt độ 温度表 wēn dù biǎo |
289 Đồng hồ tự ghi 自动记录表 zì dòng jì lù biǎo |
290 Đồng hồ tự ghi sự cố 事故自动记录表 shì gù zì dòng jì lù biǎo |
291 Đóng van 关阀 guān fá |
292 Dự phòng 备用 bèi yòng |
293 Dự toán Báo giá 成本估算 chéng běn gū suàn |
294 Dự toán dựa trên phân tích chi phí 分析估算 fēn xī gū suàn |
295 Dự toán quá cao 高估 (评价过高) gāo gū ( píng jià guò gāo ) |
296 Dự toán quá thấp 低估 (评价过低) dī gū ( píng jià guò dī ) |
297 Dung dịch 溶液 róng yè |
298 Dung lượng nạp 充电能量 chōng diàn néng liàng |
299 Dung lượng phát 输出容量 shū chū róng liàng |
300 Dừng máy (lò) 停机(炉) tíng jī ( lú ) |
301 Đường dẫn khói 回烟道 huí yān dào |
302 Đường dây tải điện 电力回路 diàn lì huí lù |
303 Duy trì 维持 wéi chí |
304 Gạch chịu lửa 耐火砖 nài huǒ zhuān |
305 Gạch lát nền 地面砖 dì miàn zhuān |
306 Gạch ốp trang trí 装饰砖 zhuāng shì zhuān |
307 Gạch xây 砌砖 qì zhuān |
308 Gậy chọc than 撬煤 qiào méi |
309 Ghi chú bất thường 异常说明 yì cháng shuō míng |
310 Ghi lò 炉篦 Lú bì |
311 Gia cố 加固 jiā gù |
312 Giá trị hợp đồng 合同金额 hé tóng jīn é |
313 Giá trị ổn định 稳定直 wěn dìng zhí |
314 Giá trọn gói (một hạng mục công việc) 一次付款额 (总额) yī cì fù kuǎn é ( zǒng é ) |
315 Giam ủ lò 封炉焖炉 fēng lú mèn lú |
316 Giàn giáo 脚手架 jiǎo shǒu jià |
317 Gian khử bụi 除尘跨 chú chén kuà |
318 Gian lò hơi 锅炉跨 guō lú kuà |
319 Gian máy 机跨, 机室 jī kuà , jī shì |
320 Giãn nở 膨胀 péng zhàng |
321 Giằng 受拉 shòu lā |
322 Giằng cột 柱支撑 zhù zhī chēng |
323 Giằng kèo 屋架支撑 wū jià zhī chēng |
324 Giằng móng 基础支撑架 jī chǔ zhī chēng jià |
325 Giằng tường 墙支撑 qiáng zhī chēng |
326 Giằng xà gồ 檩条支撑 lǐn tiáo zhī chēng |
327 Giằng, cột chống 支撑 zhī chēng |
328 Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa 远程保护信号交电 yuǎn chéng bǎo hù xìn hào jiāo diàn |
329 Gió nóng cấp I 一级热风 yī jí rè fēng |
330 Gờ chỉ 弧形 hú xíng |
331 Gờ móc nước 散水沟 sǎn shuǐ gōu |
332 Góc ma sát trong 内摩擦角 nà mó cā jiǎo |
333 Hạng mục công việc 工作项 gōng zuò xiàng |
334 Hằng số quán tính 惯性常数 guàn xìng cháng shù |
335 Hành lang 走廊 zǒu láng |
336 Hành trình 行程 xíng chéng |
337 Hệ số công suất 功率因数 gōng lǜ yīn shù |
338 Hệ thống bảo vệ điện 电保护系统 diàn bǎo hù xì tǒng |
339 Hệ thống chống sét 避雷系统 bì léi xì tǒng |
340 Hệ thống cung cấp đá vôi 供石灰石系统 gōng shí huī shí xì tǒng |
341 Hệ thống cung cấp than 上煤系统, 供煤系统 shàng méi xì tǒng , gōng méi xì tǒng |
342 Hệ thống dầu đốt 燃油系统 rán yóu xì tǒng |
343 Hệ thống điện tự dừng 保安电源系统 bǎo ān diàn yuán xì tǒng |
344 Hệ thống điều khiển 控制系统 kòng zhì xì tǒng |
345 Hệ thống định lượng than 煤定量系统 méi dìng liàng xì tǒng |
346 Hệ thống hơi chèn 密封蒸汽系统图 mì fēng zhēng qì xì tǒng tú |
347 Hệ thống kích thích máy phát điện 发电机励磁系统 fā diàn jī lì cí xì tǒng |
348 Hệ thống làm mát bằng khí hydro 用氧气冷却系统 yòng yǎng qì lěng què xì tǒng |
349 Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA 变压器强化冷却系统 biàn yā qì qiáng huà lěng què xì tǒng |
350 Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD 发电机强化冷却系统 fā diàn jī qiáng huà lěng què xì tǒng |
351 Hệ thống làm mát tư nhiên MBA 发电机冷却系统 fā diàn jī lěng què xì tǒng |
352 Hệ thống làm mát tự nhiện MFD 发电机自冷却系统 fā diàn jī zì lěng què xì tǒng |
353 Hệ thống nối đất 接地系统 jiē dì xì tǒng |
354 Hệ thống ống cấp hơi 管网供气 guǎn wǎng gōng qì |
355 Hệ thống phối điện 配电系统 pèi diàn xì tǒng |
356 Hệ thống tạo chân không 真空系统 zhēn kōng xì tǒng |
357 Hệ thống thải tro 出灰系统 chū huī xì tǒng |
358 Hệ thống thải xỉ 出渣系统 chū zhā xì tǒng |
359 Hệ thống thông tin liên lạc 通信系统 tōng xìn xì tǒng |
360 Hệ thông tiếp đất 接地系统 jiē dì xì tǒng |
361 Hệ thống tự điều chỉnh 自调系统 zì diào xì tǒng |
362 Hiện tượng di trục 轴向移动现象 zhóu xiàng yí dòng xiàn xiàng |
363 Hiện tượng hỗ cảm 互感现象 hù gǎn xiàn xiàng |
364 Hiện tượng phóng điện 闪络现象 shǎn luò xiàn xiàng |
365 Hiện tượng sôi bồng 沸腾现象 fèi téng xiàn xiàng |
366 Hiện tượng thủy kích 水冲击现象 shuǐ chōng jī xiàn xiàng |
367 Hiệu suất 效率 xiào lǜ |
368 Hình sao đối xứng 对称星形 duì chèn xīng xíng |
369 Hố móng 基槽 jī cáo |
370 Hồ quang điện 电弧光 diàn hú guāng |
371 Hóa chất 化学物品 huà xué wù pǐn |
372 Hòa đồng bộ 同步上网 tóng bù shàng wǎng |
373 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy 机器正确自动联网送电 jī qì zhèng què zì dòng lián wǎng sòng diàn |
374 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay 手动正确送电 shǒu dòng zhèng què sòng diàn |
375 Hốc âm tường 阴墙坑 yīn qiáng kēng |
376 Hơi mới 新蒸汽 xīn zhēng qì |
377 Hơi ra của tubine 汽轮器出汽 qì lún qì chū qì |
378 Hơi vào của tubine 汽轮器进汽 qì lún qì jìn qì |
379 Hợp đồng theo đơn giá khoán 单价合同 dān jià hé tóng |
380 Hợp đồng theo giá trọn gói 包干合同 bāo gān hé tóng |
381 Hộp giảm tốc 差速机 chà sù jī |
382 Hộp giảm tốc 差速机 chà sù jī |
383 Hộp nối dây 接线盒 jiē xiàn hé |
384 Hướng Bắc Nam 南北向 nán běi xiàng |
385 Hướng Đông Tây 东西向 dōng xī xiàng |
386 Kế toán thanh toán 结算会计 jié suàn huì jì |
387 Kế toán vật tư 物资会计 wù zī huì jì |
388 Kèo 屋架 wū jià |
389 Kết quả xử lý 处理结果 chù lǐ jié guǒ |
390 Khả năng nhả nước 挥发能力 huī fā néng lì |
391 Kháng điện 电抗 diàn kàng |
392 Khảo sát công trường 现场参观 xiàn chǎng cān guān |
393 Khí hòa tan trong nước 溶解在水里的气体 róng jiě zài shuǐ lǐ de qì tǐ |
394 Kho dầu nặng 重油库 zhòng yóu kù |
395 Kho dầu nhờn 润滑油库 rùn huá yóu kù |
396 Kho hóa chất 化工物品库 huà gōng wù pǐn kù |
397 Kho than ngoài trời 露天煤场 lù tiān méi chǎng |
398 Kho thiết bị 设备库 shè bèi kù |
399 Khóa điều khiển 控制开关 kòng zhì kāi guān |
400 Khóa điều tốc 调速锁 diào sù suǒ |
401 Khóa kín dao động 波动封锁 bō dòng fēng suǒ |
402 Khóa liên động 联锁 lián suǒ |
403 Khoan cọc nhồi 钻孔灌注桩 zuān kǒng guàn zhù zhuāng |
404 Khoảng cách đo 测距离长度 cè jù lí cháng dù |
405 Khói 烟 yān |
406 Khởi động lò từ trạng thái lạnh 炉冷状态启动 lú lěng zhuàng tài qǐ dòng |
407 Khởi động lò từ trạng thái nóng 炉热状态启动 lú rè zhuàng tài qǐ dòng |
408 Khởi động từ 磁力启动 cí lì qǐ dòng |
409 Khớp 榫头 sǔn tóu |
410 Khu xử lý nước thải 废水处理区 fèi shuǐ chù lǐ qū |
411 Khung dđỡ siêu tĩnh 超静框架 chāo jìng kuàng jià |
412 Khung dỡ 框架 kuàng jià |
413 Khung đỡ tĩnh định 定静框架 dìng jìng kuàng jià |
414 Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm 未標誌尺寸单位为mm wèi biāo zhì chǐ cùn dān wèi wéi m m |
415 Kích thước chuẩn 公称尺寸 gōng chèn chǐ cùn |
416 Kích thước giới hạn 有限尺寸 yǒu xiàn chǐ cùn |
417 Kiểm tra bằng mắt thường 肉眼检查 ròu yǎn jiǎn chá |
418 Kiểm tra mối hàn 焊缝检查 hàn féng jiǎn chá |
419 Kiểm tra siêu âm 超声破检查 chāo shēng pò jiǎn chá |
420 Kiểm tra thủ công 敲, 听检查 qiāo , tīng jiǎn chá |
421 Kỹ sư cơ khí 机电工程师 jī diàn gōng chéng shī |
422 Kỹ sư cơ nhiệt 热力机械工程师 rè lì jī xiè gōng chéng shī |
423 Kỹ sư xây dựng 工程师 gōng chéng shī |
424 Kỹ thuật dự trù giá 价格预测技术 jià gé yù cè jì shù |
425 Kỹ thuật giá 价值工程 (V.E) jià zhí gōng chéng ( V . E ) |
426 Lan can 栏杆 lán gān |
427 Lanh tô cửa 门过梁 mén guò liáng |
428 Lấp đất, san bằng 填土, 填平 tián tǔ , tián píng |
429 Lấp đất, san bằng 填土,填平 tián tǔ , tián píng |
430 Lát gạch 铺砖 pū zhuān |
431 Lấy mẫu 取样 qǔ yàng |
432 Lí lịch máy 设备档案 shè bèi dàng àn |
433 Liên danh đấu thầu 联合投标 lián hé tóu biāo |
434 Lò hơi cao áp 高压锅炉 gāo yā guō lú |
435 Lò phó ngoài 炉外副炉长 lú wài fù lú cháng |
436 Lò phó trong 炉内副炉长 lú nà fù lú cháng |
437 Lò trưởng 炉长 lú cháng |
438 Lọc dầu 滤油 lǜ yóu |
439 Lối ra 出口 chū kǒu |
440 Lối vào 入口 rù kǒu |
441 Lớp đá đệm móng 砼垫层 tóng diàn céng |
442 Lực điện động 电动势 diàn dòng shì |
443 Lực hút điện trường 电场吸力 diàn chǎng xī lì |
444 Lưỡi cưa đá 锯石条 jù shí tiáo |
445 Lưu lượng hơi 汽流量 qì liú liàng |
446 Lưu lượng nước cấp 供水流量 gōng shuǐ liú liàng |
447 Mạch bảo vệ 保护回路 bǎo hù huí lù |
448 Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng 不对称星形接法三相 bù duì chèn xīng xíng jiē fǎ sān xiāng |
449 Mạch điện kích thích cường hành 强力磁激回路 qiáng lì cí jī huí lù |
450 Mạch điện một chiều 直流回路 zhí liú huí lù |
451 Mạch điện xoay chiều 交流回路 jiāo liú huí lù |
452 Mạch điều khiển 控制回路 kòng zhì huí lù |
453 Mạch từ 磁路 cí lù |
454 Mái che 屋面, 屋盖 wū miàn , wū gài |
455 Máng dẫn xả tro 落灰管槽 luò huī guǎn cáo |
456 Mặt bằng móng 基础平面 jī chǔ píng miàn |
457 Mặt cắt 剖面 pōu miàn |
458 Mặt đứng 立面 lì miàn |
459 Máy biến áp BU 电压互感器 diàn yā hù gǎn qì |
460 Máy biến áp tự ngẫu 自耦变压器 zì ǒu biàn yā qì |
461 Máy biến cường độ dòng điện 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì |
462 Máy biến cường độ dòng điện 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì |
463 Máy biến dòng BI 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì |
464 Máy bù đồng bộ 同步补偿器 tóng bù bǔ cháng qì |
465 Máy căắt tự sinh khí 自生气断路器 zì shēng qì duàn lù qì |
466 Máy cán đá 轧石机 zhá shí jī |
467 Máy cán đá 轧石机 zhá shí jī |
468 Máy cán ép 压延机 yā yán jī |
469 Máy cán ép 压延机 yā yán jī |
470 Máy cào đá 耙石机 pá shí jī |
471 Máy cào đá 耙石机 pá shí jī |
472 Máy cạo xi lanh 搪缸机 táng gāng jī |
473 Máy cạo xi lanh 搪缸机 táng gāng jī |
474 Máy cấp nguyên liệu 供料器 gōng liào qì |
475 Máy cấp nguyên liệu 供料器 gōng liào qì |
476 Máy cấp than 供煤机, 上煤机 gōng méi jī , shàng méi jī |
477 Máy cắt 剪床, 剪断机 jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī |
478 Máy cắt đầu cực máy phát 发电机电极端断电器 fā diàn jī diàn jí duān duàn diàn qì |
479 Máy cắt dây thép 钢丝切断机 gāng sī qiē duàn jī |
480 Máy cắt dây thép 钢丝切断机 gāng sī qiē duàn jī |
481 Máy cắt điện 断电机/断路器 duàn diàn jī / duàn lù qì |
482 Máy cắt điện từ 电磁断路器 diàn cí duàn lù qì |
483 Máy cắt điện 断电机 duàn diàn jī |
484 Máy cắt nhựa 切胶机 qiē jiāo jī |
485 Máy cắt nhựa 切胶机 qiē jiāo jī |
486 Máy cắt ống 切管机 qiē guǎn jī |
487 Máy cắt ống 切管机 qiē guǎn jī |
488 Máy cắt phụ tải 负荷断路器 fù hé duàn lù qì |
489 Máy cắt săt 切钢筋机 qiē gāng jīn jī |
490 Máy cắt săt 切钢筋机 qiē gāng jīn jī |
491 Máy căt tôn 剪板机 jiǎn bǎn jī |
492 máy cắt 剪床,剪断机 jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī |
493 Máy chấn động 振动器 zhèn dòng qì |
494 Máy chấn động 振动器 zhèn dòng qì |
495 Máy chạy dầu 柴油机 chái yóu jī |
496 Máy chạy dầu 柴油机 chái yóu jī |
497 Máy chỉnh hướng 方向器 fāng xiàng qì |
498 Máy chỉnh hướng 方向器 fāng xiàng qì |
499 Máy chở than 装煤机 zhuāng méi jī |
500 Máy chọn luồng điện 选别机 xuǎn bié jī |
501 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī |
502 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī |
503 Máy công cụ 工具机 gōng jù jī |
504 Máy cưa 锯床 jù chuáng |
505 Máy cưa 锯床 jù chuáng |
506 Máy cuốc than 载煤机, 割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī |
507 Máy cuốc than 载煤机,割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī |
508 Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī |
509 Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī |
510 Máy đầm 打夯机 dǎ hāng jī |
511 Máy đầm bàn 台夯机 tái hāng jī |
512 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī |
513 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī |
514 Máy đầm đất 夯土机/打夯机 hāng tǔ jī |
515 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī |
516 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī |
517 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī |
518 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī |
519 Máy dẫn gió 引风机 yǐn fēng jī |
520 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī |
521 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī |
522 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī |
523 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī |
524 Máy dập ép 压榨机, 汽锤, 冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng |
525 Máy dập ép 压榨机,汽锤,冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng |
526 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī |
527 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī |
528 Máy điều chỉnh 调整器 diào zhěng qì |
529 Máy đo chấn động 振荡器 zhèn dàng qì |
530 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì |
531 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì |
532 Máy đo điểm chảy 流点测量器 liú diǎn cè liàng qì |
533 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí |
534 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí |
535 Máy đo độ cao 测高仪 cè gāo yí |
536 Máy đo độ cao 测高器 cè gāo qì |
537 Máy đo đông nghiêng 测坡仪/测斜仪 cè pō yí |
538 Máy đo đông nghiêng 测坡仪 cè pō yí |
539 Máy đo hướng 测向仪 cè xiàng yí |
540 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí |
541 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí |
542 Máy đo ồn 测音器 cè yīn qì |
543 Máy đo tọa độ 全站仪 quán zhàn yí |
544 Máy đóng cọc 打桩机 dǎ zhuāng jī |
545 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī |
546 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī |
547 máy đóng gạch 机砖制造 jī zhuān zhì zào |
548 Máy đục bê tông 冲击电钻 chōng jī diàn zuān |
549 Máy đục đá chạy điện 电动凿岩机 diàn dòng záo yán jī |
550 Máy ép cọc 压桩机 yā zhuāng jī |
551 Máy ép thủy động 水压机 shuǐ yā jī |
552 Máy ép thủy lực 液压机 yè yā jī |
553 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī |
554 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī |
555 Máy hút bùn ( máy vét bùn) 抽泥机 chōu ní jī |
556 Máy khoan bàn 台钻 tái zuān |
557 máy khoan bàn 台钻 tái zuān |
558 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī |
559 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī |
560 Máy luyện chất dẻo 塑炼机 sù liàn jī |
561 Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī |
562 Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī |
563 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī |
564 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī |
565 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī |
566 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī |
567 Máy nén khí 气压缩机 qì yā suō jī |
568 Máy nghiền kiểu búa 锤式破碎机 chuí shì pò suì jī |
569 Máy nghiền kiểu kẹp hàn 颚式破碎机 è shì pò suì jī |
570 Máy nghiền mài 研磨机 yán mó jī |
571 Máy nghiền than 煤破碎机, 磨煤机 méi pò suì jī , mó méi jī |
572 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī |
573 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī |
574 Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì |
575 Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì |
576 Máy phát điện Diezen 柴油发电机 chái yóu fā diàn jī |
577 Máy phát điện đồng bộ 同步发电机 tóng bù fā diàn jī |
578 Máy phát điện ngưng hơi 蒸汽凝结发电机 zhēng qì níng jié fā diàn jī |
579 Máy phun bê tông 泥浆泵 ní jiāng bèng |
580 Máy phun bê tông 泥浆泵 ní jiāng bèng |
581 Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī |
582 Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī |
583 Máy quạt khói 鼓烟机 gǔ yān jī |
584 Máy rửa nền 地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī |
585 Máy rửa nền 地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī |
586 Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī |
587 Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī |
588 Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī |
589 Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī |
590 Máy tuốt dây 拉丝车床 lā sī chē chuáng |
591 Máy tuốt dây 拉丝车床 lā sī chē chuáng |
592 Máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī |
593 Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī |
594 Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī |
595 Máy vận chuyển 运送机/装载机 yùn sòng jī / zhuāng zǎi jī |
596 Máy vận chuyển đá 铲运机 chǎn yùn jī |
597 Máy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jī |
598 Máy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jī |
599 Máy vẽ truyền 缩放仅 suō fàng jǐn |
600 Máy xây dựng 建筑用机 jiàn zhú yòng jī |
601 Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī |
602 Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī |
603 Máy xúc 铲机,挖土机 chǎn jī , wā tǔ jī |
604 Máy xúc đá 铲石机 chǎn shí jī |
605 Mở máy 开机 kāi jī |
606 Mở van 开阀 kāi fá |
607 Mời tham gia đấu thầu dự án 招标 zhāo biāo |
608 Móng băng 带式基础/条形基础 dài shì jī chǔ / tiáo xíng jī chǔ |
609 Móng bè 排式基础 pái shì jī chǔ |
610 Móng bê tông cốt thép 钢筋混泥土基础 gāng jīn hùn ní tǔ jī chǔ |
611 Móng bỏ mỏ 锚固基础 máo gù jī chǔ |
612 Móng chịu lực 乘载基础, 耐力基础 chéng zǎi jī chǔ , nài lì jī chǔ |
613 móng cốc 独立基础 dú lì jī chǔ |
614 Móng công trình 工程基础 gōng chéng jī chǔ |
615 Móng độc lập 独立基础 dú lì jī chǔ |
616 Móng đồng tâm 同心基础 tóng xīn jī chǔ |
617 Móng lệch tâm 偏心基础 piān xīn jī chǔ |
618 Móng nhà 房屋基础 fáng wū jī chǔ |
619 Móng nhà xưởng 厂房基础 chǎng fáng jī chǔ |
620 Móng thiết bị 设备基础 shè bèi jī chǔ |
621 Móng trạm 站基础 zhàn jī chǔ |
622 Móng xây bằng đá 石砌基础 shí qì jī chǔ |
623 Móng xây bằng gạch 砖砌基础 zhuān qì jī chǔ |
624 Một pha chạm đất 单相接地 dān xiāng jiē dì |
625 Mức nước bao hơi 汽包水位 qì bāo shuǐ wèi |
626 Mực nước trong cọc 桩内 水位 zhuāng nà shuǐ wèi |
627 Mũi cọc 桩头 zhuāng tóu |
628 Muối ăn 食盐 shí yán |
629 Nam châm điện 电磁铁 diàn cí tiě |
630 Năng lượng 能量 néng liàng |
631 Năng lượng sơ cấp 初级能量 chū jí néng liàng |
632 Năng lượng thứ cấp 次级能量 cì jí néng liàng |
633 Năng suất lò hơi 锅炉容量 guō lú róng liàng |
634 nắp chắn rác 地漏 dì lòu |
635 Nền đấ mềm 松软地基 sōng ruǎn dì jī |
636 Nền phải gia cố 须加固基础 xū jiā gù jī chǔ |
637 Nền trên đá gốc 基岩基础 jī yán jī chǔ |
638 Neo cáp 钢丝苗蛊 gāng sī miáo gǔ |
639 Ngàm 榫眼 sǔn yǎn |
640 Ngắt mạch 1 pha 单相短路 dān xiāng duǎn lù |
641 Ngắt mạch nhiều pha 多相短路 duō xiāng duǎn lù |
642 Ngày mở thầu 投标日期: tóu biāo rì qī : |
643 Ngưng tụ 凝结 níng jié |
644 Người lập dự toán 工料测量师 gōng liào cè liàng shī |
645 Người/đơn vị dự thầu 投标人 tóu biāo rén |
646 Nguồn điện dự phòng 备用电源 bèi yòng diàn yuán |
647 Nguồn tín hiệu nhiệt công 热工信号电源 rè gōng xìn hào diàn yuán |
648 Nguyên liệu, nhiên liệu 原料, 燃料 yuán liào , rán liào |
649 Nguyên lý đo 测量原理 cè liàng yuán lǐ |
650 Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh 自动调整系统的工作原理 zì dòng diào zhěng xì tǒng de gōng zuò yuán lǐ |
651 Nhà chuẩn bị chế tạo 预制房 yù zhì fáng |
652 Nhà để xe 摩托车棚 mó tuō chē péng |
653 Nhà điều hành, nhà điều khiển 控制室 kòng zhì shì |
654 Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu 燃料供应系统控制室 rán liào gōng yīng xì tǒng kòng zhì shì |
655 Nhà hành chính 办公室 bàn gōng shì |
656 Nhà khung bê tông cốt thép 钢筋混泥土房 gāng jīn hùn ní tǔ fáng |
657 Nhà lắp ráp 结构房 jié gòu fáng |
658 Nhà phục vụ 勤务室 qín wù shì |
659 Nhà tạm thời 搭棚 dā péng |
660 Nhà tường chịu lực 受力墙房屋 shòu lì qiáng fáng wū |
661 Nhà xưởng 厂房 chǎng fáng |
662 Nhân viên tiếp liệu 购物人员 gòu wù rén yuán |
663 Nhân viên xuất nhập kho 仓库管理员 cāng kù guǎn lǐ yuán |
664 Nhiệt áp kế 热力压力表 rè lì yā lì biǎo |
665 Nhiệt áp thủy ngân 水银温度计 shuǐ yín wēn dù jì |
666 Nhiệt độ 温度 wēn dù |
667 Nhiệt độ bắn lửa 着火温度 zhuó huǒ wēn dù |
668 Nhiệt độ hơi quá nhiệt 过热气温 guò rè qì wēn |
669 Nhiệt độ kết đôi 结对温度 jié duì wēn dù |
670 Nhiệt độ khói thoát 排烟温度 pái yān wēn dù |
671 Nhiệt hạ 热降 rè jiàng |
672 Nhiệt kế điện trở 电阻温度 diàn zǔ wēn dù |
673 Nối đất an toàn 安全接地 ān quán jiē dì |
674 Nối đất làm việc 工作接地 gōng zuò jiē dì |
675 Non tải 低负荷 dī fù hé |
676 Nồng độ axít kế 酸度计 suān dù jì |
677 Nồng độ dung dịch 溶液浓度 róng yè nóng dù |
678 Nước cấp 供水 gōng shuǐ |
679 Nước cứng 硬水 yìng shuǐ |
680 Nước cứu hỏa 防消用水 fáng xiāo yòng shuǐ |
681 Nước đọng 淤水 yū shuǐ |
682 Nước mềm 软水 ruǎn shuǐ |
683 Nước ngưng 冷凝水 lěng níng shuǐ |
684 Nước sinh hoạt 生活水 shēng huó shuǐ |
685 Nước thải 废水 fèi shuǐ |
686 Nước thiên nhiên 天然水 tiān rán shuǐ |
687 Nút cắt sự cố 事故停机按钮 shì gù tíng jī àn niǔ |
688 Nút cắt thường 普通按钮 pǔ tōng àn niǔ |
689 Ổ đỡ 轴瓦 zhóu wǎ |
690 Ô văng 遮雨板 zhē yǔ bǎn |
691 Ống cao su cao áp 高压橡皮管 gāo yā xiàng pí guǎn |
692 Ống gen, ống bảo vệ dây điện 阻燃电线 zǔ rán diàn xiàn |
693 Ống góp bộ quá nhiệt 过热器受集管 guò rè qì shòu jí guǎn |
694 Ống góp trên 上受集管 shàng shòu jí guǎn |
695 Ống góp trong 下受集管 xià shòu jí guǎn |
696 Ống góp trung gian 中间受集管 zhōng jiān shòu jí guǎn |
697 Ống hơi chính 主气管 zhǔ qì guǎn |
698 Ống khói 烟囱 yān cōng |
699 Ống luồn cáp 穿线管 chuān xiàn guǎn |
700 Ống nước xuống 下水管 xià shuǐ guǎn |
701 Ốp gạch 贴砖 tiē zhuān |
702 Pha chế dung dịch 溶液配置 róng yè pèi zhì |
703 Phá dỡ 打拆 dǎ chāi |
704 Phải gia cố nền móng 要加固基础 yào jiā gù jī chǔ |
705 Phần bao che 封墙屋盖 fēng qiáng wū gài |
706 Phân đoạn thanh góp 分段母线 fēn duàn mǔ xiàn |
707 Phân li hơi trong 内气分离 nà qì fēn lí |
708 Phần lót móng 基础打底层 jī chǔ dǎ dǐ céng |
709 Phần thân móng 基础本身 jī chǔ běn shēn |
710 Phân tích 分析 fēn xī |
711 Phân tích bột than 粉煤分析 fěn méi fēn xī |
712 Phân tích hơi 汽化分析 qì huà fēn xī |
713 Phân tích nước ngoài lò 炉外水分析 lú wài shuǐ fēn xī |
714 Phân tích tro xỉ 灰渣分析 huī zhā fēn xī |
715 Phân tĩnh máy phát điện 发电机定子 fā diàn jī dìng zǐ |
716 Phản ứng hóa học 化学反应 huà xué fǎn yīng |
717 Phân xưởng hóa chất 化工车间 huà gōng chē jiān |
718 Phân xưởng kiểm tra nhiệt 热检车间 rè jiǎn chē jiān |
719 Phân xưởng nhiên liệu 燃料车间 rán liào chē jiān |
720 Phân xưởng sửa chữa cơ khí 机械修理车间 jī xiè xiū lǐ chē jiān |
721 Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt 电气修理车间 diàn qì xiū lǐ chē jiān |
722 Phân xưởng vận hành 运行车间 yùn xíng chē jiān |
723 Phân xưởng xỉ 渣吹车间 zhā chuī chē jiān |
724 Phễu nhận than 受煤斗 shòu méi dǒu |
725 Phễu than ngầm 地下煤斗 dì xià méi dǒu |
726 Phễu thu tro 集灰斗 jí huī dǒu |
727 Phó kíp 副组长 fù zǔ cháng |
728 Phòng cơ điện 电机科 diàn jī kē |
729 Phòng điều khiển trung tâm 中心控制室 zhōng xīn kòng zhì shì |
730 Phòng giao ca 交班室 jiāo bān shì |
731 Phòng giao dịch 交易所, 交易站 jiāo yì suǒ , jiāo yì zhàn |
732 Phòng hành chính 行政科 xíng zhèng kē |
733 Phòng kế hoạch 计划科 jì huà kē |
734 Phòng kỹ thuật 技术科 jì shù kē |
735 Phòng nhiên liệu 燃料科 rán liào kē |
736 Phòng tài vụ 财务科 cái wù kē |
737 Phòng tiếp khách 接待站, 接待室 jiē dài zhàn , jiē dài shì |
738 Phòng trực ban 值班室 zhí bān shì |
739 Phóng tuyến 放线 fàng xiàn |
740 Phòng văn thư lưu trữ 文件归档可 wén jiàn guī dàng kě |
741 Phòng vật tư 物资科 wù zī kē |
742 Phụ phí rủi ro bất ngờ 应急准备金 yīng jí zhǔn bèi jīn |
743 Phụ tải điện 电负荷 diàn fù hé |
744 Phụ tải điện tubine 汽轮电负荷 qì lún diàn fù hé |
745 Phụ tải lò 锅炉负荷 guō lú fù hé |
746 Phụ tải nhiệt lò 锅炉热负荷 guō lú rè fù hé |
747 Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) 标准计量方法 biāo zhǔn jì liàng fāng fǎ |
748 Quán tính điện từ 电磁惯性 diàn cí guàn xìng |
749 Quạt gió 鼓风机 gǔ fēng jī |
750 Quạt khói 排烟鼓风机/吹烟 pái yān gǔ fēng jī / chuī yān |
751 Quét vôi 抹灰 mǒ huī |
752 Qui phạm công trình cọc móng 基桩工程规范 jī zhuāng gōng chéng guī fàn |
753 Qui trình an toàn 安全规程 ān quán guī chéng |
754 Qui trình bảo dưỡng 保养规程, 保护规程 bǎo yǎng guī chéng , bǎo hù guī chéng |
755 Qui trình vận hành 运行规程 yùn xíng guī chéng |
756 Ra xỉ 出渣 chū zhā |
757 Rơ le báo đứt mạch 回路预报断电器 huí lù yù bào duàn diàn qì |
758 Rơ le bảo vệ quá tải 过载保护断电器 guò zǎi bǎo hù duàn diàn qì |
759 Rơ le chống đóng lặp lại 防止重新合闸线圈 fáng zhǐ zhòng xīn hé zhá xiàn quān |
760 Rơ le công suất 功率断电器 gōng lǜ duàn diàn qì |
761 Rơ le điện áp 电压绝缘器 diàn yā jué yuán qì |
762 Rơ le dòng điện 电流电容器 diàn liú diàn róng qì |
763 Rơ le dòng điện nghịch 逆流电容器 nì liú diàn róng qì |
764 Rơ le dòng điện thứ tự nghịch 逆序电流断熔器 nì xù diàn liú duàn róng qì |
765 Rơ le hơi 瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì |
766 Rơ le khóa kín dao động 振荡闭合断电器 zhèn dàng bì hé duàn diàn qì |
767 Rơ le kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì |
768 Rơ le so lệch 差动电容器 chà dòng diàn róng qì |
769 Rơ le thời gian 时间断电器 shí jiān duàn diàn qì |
770 Rơ le tín hiệu 信号电容器 xìn hào diàn róng qì |
771 Rơ le tổng trở 总阻抗断电器 zǒng zǔ kàng duàn diàn qì |
772 Rơ le trung gian 中间电容器 zhōng jiān diàn róng qì |
773 Rơ le trung gian kích thích cường hành 强化励磁中间断电器 qiáng huà lì cí zhōng jiān duàn diàn qì |
774 Rô to 转子 zhuǎn zǐ |
775 Rơle kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì |
776 Rung phễu 斗的震动 dǒu de zhèn dòng |
777 Sản phẩm coke đốt 烧焦产品 shāo jiāo chǎn pǐn |
778 Sảnh 玄关,门厅 xuán guān , mén tīng |
779 Sắt xi móng 基础框架 jī chǔ kuàng jià |
780 Sấy sứ 瓷瓶烘干 cí píng hōng gān |
781 Sinh công 生功 shēng gōng |
782 Sơ dđồ hệ thống nước cấp 供水系统图 gōng shuǐ xì tǒng tú |
783 Sơ dđồ hệ thống nước đọng 积水系统图 jī shuǐ xì tǒng tú |
784 Sơ đồ hệ thống hơi chính 主蒸汽系统图 zhǔ zhēng qì xì tǒng tú |
785 Sơ đồ hệ thống nước ngưng 凝水系统图 níng shuǐ xì tǒng tú |
786 Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn 循环水系统图 xún huán shuǐ xì tǒng tú |
787 Sơ đồ khối 方形图 fāng xíng tú |
788 Sơ đồ nguyên lý 原理图 yuán lǐ tú |
789 Sơ đồ nhiệt chi tiết 详细热力图 xiáng xì rè lì tú |
790 Sơ đồ nối dây mạch chính 主接线电图 zhǔ jiē xiàn diàn tú |
791 Số đối, lo ga rít 对数 duì shù |
792 Sơn 油漆 yóu qī |
793 Stato 定子 dìng zǐ |
794 Sự cố điện 电气事故 diàn qì shì gù |
795 Sự cố lò hơi 锅炉事故 guō lú shì gù |
796 Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu 串通围标 chuàn tōng wéi biāo |
797 Sứ dò 瓷瓶 cí píng |
798 Sứ xuyên 穿陶瓷绝缘 chuān táo cí jué yuán |
799 Sửa điện nguồn 修理电源 xiū lǐ diàn yuán |
800 Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng) 边坡 biān pō |
801 Tấm cao su 橡胶板 xiàng jiāo bǎn |
802 Tấm chắn 挡板 dǎng bǎn |
803 Tấm cót ép 竹胶板 zhú jiāo bǎn |
804 Tấm đan 铁丝板 tiě sī bǎn |
805 Tấm lát nền 地面板 dì miàn bǎn |
806 Tấm lợp 盖板 gài bǎn |
807 Tấm nhựa 塑料板 sù liào bǎn |
808 Tấm tôn 铁板 tiě bǎn |
809 Tấm trần 天花板 tiān huā bǎn |
810 Tấm tường 墙板 qiáng bǎn |
811 Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình 预付款 yù fù kuǎn |
812 Tần số điện Hz 电频率 diàn pín lǜ |
813 Tầng áp lực 压力层 yā lì céng |
814 Tăng đơ 花兰螺栓 huā lán luó shuān |
815 Tăng tốc độ 速度层 sù dù céng |
816 Tạo hình thép 角铁制造 jiǎo tiě zhì zào |
817 Thạch cao 石膏 shí gāo |
818 Thân cọc 桩身 zhuāng shēn |
819 Thanh góp vòng 封闭母线 fēng bì mǔ xiàn |
820 Thành phần hợp kim 合金成分 hé jīn chéng fēn |
821 Tháp cấp nước 供水塔 gōng shuǐ tǎ |
822 Tháp làm mát 冷却塔 lěng què tǎ |
823 Theo dõi kiểm soát chất lượng 监督质量检查 jiān dū zhì liàng jiǎn chá |
824 Thép các bon 碳素钢 tàn sù gāng |
825 Thép chờ 预埋件 yù mái jiàn |
826 Thép chống rỉ 防锈钢 fáng xiù gāng |
827 Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yīng lì gāng cái |
828 Thép hợp kim 合金钢 hé jīn gāng |
829 Thép không gỉ 不锈钢 bù xiù gāng |
830 Thép thường 普通钢 pǔ tōng gāng |
831 Thí nghiệm điện 电气试验 diàn qì shì yàn |
832 Thí nghiệm không tải 无载试验 wú zǎi shì yàn |
833 Thiết bị báo sự cố 事故显示设备 shì gù xiǎn shì shè bèi |
834 Thiết bị chống đóng lặp lại 防止重合设备 fáng zhǐ zhòng hé shè bèi |
835 Thiết bị chuyên dùng 专用设备 zhuān yòng shè bèi |
836 Thiết bị đo lường 测量仪器 cè liàng yí qì |
837 Thiết bị ổn áp 稳压装置 wěn yā zhuāng zhì |
838 Thiết bị phân phối điện 配电设备 pèi diàn shè bèi |
839 Thiết bị phụ nạp ắc qui 补助充电装置 bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì |
840 Thiết bị phục vụ 服务设施 fú wù shè shī |
841 Thiết bị trực nạp ắc qui 恒压充电装置 héng yā chōng diàn zhuāng zhì |
842 Thiết bị tự động diệt từ 灭磁自动装置 miè cí zì dòng zhuāng zhì |
843 Thớ đá 断层纹 duàn céng wén |
844 Thợ phụ 助手 zhù shǒu |
845 Thời gian 时间 shí jiān |
846 Thời gian nạp điện 充电时间 chōng diàn shí jiān |
847 Thời gian phóng điện 放电时间 fàng diàn shí jiān |
848 Thời gian vận hành thử 工厂试运时间 gōng chǎng shì yùn shí jiān |
849 Thông báo trúng thầu/ giao thầu 中标通知 zhōng biāo tōng zhī |
850 Thông gió 通风 tōng fēng |
851 Thông số 参数 cān shù |
852 Thông số đầu vào 输入端输入数 shū rù duān shū rù shù |
853 Thông số kết đôi 结对参数 jié duì cān shù |
854 Thủ quỹ 出纳员 chū nà yuán |
855 Thùng trao đổi cation 离子交换箱 lí zǐ jiāo huàn xiāng |
856 Thước tỷ lệ 缩尺 suō chǐ |
857 Thyitsto 晶闸管 jīng zhá guǎn |
858 Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu 招标押金 zhāo biāo yā jīn |
859 Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) 保留款项 (留存款项) bǎo liú kuǎn xiàng ( liú cún kuǎn xiàng ) |
860 Tiếp điểm của máy cắt 断路器触点 duàn lù qì chù diǎn |
861 Tiếp điểm đồng hồ nhiệt 温度表接触点 wēn dù biǎo jiē chù diǎn |
862 Tiếp điểm phụ của máy cắt 断路器副触接点 duàn lù qì fù chù jiē diǎn |
863 Tiếp điểm thường mở 闭合触点 bì hé chù diǎn |
864 Tiếp điểm thường mở đóng chậm 常开延迟触点 cháng kāi yán chí chù diǎn |
865 Tiếp điểm tín hiệu 信号触点 xìn hào chù diǎn |
866 Tín hiệu báo trước 预报信号 yù bào xìn hào |
867 Tín hiệu cảnh báo sự cố 事故警报信号 shì gù jǐng bào xìn hào |
868 Tính axit 酸性 suān xìng |
869 Tính cứng của nước 水的硬化 shuǐ de yìng huà |
870 Tính khối lượng dự toán 工料测量 gōng liào cè liàng |
871 Tính kiềm 碱性 jiǎn xìng |
872 Tính nồng độ a xít 酸度计 suān dù jì |
873 Tổ sửa chữa 修理组 xiū lǐ zǔ |
874 Tọa độ 坐标 zuò biāo |
875 Tọa độ bản vẽ 图纸座标 tú zhǐ zuò biāo |
876 Tốc độ cộng hưởng 共振速度 gòng zhèn sù dù |
877 Tốc độ định mức 额定速度 é dìng sù dù |
878 Tổn hao không tải 无负荷损耗 wú fù hé sǔn hào |
879 Tổn hao ngắt mạch 短路损耗 duǎn lù sǔn hào |
880 Tổng trở 总阻抗 zǒng zǔ kàng |
881 Trạm biến thế 变压站 biàn yā zhàn |
882 Trạm bơm 水泵站 shuǐ bèng zhàn |
883 Trạm bơm nước bổ xung 补充水泵站 bǔ chōng shuǐ bèng zhàn |
884 Trạm điện 电站, 电厂 diàn zhàn , diàn chǎng |
885 Trạm gác 岗哨 gāng shào |
886 Trạm khí nén 空压站 kōng yā zhàn |
887 Trạm nghiền than 煤破碎机站 méi pò suì jī zhàn |
888 Trạm nhận than 受煤站 shòu méi zhàn |
889 Trạm phân phối ngoài trời 露天分配站 lù tiān fēn pèi zhàn |
890 Trạm phối điện 配电站 pèi diàn zhàn |
891 Trạm thải xỉ 排渣站 pái zhā zhàn |
892 Trạm xử lý nước 水处理站 shuǐ chù lǐ zhàn |
893 Trạm xử lý nước thải 废水处理站 fèi shuǐ chù lǐ zhàn |
894 Trạm y tế 医疗站 yī liáo zhàn |
895 Trần 吊顶, 吊棚 diào dǐng , diào péng |
896 Trạng thái xác lập 设定状态 shè dìng zhuàng tài |
897 Transitor 三极管 sān jí guǎn |
898 Tri ắc 集成电路 jí chéng diàn lù |
899 Trọng lượng 重量 zhòng liàng |
900 Trụ sở 办事处 bàn shì chù |
901 Trực ban bao hơi 汽泡值班 qì pào zhí bān |
902 Trực ban bơm dầu 泵油值班 bèng yóu zhí bān |
903 Trực ban bơm nước công nghiệp 工业水值班 gōng yè shuǐ zhí bān |
904 Trực ban bơm thải tro 排灰值班 pái huī zhí bān |
905 Trực ban cấp điện 供电值班 gōng diàn zhí bān |
906 Trực ban cấp nước 供水值班 gōng shuǐ zhí bān |
907 Trực ban cấp than 供煤值班 gōng méi zhí bān |
908 Trực ban hệ thống thải tro 出灰系统值班 chū huī xì tǒng zhí bān |
909 Trực ban máy nghiền than 煤破碎机值班 méi pò suì jī zhí bān |
910 Trực ban phụ 值班助手 zhí bān zhù shǒu |
911 Trực ban quạt khói 排烟鼓风值班 pái yān gǔ fēng zhí bān |
912 Trực ban thiết bị phụ trợ 附助设备值班 fù zhù shè bèi zhí bān |
913 Trực ban trạm khử khí 排气站值班 pái qì zhàn zhí bān |
914 Trực ban tủ điện 电柜值班 diàn guì zhí bān |
915 Trực ban tubine 汽轮值班 qì lún zhí bān |
916 Trực bơm nước tuần hoàn 循环水泵值班 xún huán shuǐ bèng zhí bān |
917 Trực điều hòa công nghiệp 工业空调值班 gōng yè kōng diào zhí bān |
918 Trực phòng điều hành 控制室值班 kòng zhì shì zhí bān |
919 Trực sửa chữa 修理值班 xiū lǐ zhí bān |
920 Trục tubine 汽轮机轴 qì lún jī zhóu |
921 Trực vận hành hóa chất 化学物品工作值班 huà xué wù pǐn gōng zuò zhí bān |
922 Trực xử lý nước 水处理值班 shuǐ chù lǐ zhí bān |
923 Trung tu 中修 zhōng xiū |
924 Trưởng ca 班长 bān cháng |
925 Trường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng |
926 Trưởng kíp 组长 zǔ cháng |
927 Truường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng |
928 Truyền tín hiệu 信号转送 xìn hào zhuǎn sòng |
929 Tự động đóng lặp lại 自动重合闸 zì dòng zhòng hé zhá |
930 Tự động hóa đồng bộ 自动同步上网 zì dòng tóng bù shàng wǎng |
931 Tự đóng lại 自动合闸 zì dòng hé zhá |
932 Từ thông 磁通 cí tōng |
933 Từ trường 磁场 cí chǎng |
934 Tường bao 封墙, 围墙 fēng qiáng , wéi qiáng |
935 Tường chịu lực 受力墙 shòu lì qiáng |
936 Tường cong 弯扭墙 wān niǔ qiáng |
937 Tường lò, vách lò 炉壁 lú bì |
938 Tường vây 围墙 wéi qiáng |
939 Tur bine 汽轮机 qì lún jī |
940 Tỷ số biến của máy biến áp 变压器变比 biàn yā qì biàn bǐ |
941 Tỷ trọng 比重, 容重,密度 bǐ zhòng , róng zhòng , mì dù |
942 Uốn mỏ 弯钩 wān gōu |
943 Vải địa kỹ thuật 土工布 tǔ gōng bù |
944 Van an toàn bao hơi 汽泡安全阀 qì pào ān quán fá |
945 Van cấp nước 供水阀 gōng shuǐ fá |
946 Van cầu 球阀 qiú fá |
947 Van chống sét 阀式避雷器 fá shì bì léi qì |
948 Ván cừ 支撑模板 zhī chēng mó bǎn |
949 Vân đá 石花纹 shí huā wén |
950 Van dầu thí nghiệm 试验油阀 shì yàn yóu fá |
951 Van dầu từ lực 电磁油阀 diàn cí yóu fá |
952 Van điện từ 电磁阀 diàn cí fá |
953 Van dừng 停机阀 tíng jī fá |
954 Ván gỗ 木板 mù bǎn |
955 Vận hành băng tải 皮带运行 pí dài yùn xíng |
956 Van hơi chính 主汽阀 zhǔ qì fá |
957 Van khóa 锁阀 suǒ fá |
958 Van một chiều 单向阀 dān xiàng fá |
959 Van ngắt dầu nguy cấp 紧急断油阀 jǐn jí duàn yóu fá |
960 Van xả 排放阀 pái fàng fá |
961 Van xả định kì 定期排放阀 dìng qī pái fàng fá |
962 Van xả liên tục 正常排放阀 zhèng cháng pái fàng fá |
963 Van xả quá nhiệt 过热排气阀 guò rè pái qì fá |
964 Vít nở 膨胀螺钉 péng zhàng luó dīng |
965 Vít thường 螺钉 luó dīng |
966 Vỏ le hơi 瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì |
967 Vòi phun 喷嘴 pēn zuǐ |
968 Vòi phun dầu 喷油嘴 pēn yóu zuǐ |
969 Vòng tuần hoàn 循环圈 xún huán quān |
970 Vữa chịu nhiệt 耐火浆 nài huǒ jiāng |
971 Vữa xi măng mác 50 50牌号水泥砂浆 5 0 pái hào shuǐ ní shā jiāng |
972 Xà gồ 檩条 lǐn tiáo |
973 xà gồ nhà 房屋檩条 fáng wū lǐn tiáo |
974 Xả hơi 排气 pái qì |
975 Xác suất 或然率 huò rán lǜ |
976 Xe gạt than 推煤机 tuī méi jī |