| 1 Ắc qui 蓄电池 xù diàn chí |
| 3 An toàn điện 电气安全 diàn qì ān quán |
| 4 An toàn nhiệt 热安全 rè ān quán |
| 5 Ánh sáng toàn nhà máy 全厂照明 quán chǎng zhào míng |
| 6 Áp kế chữ U,I U, I 形压力表 U , I xíng yā lì biǎo |
| 7 Áp kế lò xo 弹簧压力表 dàn huáng yā lì biǎo |
| 8 Áp suất buồng lửa 燃烧室直空度 rán shāo shì zhí kōng dù |
| 9 Áp suất hơi quá nhiệt 过热压力 guò rè yā lì |
| 10 Áp suất kết đôi 结对压力 jié duì yā lì |
| 11 Át tô mát 断路器 Duànlù qì |
| 12 Bãi chứa vôi 石灰石堆放场 shí huī shí duī fàng chǎng |
| 13 Bãi nhận than 受煤场 shòu méi chǎng |
| 14 Bãi trộn than 煤混场 méi hùn chǎng |
| 15 Ban công 阳台 yáng tái |
| 16 Ban thanh tra an toàn 安全检查委员会 ān quán jiǎn chá wěi yuán huì |
| 17 Bản vẽ mặt cắt hố móng 基槽剖面图 jī cáo pōu miàn tú |
| 18 Bản vẽ trắc dọc hố móng 基槽剖面图 jī cáo pōu miàn tú |
| 19 Bảng điều khiển 控制屏, 控制表 kòng zhì píng , kòng zhì biǎo |
| 20 Bảng liệt kê dự toán khối lượng 工程量清单 (BOQ) gōng chéng liàng qīng dān ( B O Q ) |
| 21 Bảng nhật ký đóng cọc 打桩记录表 dǎ zhuāng jì lù biǎo |
| 22 Băng tải than 送煤皮带机 sòng méi pí dài jī |
| 23 Báo động, cảnh báo 报警 bào jǐng |
| 24 Bảo dưỡng 保养 bǎo yǎng |
| 25 Bao hơi 汽泡 qì pào |
| 26 Bảo vệ cắt nhanh 速断保护 sù duàn bǎo hù |
| 27 Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch 抗逆序电流保护 kàng nì xù diàn liú bǎo hù |
| 28 Bảo vệ chống đứt cầu chì 保险器防断保护 bǎo xiǎn qì fáng duàn bǎo hù |
| 29 Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc 纵向差动保护 zòng xiàng chà dòng bǎo hù |
| 30 Bảo vệ chống mát từ 放消磁保护 fàng xiāo cí bǎo hù |
| 31 Bảo vệ điện nguồn 保护电源 bǎo hù diàn yuán |
| 32 Bảo vệ khoảng cách 保护距离 bǎo hù jù lí |
| 33 Bảo vệ quá dòng có hướng 方向过流保护 fāng xiàng guò liú bǎo hù |
| 34 Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp 二级混合电压锁过流保护 èr jí hùn hé diàn yā suǒ guò liú bǎo hù |
| 35 Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng 方向接地过流保护 fāng xiàng jiē dì guò liú bǎo hù |
| 36 Bảo vệ quá tải 过载保护 guò zǎi bǎo hù |
| 37 Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất 转子两点接地保护 zhuǎn zǐ liǎng diǎn jiē dì bǎo hù |
| 38 Bảo vệ số lệch dọc 纵向差动保护 zòng xiàng chà dòng bǎo hù |
| 39 Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm 有制止电流差动保护 yǒu zhì zhǐ diàn liú chà dòng bǎo hù |
| 40 Bảo vệ số lệch ngang 横向差动保护 héng xiàng chà dòng bǎo hù |
| 41 Bảo vệ sự cố máy phát 发电机事故保护 fā diàn jī shì gù bǎo hù |
| 42 Bể chứa bùn 泥土堆放场 ní tǔ duī fàng chǎng |
| 43 Bể chứa dầu, Téc dầu 油罐 yóu guàn |
| 44 Bể chứa nước cứng 硬水池 yìng shuǐ chí |
| 45 Bể chứa nước mềm 软水池 ruǎn shuǐ chí |
| 46 Bể chứa nước sạch 净水池 jìng shuǐ chí |
| 47 Bể lắng 沉淀池 chén diàn chí |
| 48 Bể lắng đứng 立式沉淀池 lì shì chén diàn chí |
| 49 Bể lắng hướng tâm 向心沉淀池 xiàng xīn chén diàn chí |
| 50 Bể lắng ngang 卧式沉淀池 wò shì chén diàn chí |
| 51 Bể lắng trong 清水沉淀池 qīng shuǐ chén diàn chí |
| 52 Bể lọc 过滤池 guò lǜ chí |
| 53 Bể lọc áp lực 压力过滤池 yā lì guò lǜ chí |
| 54 Bề mặt trao đổi nhiệt 换热表面 huàn rè biǎo miàn |
| 55 Bề mặt trượt 滑动表面 huá dòng biǎo miàn |
| 56 Bệ móng 基础台座 jī chǔ tái zuò |
| 57 Biên độ dao động 波动幅度 bō dòng fú dù |
| 58 Bình Cation 阳离子过滤池 yáng lí zǐ guò lǜ chí |
| 59 Bình ngưng nước 凝结水箱 níng jié shuǐ xiāng |
| 60 Bình thêm nhiệt cao áp 高压加热箱 gāo yā jiā rè xiāng |
| 61 Bloong, e cu 螺栓,螺帽 luó shuān , luó mào |
| 62 Bộ bảo an nguy cấp 紧急保安器 jǐn jí bǎo ān qì |
| 63 Bộ biến áp MBA 2/3 dây cuốn 二/三线圈变压器 èr/sān xiàn quān biàn yā qì |
| 64 Bộ chỉnh dòng 整流器 zhěng liú qì |
| 65 Bộ chỉnh lưu có điều khiển 可控整流器 kě kòng zhěng liú qì |
| 66 Bộ chống sét dạng van 阀式避雷器 fá shì bì léi qì |
| 67 Bộ đánh lửa 点火器 diǎn huǒ qì |
| 68 Bộ điều chỉnh 调整器 diào zhěng qì |
| 69 Bộ điều khiển 控制器 kòng zhì qì |
| 70 Bộ điều tốc 调速装置 diào sù zhuāng zhì |
| 71 Bộ giảm nhiệt 降温器 jiàng wēn qì |
| 72 Bộ giảm tốc 减速机 jiǎn sù jī |
| 73 Bộ hãm nước 水加热器 shuǐ jiā rè qì |
| 74 Bộ làm mát máy biến áp 变压器冷却器 biàn yā qì lěng què qì |
| 75 Bộ lọc bụi tĩnh điện 静电除尘器 jìng diàn chú chén qì |
| 76 Bộ ngắt điện không khí 空气断路器 kōng qì duàn lù qì |
| 77 Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ 少油断路器 shǎo yóu duàn lù qì |
| 78 Bộ phận định lượng đá vôi 石灰石定量系统 shí huī shí dìng liàng xì tǒng |
| 79 Bộ quá nhiệt 过热器 guò rè qì |
| 80 Bộ sấy không khí 空气烘干器 kōng qì hōng gān qì |
| 81 Bộ trao đổi nhiệt 换热器 huàn rè qì |
| 82 Bơm dầu li tâm 离心式油泵 lí xīn shì yóu bèng |
| 83 Bơm nước cứu hỏa 消防用水泵 xiāo fáng yòng shuǐ bèng |
| 84 Bơm nước ngưng 凝结水泵 níng jié shuǐ bèng |
| 85 Bồn chứa hóa chất 化学物品罐 huà xué wù pǐn guàn |
| 86 Bồn hỗn hợp 混合箱 hùn hé xiāng |
| 87 Búa gõ 敲锤 qiāo chuí |
| 88 Buồng điều khiển khử khí 排气控制室 pái qì kòng zhì shì |
| 89 Buồng đốt tầng sôi 沸腾床 fèi téng chuáng |
| 90 Các điểm đo 测点 cè diǎn |
| 91 Các điểm lấy mẫu 取样点 qǔ yàng diǎn |
| 92 Các tầng chính 主要层格 zhǔ yào céng gé |
| 93 Cách điện 绝缘 jué yuán |
| 94 Cảm ứng, Nhiễm điện 感应 gǎn yīng |
| 95 Cần cẩu 起重机 qǐ zhòng jī |
| 96 Cần cẩu treo 吊杆起重机 diào gān qǐ zhòng jī |
| 97 Căn móng 基础找正 jī chǔ zhǎo zhèng |
| 98 Cao độ chênh lệch 相差高度 xiāng chà gāo dù |
| 99 Cao độ đo thực tế 实测标高 shí cè biāo gāo |
| 100 Cao độ thiết kế 图纸设计标 tú zhǐ shè jì biāo |
| 101 Cáp điện 电缆 diàn lǎn |
| 102 Cấp điện áp 电压等级 diàn yā děng jí |
| 103 Cáp kéo dự ứng lực 预应力钢丝绳 yù yīng lì gāng sī shéng |
| 104 Cặp nhiệt độ 量体温 liàng tǐ wēn |
| 105 Cấp nước, nước làm mát 给水, 冷却水 gěi shuǐ , lěng què shuǐ |
| 106 Cắt cọc 切桩 qiē zhuāng |
| 107 Cát hạt nhỏ 细沙 xì shā |
| 108 Cát hạt to 粗沙 cū shā |
| 109 Cầu chì 熔断器, 电熔器 róng duàn qì , diàn róng qì |
| 110 Cầu dao cách ly 隔离开关 gé lí kāi guān |
| 111 Cấu tạo thân lò hơi 锅炉本体构造 guō lú běn tǐ gòu zào |
| 112 Cấu tạo turbine 汽轮机构造 qì lún jī gòu zào |
| 113 Cầu thang 楼梯 lóu tī |
| 114 Cẩu tháp 塔吊 tǎ diào |
| 115 Chi phí máy móc thiết bị 机器成本 jī qì chéng běn |
| 116 Chi phí nhân công 人工成本 rén gōng chéng běn |
| 117 Chi phí phát sinh/ bổ sung 额外开支 (附加费用) é wài kāi zhī ( fù jiā fèi yòng ) |
| 118 Chi phí quản lý 企业的日常管理费用 qǐ yè de rì cháng guǎn lǐ fèi yòng |
| 119 Chi phí quản lý công trường 工地管理费 gōng dì guǎn lǐ fèi |
| 120 Chi phí trực tiếp 直接成本 zhí jiē chéng běn |
| 121 Chi phí vật tư 材料成本 cái liào chéng běn |
| 122 Chi phí xây dựng 建造成本 jiàn zào chéng běn |
| 123 Chiếu sáng 照明 zhào míng |
| 124 Chỉnh lưu cầu 桥式整流器 qiáo shì zhěng liú qì |
| 125 Chốt định vị 定位销 dìng wèi xiāo |
| 126 Chủ nhiệm phân xưởng 车间主任 chē jiān zhǔ rén |
| 127 Chuyển đá vôi vào lò bằng gió 风送石灰石入炉 fēng sòng shí huī shí rù lú |
| 128 Chuyển than vào lò bằng gió 风送煤入炉 fēng sòng méi rù lú |
| 129 Cọc bê tông 混泥土桩 hùn ní tǔ zhuāng |
| 130 Cọc chống 支撑桩 zhī chēng zhuāng |
| 131 Cọc dẫn 引桩 yǐn zhuāng |
| 132 Cọc gẫy 断桩 duàn zhuāng |
| 133 Cọc nêm 楔桩 xiē zhuāng |
| 134 Cọc nhồi 椿桩 chūn zhuāng |
| 135 Cọc tiếp đất 接地柱 jiē dì zhù |
| 136 Con quay máy phát điện 发电机转子 fā diàn jī zhuǎn zǐ |
| 137 Công suất biểu kiến 公称功率 gōng chèn gōng lǜ |
| 138 Công suất điện động 电动功率 diàn dòng gōng lǜ |
| 139 Công suất định mức 定額功率 dìng é gōng lǜ |
| 140 Công suất kinh tế 经济功率 jīng jì gōng lǜ |
| 141 Công suất phản kháng 无功功率 wú gōng gōng lǜ |
| 142 Công suất tác dụng 有功功率 yǒu gōng gōng lǜ |
| 143 Công tắc điều khiển đa năng 万能控制开关 wàn néng kòng zhì kāi guān |
| 144 Công tắc đổi nối đo dòng 转换开关 zhuǎn huàn kāi guān |
| 145 Công tơ điện, đồng hồ điện 电压表 diàn yā biǎo |
| 146 Cốp pha 模板 mó bǎn |
| 147 Cột 柱 zhù |
| 148 Cốt đáy cọc 桩底高程 zhuāng dǐ gāo chéng |
| 149 Cốt đỉnh cọc 桩顶高程 zhuāng dǐng gāo chéng |
| 150 Cột khung 框架柱 kuàng jià zhù |
| 151 Cốt nền, Cốt mặt bằng 地坪标高 dì píng biāo gāo |
| 152 Cốt thép đế móng 基础底座钢筋 jī chǔ dǐ zuò gāng jīn |
| 153 Cửa đi 走门 zǒu mén |
| 154 Cửa đóng mở thủy lực 液压门 yè yā mén |
| 155 Cửa gió 风口 fēng kǒu |
| 156 Cửa hơi 汽动门 qì dòng mén |
| 157 Cửa mở dùng điện 电动门 diàn dòng mén |
| 158 Cửa nhôm cuốn 卷闸门 juàn zhá mén |
| 159 Cửa nhôm kính 铝门 lǚ mén |
| 160 Cửa quan sát 观察口 guān chá kǒu |
| 161 Cửa thông gió 通风门 tōng fēng mén |
| 162 Cửa trích hơi số 123 123…取重气门 1 2 3 … qǔ zhòng qì mén |
| 163 Cửa xếp 拉闸门 lā zhá mén |
| 164 Cực âm 副极, 阴极 fù jí , yīn jí |
| 165 Cực dương 正极, 阳极 zhèng jí , yáng jí |
| 166 Cụm đấu dây máy biến áp 变压器接线组 biàn yā qì jiē xiàn zǔ |
| 167 Cung cấp thông tin 信息提供 xìn xī tí gōng |
| 168 Cuộn cắt của atomat 自动开关脱闸线圈 zì dòng kāi guān tuō zhá xiàn quān |
| 169 Cuộn cắt của khởi động từ 磁启动器脱闸线圈 cí qǐ dòng qì tuō zhá xiàn quān |
| 170 Cuộn cắt của máy cắt 断路器脱闸线圈 duàn lù qì tuō zhá xiàn quān |
| 171 Cuộn dây dập hồ quang 消弧线圈 xiāo hú xiàn quān |
| 172 Cuộn dây kháng trở 阻抗线圈 zǔ kàng xiàn quān |
| 173 Cuộn dây sơ cấp 初级线圈 chū jí xiàn quān |
| 174 Cuộn dây thứ cấp 次级线圈 cì jí xiàn quān |
| 175 Cuộn đóng atomat 开关合闸线圈 kāi guān hé zhá xiàn quān |
| 176 Cuộn đóng máy cắt 断路合闸线圈 duàn lù hé zhá xiàn quān |
| 177 Cuộn hộp chốt của máy cắt 断路器合闸线圈 duàn lù qì hé zhá xiàn quān |
| 178 Cường độ kháng nén 抗压强度 kàng yā qiáng dù |
| 179 Cường độ kháng uốn 抗弯强度 kàng wān qiáng dù |
| 180 Đá chống trơn 防滑石 fáng huá shí |
| 181 Đá gốc 基石 jī shí |
| 182 Đá hoa cương, đá granit 花岗石 huā gāng shí |
| 183 Đá hộc 大块石 dà kuài shí |
| 184 Đá ong 蜂窝石 fēng wō shí |
| 185 Đá ốp 铺面石板 pū miàn shí bǎn |
| 186 Đá trầm tích 沉积石 chén jī shí |
| 187 Đá vôi 石灰石 shí huī shí |
| 188 Đá xây 砖石 zhuān shí |
| 189 Đặc tính diệt từ 灭磁特性 miè cí tè xìng |
| 190 Đặc tính kỹ thuật của lò hơi 锅炉技术特性 guō lú jì shù tè xìng |
| 191 Đặc tính kỹ thuật của turbine 汽轮技术特性 qì lún jì shù tè xìng |
| 192 Đại tu 大修 dà xiū |
| 193 Đầm 夯 hāng |
| 194 Đầm dùi bê tông 振动棒 zhèn dòng bàng |
| 195 Dầm, xà 梁 liáng |
| 196 Dẫn điện 导电 dǎo diàn |
| 197 Dàn ống sinh hơi 生汽管排 shēng qì guǎn pái |
| 198 Danh sách các đơn vị đấu thầu 投票人名单 tóu piào rén míng dān |
| 199 Dao động điện 电波动 diàn bō dòng |
| 200 Đất cát 沙土 shā tǔ |
| 201 Đất cát pha 亚沙土 yà shā tǔ |
| 202 Đất có sạn sỏi 夹卵沙土 jiā luǎn shā tǔ |
| 203 Đất đá ong 蜂窝土 fēng wō tǔ |
| 204 Đất sét 粘土 zhān tǔ |
| 205 Đầu cọc 桩帽 zhuāng mào |
| 206 Đấu dây 接线 jiē xiàn |
| 207 Đấu dây kế tiếp 串联 chuàn lián |
| 208 Dầu FO Fo油 F o yóu |
| 209 Dây cáp 钢丝绳 gāng sī shéng |
| 210 Dây dẫn điện chính 导电主电 dǎo diàn zhǔ diàn |
| 211 Dây điện 电线 diàn xiàn |
| 212 Dây điện nguồn 电源线 diàn yuán xiàn |
| 213 Diềm mái 木望板 mù wàng bǎn |
| 214 Đi ốt 二级管 èr jí guǎn |
| 215 Điểm đo thực tế 实测点 shí cè diǎn |
| 216 Điểm nóng chảy 熔点 róng diǎn |
| 217 Điểm tiếp xúc, tiếp điểm 接触点 jiē chù diǎn |
| 218 Điện áp 电压 diàn yā |
| 219 Điện áp dây 线电压 xiàn diàn yā |
| 220 Điện áp hỗn hợp 混合电压 hùn hé diàn yā |
| 221 Điện áp một chiều 直流电压 zhí liú diàn yā |
| 222 Điện áp ngắt mạch % 百分短路电压 bǎi fēn duǎn lù diàn yā |
| 223 Điện áp pha 相电压 xiāng diàn yā |
| 224 Điện cảm 感应电 gǎn yīng diàn |
| 225 Điện cực 电极 diàn jí |
| 226 Điện kháng đồng bộ máy phát điện 发电机同步电抗 fā diàn jī tóng bù diàn kàng |
| 227 Điện năng, năng lượng điện 电能, 电能量 diàn néng , diàn néng liàng |
| 228 Điện nguồn nhấp nháy 闪光电源 shǎn guāng diàn yuán |
| 229 Điện trở 电阻 diàn zǔ |
| 230 Điện trở cách điện 绝缘电阻 jué yuán diàn zǔ |
| 231 Điện trường 电场 diàn chǎng |
| 232 Điều chỉnh cửa hơi 汽门调整 qì mén diào zhěng |
| 233 Điều độ ca lò 炉班调度 lú bān diào dù |
| 234 Điều độ lò 炉机调度 lú jī diào dù |
| 235 Điều khiển điện nguồn 控制电源 kòng zhì diàn yuán |
| 236 Điều khiển tự động 自动控制 zì dòng kòng zhì |
| 237 Điều kiện kỹ thuật mời thầu 投标技术条款 tóu biāo jì shù tiáo kuǎn |
| 238 Định vị móng 基础定位 jī chǔ dìng wèi |
| 239 Độ ẩm 湿度 shī dù |
| 240 Độ ẩm bão hòa 饱和湿度 bǎo hé shī dù |
| 241 Độ bền kéo 抗拉度 kàng lā dù |
| 242 Độ bền nén 抗压强度 kàng yā qiáng dù |
| 243 Độ biến thiên điện áp theo tải 随负荷变化的次级电压变化度 suí fù hé biàn huà de cì jí diàn yā biàn huà dù |
| 244 Độ cách điện của dầu 油的绝缘度 yóu de jué yuán dù |
| 245 Độ chối đóng 10 búa cuối 最后10击贯入度 zuì hòu 1 0 jī guàn rù dù |
| 246 Độ cứng của nước 水的硬度 shuǐ de yìng dù |
| 248 Độ dốc 坡度 pō dù |
| 249 Độ đồng tâm 同心度 tóng xīn dù |
| 250 Độ giãn dài 延伸力 yán shēn lì |
| 251 Độ giãn nở cho phép 膨胀允许值 péng zhàng yǔn xǔ zhí |
| 252 Độ lệch tâm 偏心度 piān xīn dù |
| 253 Độ lệch tâm cọc 斜樁心遍移 xié zhuāng xīn biàn yí |
| 254 Đo lường 测量 cè liàng |
| 255 Đo lường điện 电气测量 diàn qì cè liàng |
| 256 Độ ngậm nước 含水度 hán shuǐ dù |
| 257 Độ nhẵn 光滑度 guāng huá dù |
| 258 Độ nhớt của dầu 油的粘度 yóu de zhān dù |
| 259 Độ phẳng 平整度 píng zhěng dù |
| 260 Độ roi 焦度 jiāo dù |
| 261 Độ rung 振动度 zhèn dòng dù |
| 262 Độ sáng 光度 guāng dù |
| 263 Độ sâu 深度 shēn dù |
| 264 Độ trong 清透度 qīng tòu dù |
| 265 Đơn giá 单价 dān jià |
| 266 Đồn hồ đo tần số 频率表 pín lǜ biǎo |
| 267 Đơn vị chào giá thầu thấp nhất 最低价标商 zuì dī jià biāo shāng |
| 268 Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu 投标中的得标人 tóu biāo zhōng de dé biāo rén |
| 269 Đơn vị đo lường 测量单位 cè liàng dān wèi |
| 270 Dòng cảm ứng từ 感应电流 gǎn yīng diàn liú |
| 271 Đóng cầu dao điện nguồn 合闸电源 hé zhá diàn yuán |
| 272 Động cơ roto dây cuốn 绕线电机 rào xiàn diàn jī |
| 273 Động cơ roto lồng sóc 鼠笼电机 shǔ lóng diàn jī |
| 274 Dòng điện 电流 diàn liú |
| 275 Dòng điện dung 电容电流 diàn róng diàn liú |
| 276 Dòng điện không tải 无负荷电流 wú fù hé diàn liú |
| 277 Dòng điện làm việc 工作电流 gōng zuò diàn liú |
| 278 Dòng điện ngắn mạch 短路电流 duǎn lù diàn liú |
| 279 Dòng điện thứ tự không 零位电流 líng wèi diàn liú |
| 280 Dòng điện thứ tụ nghịch 阻抗电流 zǔ kàng diàn liú |
| 281 Dòng điện xung kích 冲击电流 chōng jī diàn liú |
| 282 Đồng hồ chỉ thị 指示仪表 zhǐ shì yí biǎo |
| 283 Đồng hồ đo 仪表 yí biǎo |
| 284 Đồng hồ đo công suất phản kháng 反抗功率表 fǎn kàng gōng lǜ biǎo |
| 285 Đồng hồ đo công suất tác dụng 有功功率表 yǒu gōng gōng lǜ biǎo |
| 286 Đồng hồ đo điện áp 电压表 diàn yā biǎo |
| 287 Đồng hồ đo dòng điện 电流表 diàn liú biǎo |
| 288 Đồng hồ đo nhiệt độ 温度表 wēn dù biǎo |
| 289 Đồng hồ tự ghi 自动记录表 zì dòng jì lù biǎo |
| 290 Đồng hồ tự ghi sự cố 事故自动记录表 shì gù zì dòng jì lù biǎo |
| 291 Đóng van 关阀 guān fá |
| 292 Dự phòng 备用 bèi yòng |
| 293 Dự toán Báo giá 成本估算 chéng běn gū suàn |
| 294 Dự toán dựa trên phân tích chi phí 分析估算 fēn xī gū suàn |
| 295 Dự toán quá cao 高估 (评价过高) gāo gū ( píng jià guò gāo ) |
| 296 Dự toán quá thấp 低估 (评价过低) dī gū ( píng jià guò dī ) |
| 297 Dung dịch 溶液 róng yè |
| 298 Dung lượng nạp 充电能量 chōng diàn néng liàng |
| 299 Dung lượng phát 输出容量 shū chū róng liàng |
| 300 Dừng máy (lò) 停机(炉) tíng jī ( lú ) |
| 301 Đường dẫn khói 回烟道 huí yān dào |
| 302 Đường dây tải điện 电力回路 diàn lì huí lù |
| 303 Duy trì 维持 wéi chí |
| 304 Gạch chịu lửa 耐火砖 nài huǒ zhuān |
| 305 Gạch lát nền 地面砖 dì miàn zhuān |
| 306 Gạch ốp trang trí 装饰砖 zhuāng shì zhuān |
| 307 Gạch xây 砌砖 qì zhuān |
| 308 Gậy chọc than 撬煤 qiào méi |
| 309 Ghi chú bất thường 异常说明 yì cháng shuō míng |
| 310 Ghi lò 炉篦 Lú bì |
| 311 Gia cố 加固 jiā gù |
| 312 Giá trị hợp đồng 合同金额 hé tóng jīn é |
| 313 Giá trị ổn định 稳定直 wěn dìng zhí |
| 314 Giá trọn gói (một hạng mục công việc) 一次付款额 (总额) yī cì fù kuǎn é ( zǒng é ) |
| 315 Giam ủ lò 封炉焖炉 fēng lú mèn lú |
| 316 Giàn giáo 脚手架 jiǎo shǒu jià |
| 317 Gian khử bụi 除尘跨 chú chén kuà |
| 318 Gian lò hơi 锅炉跨 guō lú kuà |
| 319 Gian máy 机跨, 机室 jī kuà , jī shì |
| 320 Giãn nở 膨胀 péng zhàng |
| 321 Giằng 受拉 shòu lā |
| 322 Giằng cột 柱支撑 zhù zhī chēng |
| 323 Giằng kèo 屋架支撑 wū jià zhī chēng |
| 324 Giằng móng 基础支撑架 jī chǔ zhī chēng jià |
| 325 Giằng tường 墙支撑 qiáng zhī chēng |
| 326 Giằng xà gồ 檩条支撑 lǐn tiáo zhī chēng |
| 327 Giằng, cột chống 支撑 zhī chēng |
| 328 Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa 远程保护信号交电 yuǎn chéng bǎo hù xìn hào jiāo diàn |
| 329 Gió nóng cấp I 一级热风 yī jí rè fēng |
| 330 Gờ chỉ 弧形 hú xíng |
| 331 Gờ móc nước 散水沟 sǎn shuǐ gōu |
| 332 Góc ma sát trong 内摩擦角 nà mó cā jiǎo |
| 333 Hạng mục công việc 工作项 gōng zuò xiàng |
| 334 Hằng số quán tính 惯性常数 guàn xìng cháng shù |
| 335 Hành lang 走廊 zǒu láng |
| 336 Hành trình 行程 xíng chéng |
| 337 Hệ số công suất 功率因数 gōng lǜ yīn shù |
| 338 Hệ thống bảo vệ điện 电保护系统 diàn bǎo hù xì tǒng |
| 339 Hệ thống chống sét 避雷系统 bì léi xì tǒng |
| 340 Hệ thống cung cấp đá vôi 供石灰石系统 gōng shí huī shí xì tǒng |
| 341 Hệ thống cung cấp than 上煤系统, 供煤系统 shàng méi xì tǒng , gōng méi xì tǒng |
| 342 Hệ thống dầu đốt 燃油系统 rán yóu xì tǒng |
| 343 Hệ thống điện tự dừng 保安电源系统 bǎo ān diàn yuán xì tǒng |
| 344 Hệ thống điều khiển 控制系统 kòng zhì xì tǒng |
| 345 Hệ thống định lượng than 煤定量系统 méi dìng liàng xì tǒng |
| 346 Hệ thống hơi chèn 密封蒸汽系统图 mì fēng zhēng qì xì tǒng tú |
| 347 Hệ thống kích thích máy phát điện 发电机励磁系统 fā diàn jī lì cí xì tǒng |
| 348 Hệ thống làm mát bằng khí hydro 用氧气冷却系统 yòng yǎng qì lěng què xì tǒng |
| 349 Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA 变压器强化冷却系统 biàn yā qì qiáng huà lěng què xì tǒng |
| 350 Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD 发电机强化冷却系统 fā diàn jī qiáng huà lěng què xì tǒng |
| 351 Hệ thống làm mát tư nhiên MBA 发电机冷却系统 fā diàn jī lěng què xì tǒng |
| 352 Hệ thống làm mát tự nhiện MFD 发电机自冷却系统 fā diàn jī zì lěng què xì tǒng |
| 353 Hệ thống nối đất 接地系统 jiē dì xì tǒng |
| 354 Hệ thống ống cấp hơi 管网供气 guǎn wǎng gōng qì |
| 355 Hệ thống phối điện 配电系统 pèi diàn xì tǒng |
| 356 Hệ thống tạo chân không 真空系统 zhēn kōng xì tǒng |
| 357 Hệ thống thải tro 出灰系统 chū huī xì tǒng |
| 358 Hệ thống thải xỉ 出渣系统 chū zhā xì tǒng |
| 359 Hệ thống thông tin liên lạc 通信系统 tōng xìn xì tǒng |
| 360 Hệ thông tiếp đất 接地系统 jiē dì xì tǒng |
| 361 Hệ thống tự điều chỉnh 自调系统 zì diào xì tǒng |
| 362 Hiện tượng di trục 轴向移动现象 zhóu xiàng yí dòng xiàn xiàng |
| 363 Hiện tượng hỗ cảm 互感现象 hù gǎn xiàn xiàng |
| 364 Hiện tượng phóng điện 闪络现象 shǎn luò xiàn xiàng |
| 365 Hiện tượng sôi bồng 沸腾现象 fèi téng xiàn xiàng |
| 366 Hiện tượng thủy kích 水冲击现象 shuǐ chōng jī xiàn xiàng |
| 367 Hiệu suất 效率 xiào lǜ |
| 368 Hình sao đối xứng 对称星形 duì chèn xīng xíng |
| 369 Hố móng 基槽 jī cáo |
| 370 Hồ quang điện 电弧光 diàn hú guāng |
| 371 Hóa chất 化学物品 huà xué wù pǐn |
| 372 Hòa đồng bộ 同步上网 tóng bù shàng wǎng |
| 373 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy 机器正确自动联网送电 jī qì zhèng què zì dòng lián wǎng sòng diàn |
| 374 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay 手动正确送电 shǒu dòng zhèng què sòng diàn |
| 375 Hốc âm tường 阴墙坑 yīn qiáng kēng |
| 376 Hơi mới 新蒸汽 xīn zhēng qì |
| 377 Hơi ra của tubine 汽轮器出汽 qì lún qì chū qì |
| 378 Hơi vào của tubine 汽轮器进汽 qì lún qì jìn qì |
| 379 Hợp đồng theo đơn giá khoán 单价合同 dān jià hé tóng |
| 380 Hợp đồng theo giá trọn gói 包干合同 bāo gān hé tóng |
| 381 Hộp giảm tốc 差速机 chà sù jī |
| 382 Hộp giảm tốc 差速机 chà sù jī |
| 383 Hộp nối dây 接线盒 jiē xiàn hé |
| 384 Hướng Bắc Nam 南北向 nán běi xiàng |
| 385 Hướng Đông Tây 东西向 dōng xī xiàng |
| 386 Kế toán thanh toán 结算会计 jié suàn huì jì |
| 387 Kế toán vật tư 物资会计 wù zī huì jì |
| 388 Kèo 屋架 wū jià |
| 389 Kết quả xử lý 处理结果 chù lǐ jié guǒ |
| 390 Khả năng nhả nước 挥发能力 huī fā néng lì |
| 391 Kháng điện 电抗 diàn kàng |
| 392 Khảo sát công trường 现场参观 xiàn chǎng cān guān |
| 393 Khí hòa tan trong nước 溶解在水里的气体 róng jiě zài shuǐ lǐ de qì tǐ |
| 394 Kho dầu nặng 重油库 zhòng yóu kù |
| 395 Kho dầu nhờn 润滑油库 rùn huá yóu kù |
| 396 Kho hóa chất 化工物品库 huà gōng wù pǐn kù |
| 397 Kho than ngoài trời 露天煤场 lù tiān méi chǎng |
| 398 Kho thiết bị 设备库 shè bèi kù |
| 399 Khóa điều khiển 控制开关 kòng zhì kāi guān |
| 400 Khóa điều tốc 调速锁 diào sù suǒ |
| 401 Khóa kín dao động 波动封锁 bō dòng fēng suǒ |
| 402 Khóa liên động 联锁 lián suǒ |
| 403 Khoan cọc nhồi 钻孔灌注桩 zuān kǒng guàn zhù zhuāng |
| 404 Khoảng cách đo 测距离长度 cè jù lí cháng dù |
| 405 Khói 烟 yān |
| 406 Khởi động lò từ trạng thái lạnh 炉冷状态启动 lú lěng zhuàng tài qǐ dòng |
| 407 Khởi động lò từ trạng thái nóng 炉热状态启动 lú rè zhuàng tài qǐ dòng |
| 408 Khởi động từ 磁力启动 cí lì qǐ dòng |
| 409 Khớp 榫头 sǔn tóu |
| 410 Khu xử lý nước thải 废水处理区 fèi shuǐ chù lǐ qū |
| 411 Khung dđỡ siêu tĩnh 超静框架 chāo jìng kuàng jià |
| 412 Khung dỡ 框架 kuàng jià |
| 413 Khung đỡ tĩnh định 定静框架 dìng jìng kuàng jià |
| 414 Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm 未標誌尺寸单位为mm wèi biāo zhì chǐ cùn dān wèi wéi m m |
| 415 Kích thước chuẩn 公称尺寸 gōng chèn chǐ cùn |
| 416 Kích thước giới hạn 有限尺寸 yǒu xiàn chǐ cùn |
| 417 Kiểm tra bằng mắt thường 肉眼检查 ròu yǎn jiǎn chá |
| 418 Kiểm tra mối hàn 焊缝检查 hàn féng jiǎn chá |
| 419 Kiểm tra siêu âm 超声破检查 chāo shēng pò jiǎn chá |
| 420 Kiểm tra thủ công 敲, 听检查 qiāo , tīng jiǎn chá |
| 421 Kỹ sư cơ khí 机电工程师 jī diàn gōng chéng shī |
| 422 Kỹ sư cơ nhiệt 热力机械工程师 rè lì jī xiè gōng chéng shī |
| 423 Kỹ sư xây dựng 工程师 gōng chéng shī |
| 424 Kỹ thuật dự trù giá 价格预测技术 jià gé yù cè jì shù |
| 425 Kỹ thuật giá 价值工程 (V.E) jià zhí gōng chéng ( V . E ) |
| 426 Lan can 栏杆 lán gān |
| 427 Lanh tô cửa 门过梁 mén guò liáng |
| 428 Lấp đất, san bằng 填土, 填平 tián tǔ , tián píng |
| 429 Lấp đất, san bằng 填土,填平 tián tǔ , tián píng |
| 430 Lát gạch 铺砖 pū zhuān |
| 431 Lấy mẫu 取样 qǔ yàng |
| 432 Lí lịch máy 设备档案 shè bèi dàng àn |
| 433 Liên danh đấu thầu 联合投标 lián hé tóu biāo |
| 434 Lò hơi cao áp 高压锅炉 gāo yā guō lú |
| 435 Lò phó ngoài 炉外副炉长 lú wài fù lú cháng |
| 436 Lò phó trong 炉内副炉长 lú nà fù lú cháng |
| 437 Lò trưởng 炉长 lú cháng |
| 438 Lọc dầu 滤油 lǜ yóu |
| 439 Lối ra 出口 chū kǒu |
| 440 Lối vào 入口 rù kǒu |
| 441 Lớp đá đệm móng 砼垫层 tóng diàn céng |
| 442 Lực điện động 电动势 diàn dòng shì |
| 443 Lực hút điện trường 电场吸力 diàn chǎng xī lì |
| 444 Lưỡi cưa đá 锯石条 jù shí tiáo |
| 445 Lưu lượng hơi 汽流量 qì liú liàng |
| 446 Lưu lượng nước cấp 供水流量 gōng shuǐ liú liàng |
| 447 Mạch bảo vệ 保护回路 bǎo hù huí lù |
| 448 Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng 不对称星形接法三相 bù duì chèn xīng xíng jiē fǎ sān xiāng |
| 449 Mạch điện kích thích cường hành 强力磁激回路 qiáng lì cí jī huí lù |
| 450 Mạch điện một chiều 直流回路 zhí liú huí lù |
| 451 Mạch điện xoay chiều 交流回路 jiāo liú huí lù |
| 452 Mạch điều khiển 控制回路 kòng zhì huí lù |
| 453 Mạch từ 磁路 cí lù |
| 454 Mái che 屋面, 屋盖 wū miàn , wū gài |
| 455 Máng dẫn xả tro 落灰管槽 luò huī guǎn cáo |
| 456 Mặt bằng móng 基础平面 jī chǔ píng miàn |
| 457 Mặt cắt 剖面 pōu miàn |
| 458 Mặt đứng 立面 lì miàn |
| 459 Máy biến áp BU 电压互感器 diàn yā hù gǎn qì |
| 460 Máy biến áp tự ngẫu 自耦变压器 zì ǒu biàn yā qì |
| 461 Máy biến cường độ dòng điện 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì |
| 462 Máy biến cường độ dòng điện 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì |
| 463 Máy biến dòng BI 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì |
| 464 Máy bù đồng bộ 同步补偿器 tóng bù bǔ cháng qì |
| 465 Máy căắt tự sinh khí 自生气断路器 zì shēng qì duàn lù qì |
| 466 Máy cán đá 轧石机 zhá shí jī |
| 467 Máy cán đá 轧石机 zhá shí jī |
| 468 Máy cán ép 压延机 yā yán jī |
| 469 Máy cán ép 压延机 yā yán jī |
| 470 Máy cào đá 耙石机 pá shí jī |
| 471 Máy cào đá 耙石机 pá shí jī |
| 472 Máy cạo xi lanh 搪缸机 táng gāng jī |
| 473 Máy cạo xi lanh 搪缸机 táng gāng jī |
| 474 Máy cấp nguyên liệu 供料器 gōng liào qì |
| 475 Máy cấp nguyên liệu 供料器 gōng liào qì |
| 476 Máy cấp than 供煤机, 上煤机 gōng méi jī , shàng méi jī |
| 477 Máy cắt 剪床, 剪断机 jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī |
| 478 Máy cắt đầu cực máy phát 发电机电极端断电器 fā diàn jī diàn jí duān duàn diàn qì |
| 479 Máy cắt dây thép 钢丝切断机 gāng sī qiē duàn jī |
| 480 Máy cắt dây thép 钢丝切断机 gāng sī qiē duàn jī |
| 481 Máy cắt điện 断电机/断路器 duàn diàn jī / duàn lù qì |
| 482 Máy cắt điện từ 电磁断路器 diàn cí duàn lù qì |
| 483 Máy cắt điện 断电机 duàn diàn jī |
| 484 Máy cắt nhựa 切胶机 qiē jiāo jī |
| 485 Máy cắt nhựa 切胶机 qiē jiāo jī |
| 486 Máy cắt ống 切管机 qiē guǎn jī |
| 487 Máy cắt ống 切管机 qiē guǎn jī |
| 488 Máy cắt phụ tải 负荷断路器 fù hé duàn lù qì |
| 489 Máy cắt săt 切钢筋机 qiē gāng jīn jī |
| 490 Máy cắt săt 切钢筋机 qiē gāng jīn jī |
| 491 Máy căt tôn 剪板机 jiǎn bǎn jī |
| 492 máy cắt 剪床,剪断机 jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī |
| 493 Máy chấn động 振动器 zhèn dòng qì |
| 494 Máy chấn động 振动器 zhèn dòng qì |
| 495 Máy chạy dầu 柴油机 chái yóu jī |
| 496 Máy chạy dầu 柴油机 chái yóu jī |
| 497 Máy chỉnh hướng 方向器 fāng xiàng qì |
| 498 Máy chỉnh hướng 方向器 fāng xiàng qì |
| 499 Máy chở than 装煤机 zhuāng méi jī |
| 500 Máy chọn luồng điện 选别机 xuǎn bié jī |
| 501 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī |
| 502 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī |
| 503 Máy công cụ 工具机 gōng jù jī |
| 504 Máy cưa 锯床 jù chuáng |
| 505 Máy cưa 锯床 jù chuáng |
| 506 Máy cuốc than 载煤机, 割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī |
| 507 Máy cuốc than 载煤机,割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī |
| 508 Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī |
| 509 Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī |
| 510 Máy đầm 打夯机 dǎ hāng jī |
| 511 Máy đầm bàn 台夯机 tái hāng jī |
| 512 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī |
| 513 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī |
| 514 Máy đầm đất 夯土机/打夯机 hāng tǔ jī |
| 515 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī |
| 516 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī |
| 517 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī |
| 518 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī |
| 519 Máy dẫn gió 引风机 yǐn fēng jī |
| 520 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī |
| 521 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī |
| 522 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī |
| 523 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī |
| 524 Máy dập ép 压榨机, 汽锤, 冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng |
| 525 Máy dập ép 压榨机,汽锤,冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng |
| 526 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī |
| 527 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī |
| 528 Máy điều chỉnh 调整器 diào zhěng qì |
| 529 Máy đo chấn động 振荡器 zhèn dàng qì |
| 530 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì |
| 531 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì |
| 532 Máy đo điểm chảy 流点测量器 liú diǎn cè liàng qì |
| 533 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí |
| 534 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí |
| 535 Máy đo độ cao 测高仪 cè gāo yí |
| 536 Máy đo độ cao 测高器 cè gāo qì |
| 537 Máy đo đông nghiêng 测坡仪/测斜仪 cè pō yí |
| 538 Máy đo đông nghiêng 测坡仪 cè pō yí |
| 539 Máy đo hướng 测向仪 cè xiàng yí |
| 540 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí |
| 541 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí |
| 542 Máy đo ồn 测音器 cè yīn qì |
| 543 Máy đo tọa độ 全站仪 quán zhàn yí |
| 544 Máy đóng cọc 打桩机 dǎ zhuāng jī |
| 545 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī |
| 546 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī |
| 547 máy đóng gạch 机砖制造 jī zhuān zhì zào |
| 548 Máy đục bê tông 冲击电钻 chōng jī diàn zuān |
| 549 Máy đục đá chạy điện 电动凿岩机 diàn dòng záo yán jī |
| 550 Máy ép cọc 压桩机 yā zhuāng jī |
| 551 Máy ép thủy động 水压机 shuǐ yā jī |
| 552 Máy ép thủy lực 液压机 yè yā jī |
| 553 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī |
| 554 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī |
| 555 Máy hút bùn ( máy vét bùn) 抽泥机 chōu ní jī |
| 556 Máy khoan bàn 台钻 tái zuān |
| 557 máy khoan bàn 台钻 tái zuān |
| 558 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī |
| 559 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī |
| 560 Máy luyện chất dẻo 塑炼机 sù liàn jī |
| 561 Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī |
| 562 Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī |
| 563 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī |
| 564 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī |
| 565 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī |
| 566 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī |
| 567 Máy nén khí 气压缩机 qì yā suō jī |
| 568 Máy nghiền kiểu búa 锤式破碎机 chuí shì pò suì jī |
| 569 Máy nghiền kiểu kẹp hàn 颚式破碎机 è shì pò suì jī |
| 570 Máy nghiền mài 研磨机 yán mó jī |
| 571 Máy nghiền than 煤破碎机, 磨煤机 méi pò suì jī , mó méi jī |
| 572 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī |
| 573 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī |
| 574 Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì |
| 575 Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì |
| 576 Máy phát điện Diezen 柴油发电机 chái yóu fā diàn jī |
| 577 Máy phát điện đồng bộ 同步发电机 tóng bù fā diàn jī |
| 578 Máy phát điện ngưng hơi 蒸汽凝结发电机 zhēng qì níng jié fā diàn jī |
| 579 Máy phun bê tông 泥浆泵 ní jiāng bèng |
| 580 Máy phun bê tông 泥浆泵 ní jiāng bèng |
| 581 Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī |
| 582 Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī |
| 583 Máy quạt khói 鼓烟机 gǔ yān jī |
| 584 Máy rửa nền 地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī |
| 585 Máy rửa nền 地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī |
| 586 Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī |
| 587 Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī |
| 588 Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī |
| 589 Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī |
| 590 Máy tuốt dây 拉丝车床 lā sī chē chuáng |
| 591 Máy tuốt dây 拉丝车床 lā sī chē chuáng |
| 592 Máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī |
| 593 Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī |
| 594 Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī |
| 595 Máy vận chuyển 运送机/装载机 yùn sòng jī / zhuāng zǎi jī |
| 596 Máy vận chuyển đá 铲运机 chǎn yùn jī |
| 597 Máy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jī |
| 598 Máy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jī |
| 599 Máy vẽ truyền 缩放仅 suō fàng jǐn |
| 600 Máy xây dựng 建筑用机 jiàn zhú yòng jī |
| 601 Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī |
| 602 Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī |
| 603 Máy xúc 铲机,挖土机 chǎn jī , wā tǔ jī |
| 604 Máy xúc đá 铲石机 chǎn shí jī |
| 605 Mở máy 开机 kāi jī |
| 606 Mở van 开阀 kāi fá |
| 607 Mời tham gia đấu thầu dự án 招标 zhāo biāo |
| 608 Móng băng 带式基础/条形基础 dài shì jī chǔ / tiáo xíng jī chǔ |
| 609 Móng bè 排式基础 pái shì jī chǔ |
| 610 Móng bê tông cốt thép 钢筋混泥土基础 gāng jīn hùn ní tǔ jī chǔ |
| 611 Móng bỏ mỏ 锚固基础 máo gù jī chǔ |
| 612 Móng chịu lực 乘载基础, 耐力基础 chéng zǎi jī chǔ , nài lì jī chǔ |
| 613 móng cốc 独立基础 dú lì jī chǔ |
| 614 Móng công trình 工程基础 gōng chéng jī chǔ |
| 615 Móng độc lập 独立基础 dú lì jī chǔ |
| 616 Móng đồng tâm 同心基础 tóng xīn jī chǔ |
| 617 Móng lệch tâm 偏心基础 piān xīn jī chǔ |
| 618 Móng nhà 房屋基础 fáng wū jī chǔ |
| 619 Móng nhà xưởng 厂房基础 chǎng fáng jī chǔ |
| 620 Móng thiết bị 设备基础 shè bèi jī chǔ |
| 621 Móng trạm 站基础 zhàn jī chǔ |
| 622 Móng xây bằng đá 石砌基础 shí qì jī chǔ |
| 623 Móng xây bằng gạch 砖砌基础 zhuān qì jī chǔ |
| 624 Một pha chạm đất 单相接地 dān xiāng jiē dì |
| 625 Mức nước bao hơi 汽包水位 qì bāo shuǐ wèi |
| 626 Mực nước trong cọc 桩内 水位 zhuāng nà shuǐ wèi |
| 627 Mũi cọc 桩头 zhuāng tóu |
| 628 Muối ăn 食盐 shí yán |
| 629 Nam châm điện 电磁铁 diàn cí tiě |
| 630 Năng lượng 能量 néng liàng |
| 631 Năng lượng sơ cấp 初级能量 chū jí néng liàng |
| 632 Năng lượng thứ cấp 次级能量 cì jí néng liàng |
| 633 Năng suất lò hơi 锅炉容量 guō lú róng liàng |
| 634 nắp chắn rác 地漏 dì lòu |
| 635 Nền đấ mềm 松软地基 sōng ruǎn dì jī |
| 636 Nền phải gia cố 须加固基础 xū jiā gù jī chǔ |
| 637 Nền trên đá gốc 基岩基础 jī yán jī chǔ |
| 638 Neo cáp 钢丝苗蛊 gāng sī miáo gǔ |
| 639 Ngàm 榫眼 sǔn yǎn |
| 640 Ngắt mạch 1 pha 单相短路 dān xiāng duǎn lù |
| 641 Ngắt mạch nhiều pha 多相短路 duō xiāng duǎn lù |
| 642 Ngày mở thầu 投标日期: tóu biāo rì qī : |
| 643 Ngưng tụ 凝结 níng jié |
| 644 Người lập dự toán 工料测量师 gōng liào cè liàng shī |
| 645 Người/đơn vị dự thầu 投标人 tóu biāo rén |
| 646 Nguồn điện dự phòng 备用电源 bèi yòng diàn yuán |
| 647 Nguồn tín hiệu nhiệt công 热工信号电源 rè gōng xìn hào diàn yuán |
| 648 Nguyên liệu, nhiên liệu 原料, 燃料 yuán liào , rán liào |
| 649 Nguyên lý đo 测量原理 cè liàng yuán lǐ |
| 650 Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh 自动调整系统的工作原理 zì dòng diào zhěng xì tǒng de gōng zuò yuán lǐ |
| 651 Nhà chuẩn bị chế tạo 预制房 yù zhì fáng |
| 652 Nhà để xe 摩托车棚 mó tuō chē péng |
| 653 Nhà điều hành, nhà điều khiển 控制室 kòng zhì shì |
| 654 Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu 燃料供应系统控制室 rán liào gōng yīng xì tǒng kòng zhì shì |
| 655 Nhà hành chính 办公室 bàn gōng shì |
| 656 Nhà khung bê tông cốt thép 钢筋混泥土房 gāng jīn hùn ní tǔ fáng |
| 657 Nhà lắp ráp 结构房 jié gòu fáng |
| 658 Nhà phục vụ 勤务室 qín wù shì |
| 659 Nhà tạm thời 搭棚 dā péng |
| 660 Nhà tường chịu lực 受力墙房屋 shòu lì qiáng fáng wū |
| 661 Nhà xưởng 厂房 chǎng fáng |
| 662 Nhân viên tiếp liệu 购物人员 gòu wù rén yuán |
| 663 Nhân viên xuất nhập kho 仓库管理员 cāng kù guǎn lǐ yuán |
| 664 Nhiệt áp kế 热力压力表 rè lì yā lì biǎo |
| 665 Nhiệt áp thủy ngân 水银温度计 shuǐ yín wēn dù jì |
| 666 Nhiệt độ 温度 wēn dù |
| 667 Nhiệt độ bắn lửa 着火温度 zhuó huǒ wēn dù |
| 668 Nhiệt độ hơi quá nhiệt 过热气温 guò rè qì wēn |
| 669 Nhiệt độ kết đôi 结对温度 jié duì wēn dù |
| 670 Nhiệt độ khói thoát 排烟温度 pái yān wēn dù |
| 671 Nhiệt hạ 热降 rè jiàng |
| 672 Nhiệt kế điện trở 电阻温度 diàn zǔ wēn dù |
| 673 Nối đất an toàn 安全接地 ān quán jiē dì |
| 674 Nối đất làm việc 工作接地 gōng zuò jiē dì |
| 675 Non tải 低负荷 dī fù hé |
| 676 Nồng độ axít kế 酸度计 suān dù jì |
| 677 Nồng độ dung dịch 溶液浓度 róng yè nóng dù |
| 678 Nước cấp 供水 gōng shuǐ |
| 679 Nước cứng 硬水 yìng shuǐ |
| 680 Nước cứu hỏa 防消用水 fáng xiāo yòng shuǐ |
| 681 Nước đọng 淤水 yū shuǐ |
| 682 Nước mềm 软水 ruǎn shuǐ |
| 683 Nước ngưng 冷凝水 lěng níng shuǐ |
| 684 Nước sinh hoạt 生活水 shēng huó shuǐ |
| 685 Nước thải 废水 fèi shuǐ |
| 686 Nước thiên nhiên 天然水 tiān rán shuǐ |
| 687 Nút cắt sự cố 事故停机按钮 shì gù tíng jī àn niǔ |
| 688 Nút cắt thường 普通按钮 pǔ tōng àn niǔ |
| 689 Ổ đỡ 轴瓦 zhóu wǎ |
| 690 Ô văng 遮雨板 zhē yǔ bǎn |
| 691 Ống cao su cao áp 高压橡皮管 gāo yā xiàng pí guǎn |
| 692 Ống gen, ống bảo vệ dây điện 阻燃电线 zǔ rán diàn xiàn |
| 693 Ống góp bộ quá nhiệt 过热器受集管 guò rè qì shòu jí guǎn |
| 694 Ống góp trên 上受集管 shàng shòu jí guǎn |
| 695 Ống góp trong 下受集管 xià shòu jí guǎn |
| 696 Ống góp trung gian 中间受集管 zhōng jiān shòu jí guǎn |
| 697 Ống hơi chính 主气管 zhǔ qì guǎn |
| 698 Ống khói 烟囱 yān cōng |
| 699 Ống luồn cáp 穿线管 chuān xiàn guǎn |
| 700 Ống nước xuống 下水管 xià shuǐ guǎn |
| 701 Ốp gạch 贴砖 tiē zhuān |
| 702 Pha chế dung dịch 溶液配置 róng yè pèi zhì |
| 703 Phá dỡ 打拆 dǎ chāi |
| 704 Phải gia cố nền móng 要加固基础 yào jiā gù jī chǔ |
| 705 Phần bao che 封墙屋盖 fēng qiáng wū gài |
| 706 Phân đoạn thanh góp 分段母线 fēn duàn mǔ xiàn |
| 707 Phân li hơi trong 内气分离 nà qì fēn lí |
| 708 Phần lót móng 基础打底层 jī chǔ dǎ dǐ céng |
| 709 Phần thân móng 基础本身 jī chǔ běn shēn |
| 710 Phân tích 分析 fēn xī |
| 711 Phân tích bột than 粉煤分析 fěn méi fēn xī |
| 712 Phân tích hơi 汽化分析 qì huà fēn xī |
| 713 Phân tích nước ngoài lò 炉外水分析 lú wài shuǐ fēn xī |
| 714 Phân tích tro xỉ 灰渣分析 huī zhā fēn xī |
| 715 Phân tĩnh máy phát điện 发电机定子 fā diàn jī dìng zǐ |
| 716 Phản ứng hóa học 化学反应 huà xué fǎn yīng |
| 717 Phân xưởng hóa chất 化工车间 huà gōng chē jiān |
| 718 Phân xưởng kiểm tra nhiệt 热检车间 rè jiǎn chē jiān |
| 719 Phân xưởng nhiên liệu 燃料车间 rán liào chē jiān |
| 720 Phân xưởng sửa chữa cơ khí 机械修理车间 jī xiè xiū lǐ chē jiān |
| 721 Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt 电气修理车间 diàn qì xiū lǐ chē jiān |
| 722 Phân xưởng vận hành 运行车间 yùn xíng chē jiān |
| 723 Phân xưởng xỉ 渣吹车间 zhā chuī chē jiān |
| 724 Phễu nhận than 受煤斗 shòu méi dǒu |
| 725 Phễu than ngầm 地下煤斗 dì xià méi dǒu |
| 726 Phễu thu tro 集灰斗 jí huī dǒu |
| 727 Phó kíp 副组长 fù zǔ cháng |
| 728 Phòng cơ điện 电机科 diàn jī kē |
| 729 Phòng điều khiển trung tâm 中心控制室 zhōng xīn kòng zhì shì |
| 730 Phòng giao ca 交班室 jiāo bān shì |
| 731 Phòng giao dịch 交易所, 交易站 jiāo yì suǒ , jiāo yì zhàn |
| 732 Phòng hành chính 行政科 xíng zhèng kē |
| 733 Phòng kế hoạch 计划科 jì huà kē |
| 734 Phòng kỹ thuật 技术科 jì shù kē |
| 735 Phòng nhiên liệu 燃料科 rán liào kē |
| 736 Phòng tài vụ 财务科 cái wù kē |
| 737 Phòng tiếp khách 接待站, 接待室 jiē dài zhàn , jiē dài shì |
| 738 Phòng trực ban 值班室 zhí bān shì |
| 739 Phóng tuyến 放线 fàng xiàn |
| 740 Phòng văn thư lưu trữ 文件归档可 wén jiàn guī dàng kě |
| 741 Phòng vật tư 物资科 wù zī kē |
| 742 Phụ phí rủi ro bất ngờ 应急准备金 yīng jí zhǔn bèi jīn |
| 743 Phụ tải điện 电负荷 diàn fù hé |
| 744 Phụ tải điện tubine 汽轮电负荷 qì lún diàn fù hé |
| 745 Phụ tải lò 锅炉负荷 guō lú fù hé |
| 746 Phụ tải nhiệt lò 锅炉热负荷 guō lú rè fù hé |
| 747 Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) 标准计量方法 biāo zhǔn jì liàng fāng fǎ |
| 748 Quán tính điện từ 电磁惯性 diàn cí guàn xìng |
| 749 Quạt gió 鼓风机 gǔ fēng jī |
| 750 Quạt khói 排烟鼓风机/吹烟 pái yān gǔ fēng jī / chuī yān |
| 751 Quét vôi 抹灰 mǒ huī |
| 752 Qui phạm công trình cọc móng 基桩工程规范 jī zhuāng gōng chéng guī fàn |
| 753 Qui trình an toàn 安全规程 ān quán guī chéng |
| 754 Qui trình bảo dưỡng 保养规程, 保护规程 bǎo yǎng guī chéng , bǎo hù guī chéng |
| 755 Qui trình vận hành 运行规程 yùn xíng guī chéng |
| 756 Ra xỉ 出渣 chū zhā |
| 757 Rơ le báo đứt mạch 回路预报断电器 huí lù yù bào duàn diàn qì |
| 758 Rơ le bảo vệ quá tải 过载保护断电器 guò zǎi bǎo hù duàn diàn qì |
| 759 Rơ le chống đóng lặp lại 防止重新合闸线圈 fáng zhǐ zhòng xīn hé zhá xiàn quān |
| 760 Rơ le công suất 功率断电器 gōng lǜ duàn diàn qì |
| 761 Rơ le điện áp 电压绝缘器 diàn yā jué yuán qì |
| 762 Rơ le dòng điện 电流电容器 diàn liú diàn róng qì |
| 763 Rơ le dòng điện nghịch 逆流电容器 nì liú diàn róng qì |
| 764 Rơ le dòng điện thứ tự nghịch 逆序电流断熔器 nì xù diàn liú duàn róng qì |
| 765 Rơ le hơi 瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì |
| 766 Rơ le khóa kín dao động 振荡闭合断电器 zhèn dàng bì hé duàn diàn qì |
| 767 Rơ le kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì |
| 768 Rơ le so lệch 差动电容器 chà dòng diàn róng qì |
| 769 Rơ le thời gian 时间断电器 shí jiān duàn diàn qì |
| 770 Rơ le tín hiệu 信号电容器 xìn hào diàn róng qì |
| 771 Rơ le tổng trở 总阻抗断电器 zǒng zǔ kàng duàn diàn qì |
| 772 Rơ le trung gian 中间电容器 zhōng jiān diàn róng qì |
| 773 Rơ le trung gian kích thích cường hành 强化励磁中间断电器 qiáng huà lì cí zhōng jiān duàn diàn qì |
| 774 Rô to 转子 zhuǎn zǐ |
| 775 Rơle kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì |
| 776 Rung phễu 斗的震动 dǒu de zhèn dòng |
| 777 Sản phẩm coke đốt 烧焦产品 shāo jiāo chǎn pǐn |
| 778 Sảnh 玄关,门厅 xuán guān , mén tīng |
| 779 Sắt xi móng 基础框架 jī chǔ kuàng jià |
| 780 Sấy sứ 瓷瓶烘干 cí píng hōng gān |
| 781 Sinh công 生功 shēng gōng |
| 782 Sơ dđồ hệ thống nước cấp 供水系统图 gōng shuǐ xì tǒng tú |
| 783 Sơ dđồ hệ thống nước đọng 积水系统图 jī shuǐ xì tǒng tú |
| 784 Sơ đồ hệ thống hơi chính 主蒸汽系统图 zhǔ zhēng qì xì tǒng tú |
| 785 Sơ đồ hệ thống nước ngưng 凝水系统图 níng shuǐ xì tǒng tú |
| 786 Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn 循环水系统图 xún huán shuǐ xì tǒng tú |
| 787 Sơ đồ khối 方形图 fāng xíng tú |
| 788 Sơ đồ nguyên lý 原理图 yuán lǐ tú |
| 789 Sơ đồ nhiệt chi tiết 详细热力图 xiáng xì rè lì tú |
| 790 Sơ đồ nối dây mạch chính 主接线电图 zhǔ jiē xiàn diàn tú |
| 791 Số đối, lo ga rít 对数 duì shù |
| 792 Sơn 油漆 yóu qī |
| 793 Stato 定子 dìng zǐ |
| 794 Sự cố điện 电气事故 diàn qì shì gù |
| 795 Sự cố lò hơi 锅炉事故 guō lú shì gù |
| 796 Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu 串通围标 chuàn tōng wéi biāo |
| 797 Sứ dò 瓷瓶 cí píng |
| 798 Sứ xuyên 穿陶瓷绝缘 chuān táo cí jué yuán |
| 799 Sửa điện nguồn 修理电源 xiū lǐ diàn yuán |
| 800 Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng) 边坡 biān pō |
| 801 Tấm cao su 橡胶板 xiàng jiāo bǎn |
| 802 Tấm chắn 挡板 dǎng bǎn |
| 803 Tấm cót ép 竹胶板 zhú jiāo bǎn |
| 804 Tấm đan 铁丝板 tiě sī bǎn |
| 805 Tấm lát nền 地面板 dì miàn bǎn |
| 806 Tấm lợp 盖板 gài bǎn |
| 807 Tấm nhựa 塑料板 sù liào bǎn |
| 808 Tấm tôn 铁板 tiě bǎn |
| 809 Tấm trần 天花板 tiān huā bǎn |
| 810 Tấm tường 墙板 qiáng bǎn |
| 811 Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình 预付款 yù fù kuǎn |
| 812 Tần số điện Hz 电频率 diàn pín lǜ |
| 813 Tầng áp lực 压力层 yā lì céng |
| 814 Tăng đơ 花兰螺栓 huā lán luó shuān |
| 815 Tăng tốc độ 速度层 sù dù céng |
| 816 Tạo hình thép 角铁制造 jiǎo tiě zhì zào |
| 817 Thạch cao 石膏 shí gāo |
| 818 Thân cọc 桩身 zhuāng shēn |
| 819 Thanh góp vòng 封闭母线 fēng bì mǔ xiàn |
| 820 Thành phần hợp kim 合金成分 hé jīn chéng fēn |
| 821 Tháp cấp nước 供水塔 gōng shuǐ tǎ |
| 822 Tháp làm mát 冷却塔 lěng què tǎ |
| 823 Theo dõi kiểm soát chất lượng 监督质量检查 jiān dū zhì liàng jiǎn chá |
| 824 Thép các bon 碳素钢 tàn sù gāng |
| 825 Thép chờ 预埋件 yù mái jiàn |
| 826 Thép chống rỉ 防锈钢 fáng xiù gāng |
| 827 Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yīng lì gāng cái |
| 828 Thép hợp kim 合金钢 hé jīn gāng |
| 829 Thép không gỉ 不锈钢 bù xiù gāng |
| 830 Thép thường 普通钢 pǔ tōng gāng |
| 831 Thí nghiệm điện 电气试验 diàn qì shì yàn |
| 832 Thí nghiệm không tải 无载试验 wú zǎi shì yàn |
| 833 Thiết bị báo sự cố 事故显示设备 shì gù xiǎn shì shè bèi |
| 834 Thiết bị chống đóng lặp lại 防止重合设备 fáng zhǐ zhòng hé shè bèi |
| 835 Thiết bị chuyên dùng 专用设备 zhuān yòng shè bèi |
| 836 Thiết bị đo lường 测量仪器 cè liàng yí qì |
| 837 Thiết bị ổn áp 稳压装置 wěn yā zhuāng zhì |
| 838 Thiết bị phân phối điện 配电设备 pèi diàn shè bèi |
| 839 Thiết bị phụ nạp ắc qui 补助充电装置 bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì |
| 840 Thiết bị phục vụ 服务设施 fú wù shè shī |
| 841 Thiết bị trực nạp ắc qui 恒压充电装置 héng yā chōng diàn zhuāng zhì |
| 842 Thiết bị tự động diệt từ 灭磁自动装置 miè cí zì dòng zhuāng zhì |
| 843 Thớ đá 断层纹 duàn céng wén |
| 844 Thợ phụ 助手 zhù shǒu |
| 845 Thời gian 时间 shí jiān |
| 846 Thời gian nạp điện 充电时间 chōng diàn shí jiān |
| 847 Thời gian phóng điện 放电时间 fàng diàn shí jiān |
| 848 Thời gian vận hành thử 工厂试运时间 gōng chǎng shì yùn shí jiān |
| 849 Thông báo trúng thầu/ giao thầu 中标通知 zhōng biāo tōng zhī |
| 850 Thông gió 通风 tōng fēng |
| 851 Thông số 参数 cān shù |
| 852 Thông số đầu vào 输入端输入数 shū rù duān shū rù shù |
| 853 Thông số kết đôi 结对参数 jié duì cān shù |
| 854 Thủ quỹ 出纳员 chū nà yuán |
| 855 Thùng trao đổi cation 离子交换箱 lí zǐ jiāo huàn xiāng |
| 856 Thước tỷ lệ 缩尺 suō chǐ |
| 857 Thyitsto 晶闸管 jīng zhá guǎn |
| 858 Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu 招标押金 zhāo biāo yā jīn |
| 859 Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) 保留款项 (留存款项) bǎo liú kuǎn xiàng ( liú cún kuǎn xiàng ) |
| 860 Tiếp điểm của máy cắt 断路器触点 duàn lù qì chù diǎn |
| 861 Tiếp điểm đồng hồ nhiệt 温度表接触点 wēn dù biǎo jiē chù diǎn |
| 862 Tiếp điểm phụ của máy cắt 断路器副触接点 duàn lù qì fù chù jiē diǎn |
| 863 Tiếp điểm thường mở 闭合触点 bì hé chù diǎn |
| 864 Tiếp điểm thường mở đóng chậm 常开延迟触点 cháng kāi yán chí chù diǎn |
| 865 Tiếp điểm tín hiệu 信号触点 xìn hào chù diǎn |
| 866 Tín hiệu báo trước 预报信号 yù bào xìn hào |
| 867 Tín hiệu cảnh báo sự cố 事故警报信号 shì gù jǐng bào xìn hào |
| 868 Tính axit 酸性 suān xìng |
| 869 Tính cứng của nước 水的硬化 shuǐ de yìng huà |
| 870 Tính khối lượng dự toán 工料测量 gōng liào cè liàng |
| 871 Tính kiềm 碱性 jiǎn xìng |
| 872 Tính nồng độ a xít 酸度计 suān dù jì |
| 873 Tổ sửa chữa 修理组 xiū lǐ zǔ |
| 874 Tọa độ 坐标 zuò biāo |
| 875 Tọa độ bản vẽ 图纸座标 tú zhǐ zuò biāo |
| 876 Tốc độ cộng hưởng 共振速度 gòng zhèn sù dù |
| 877 Tốc độ định mức 额定速度 é dìng sù dù |
| 878 Tổn hao không tải 无负荷损耗 wú fù hé sǔn hào |
| 879 Tổn hao ngắt mạch 短路损耗 duǎn lù sǔn hào |
| 880 Tổng trở 总阻抗 zǒng zǔ kàng |
| 881 Trạm biến thế 变压站 biàn yā zhàn |
| 882 Trạm bơm 水泵站 shuǐ bèng zhàn |
| 883 Trạm bơm nước bổ xung 补充水泵站 bǔ chōng shuǐ bèng zhàn |
| 884 Trạm điện 电站, 电厂 diàn zhàn , diàn chǎng |
| 885 Trạm gác 岗哨 gāng shào |
| 886 Trạm khí nén 空压站 kōng yā zhàn |
| 887 Trạm nghiền than 煤破碎机站 méi pò suì jī zhàn |
| 888 Trạm nhận than 受煤站 shòu méi zhàn |
| 889 Trạm phân phối ngoài trời 露天分配站 lù tiān fēn pèi zhàn |
| 890 Trạm phối điện 配电站 pèi diàn zhàn |
| 891 Trạm thải xỉ 排渣站 pái zhā zhàn |
| 892 Trạm xử lý nước 水处理站 shuǐ chù lǐ zhàn |
| 893 Trạm xử lý nước thải 废水处理站 fèi shuǐ chù lǐ zhàn |
| 894 Trạm y tế 医疗站 yī liáo zhàn |
| 895 Trần 吊顶, 吊棚 diào dǐng , diào péng |
| 896 Trạng thái xác lập 设定状态 shè dìng zhuàng tài |
| 897 Transitor 三极管 sān jí guǎn |
| 898 Tri ắc 集成电路 jí chéng diàn lù |
| 899 Trọng lượng 重量 zhòng liàng |
| 900 Trụ sở 办事处 bàn shì chù |
| 901 Trực ban bao hơi 汽泡值班 qì pào zhí bān |
| 902 Trực ban bơm dầu 泵油值班 bèng yóu zhí bān |
| 903 Trực ban bơm nước công nghiệp 工业水值班 gōng yè shuǐ zhí bān |
| 904 Trực ban bơm thải tro 排灰值班 pái huī zhí bān |
| 905 Trực ban cấp điện 供电值班 gōng diàn zhí bān |
| 906 Trực ban cấp nước 供水值班 gōng shuǐ zhí bān |
| 907 Trực ban cấp than 供煤值班 gōng méi zhí bān |
| 908 Trực ban hệ thống thải tro 出灰系统值班 chū huī xì tǒng zhí bān |
| 909 Trực ban máy nghiền than 煤破碎机值班 méi pò suì jī zhí bān |
| 910 Trực ban phụ 值班助手 zhí bān zhù shǒu |
| 911 Trực ban quạt khói 排烟鼓风值班 pái yān gǔ fēng zhí bān |
| 912 Trực ban thiết bị phụ trợ 附助设备值班 fù zhù shè bèi zhí bān |
| 913 Trực ban trạm khử khí 排气站值班 pái qì zhàn zhí bān |
| 914 Trực ban tủ điện 电柜值班 diàn guì zhí bān |
| 915 Trực ban tubine 汽轮值班 qì lún zhí bān |
| 916 Trực bơm nước tuần hoàn 循环水泵值班 xún huán shuǐ bèng zhí bān |
| 917 Trực điều hòa công nghiệp 工业空调值班 gōng yè kōng diào zhí bān |
| 918 Trực phòng điều hành 控制室值班 kòng zhì shì zhí bān |
| 919 Trực sửa chữa 修理值班 xiū lǐ zhí bān |
| 920 Trục tubine 汽轮机轴 qì lún jī zhóu |
| 921 Trực vận hành hóa chất 化学物品工作值班 huà xué wù pǐn gōng zuò zhí bān |
| 922 Trực xử lý nước 水处理值班 shuǐ chù lǐ zhí bān |
| 923 Trung tu 中修 zhōng xiū |
| 924 Trưởng ca 班长 bān cháng |
| 925 Trường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng |
| 926 Trưởng kíp 组长 zǔ cháng |
| 927 Truường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng |
| 928 Truyền tín hiệu 信号转送 xìn hào zhuǎn sòng |
| 929 Tự động đóng lặp lại 自动重合闸 zì dòng zhòng hé zhá |
| 930 Tự động hóa đồng bộ 自动同步上网 zì dòng tóng bù shàng wǎng |
| 931 Tự đóng lại 自动合闸 zì dòng hé zhá |
| 932 Từ thông 磁通 cí tōng |
| 933 Từ trường 磁场 cí chǎng |
| 934 Tường bao 封墙, 围墙 fēng qiáng , wéi qiáng |
| 935 Tường chịu lực 受力墙 shòu lì qiáng |
| 936 Tường cong 弯扭墙 wān niǔ qiáng |
| 937 Tường lò, vách lò 炉壁 lú bì |
| 938 Tường vây 围墙 wéi qiáng |
| 939 Tur bine 汽轮机 qì lún jī |
| 940 Tỷ số biến của máy biến áp 变压器变比 biàn yā qì biàn bǐ |
| 941 Tỷ trọng 比重, 容重,密度 bǐ zhòng , róng zhòng , mì dù |
| 942 Uốn mỏ 弯钩 wān gōu |
| 943 Vải địa kỹ thuật 土工布 tǔ gōng bù |
| 944 Van an toàn bao hơi 汽泡安全阀 qì pào ān quán fá |
| 945 Van cấp nước 供水阀 gōng shuǐ fá |
| 946 Van cầu 球阀 qiú fá |
| 947 Van chống sét 阀式避雷器 fá shì bì léi qì |
| 948 Ván cừ 支撑模板 zhī chēng mó bǎn |
| 949 Vân đá 石花纹 shí huā wén |
| 950 Van dầu thí nghiệm 试验油阀 shì yàn yóu fá |
| 951 Van dầu từ lực 电磁油阀 diàn cí yóu fá |
| 952 Van điện từ 电磁阀 diàn cí fá |
| 953 Van dừng 停机阀 tíng jī fá |
| 954 Ván gỗ 木板 mù bǎn |
| 955 Vận hành băng tải 皮带运行 pí dài yùn xíng |
| 956 Van hơi chính 主汽阀 zhǔ qì fá |
| 957 Van khóa 锁阀 suǒ fá |
| 958 Van một chiều 单向阀 dān xiàng fá |
| 959 Van ngắt dầu nguy cấp 紧急断油阀 jǐn jí duàn yóu fá |
| 960 Van xả 排放阀 pái fàng fá |
| 961 Van xả định kì 定期排放阀 dìng qī pái fàng fá |
| 962 Van xả liên tục 正常排放阀 zhèng cháng pái fàng fá |
| 963 Van xả quá nhiệt 过热排气阀 guò rè pái qì fá |
| 964 Vít nở 膨胀螺钉 péng zhàng luó dīng |
| 965 Vít thường 螺钉 luó dīng |
| 966 Vỏ le hơi 瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì |
| 967 Vòi phun 喷嘴 pēn zuǐ |
| 968 Vòi phun dầu 喷油嘴 pēn yóu zuǐ |
| 969 Vòng tuần hoàn 循环圈 xún huán quān |
| 970 Vữa chịu nhiệt 耐火浆 nài huǒ jiāng |
| 971 Vữa xi măng mác 50 50牌号水泥砂浆 5 0 pái hào shuǐ ní shā jiāng |
| 972 Xà gồ 檩条 lǐn tiáo |
| 973 xà gồ nhà 房屋檩条 fáng wū lǐn tiáo |
| 974 Xả hơi 排气 pái qì |
| 975 Xác suất 或然率 huò rán lǜ |
| 976 Xe gạt than 推煤机 tuī méi jī |