1. 登记表 (Dēngjì biǎo): mẫu đăng kí 2. 喷水池 (Pēnshuǐchí): bể phun nước 3. 大门口 (Dà ménkǒu): cửa lớn 4. 楼梯 (Lóutī): cầu thang 5. 电梯 (Diàntī): thang máy 6. 钥匙 (Yàoshi): chìa khóa 7. 房间钥匙 (Fángjiān yàoshi): chìa khóa…
Chuyên mục: TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CAO SU – NHỰA
Posted on1 Chất hóa dẻo 增塑剂 Zēng sù jì 2 Chất xúc tác 促进剂 Cùjìn jì 3 Chất chống oxy hóa 防老剂 Fánglǎo jì 4 Ống nhựa 塑料管 Sùliào guǎn 5 Nhựa biến tính 改性塑料 Gǎi xìng sùliào 6 Chất tạo…
máy ủi /tuī tǔ jī/ 推土機 máy rải đường /yè yā wā jué jī/ 液压挖掘机 máy xúc lật, xe cẩu /diào chē/ 吊车 máy lu rung /zhèn dòng yā lù jī/ 震动压路机 máy bơm bê tông lưu động /hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē/ 混凝土搅拌运输车 xe lu /yā…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ BƯU ĐIỆN
Posted on1. Cục trưởng bưu chính (bưu điện): 邮政局长 yóuzhèng júzhǎng 2. Bộ trưởng bưu chính: 邮政部长 yóuzhèng bùzhǎng 3. Tổng cục bưu chính: 邮政总局 yóuzhèng zǒngjú 4. Bưu cục: 邮政支局 yóuzhèng zhījú 5. Bộ bưu chính: 邮政部 yóuzhèng bù 6….
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ TIỆM CẮT TÓC
Posted on修面刷 Xiūmiànshuā bàn chải cạo râu 发刷 Fǎshuā bàn chải phủi tóc 顶髻 Dǐngjì búi tóc trên đỉnh đầu 圆发髻 Yuánfàjì búi tóc tròn (búi to) 辫子 Biànzi cái bím tóc 发夹 Fǎjiā cái kẹp tóc 卷发钳 Juǎnfàqián cái kẹp…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ BẢO HIỂM
Posted on保险公司 Bǎoxiǎn gōngsī công ty bảo hiểm 保险类 别 Bǎoxiǎn lèibié loại hình bảo hiểm 旅行平安保险 Lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn bảo hiểm an toàn du lịch 罢工保险 Bàgōng bǎoxiǎn bảo hiểm bãi công 批发保险 Pīfā bǎoxiǎn bảo…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ THUẾ HẢI QUAN
Posted on兹证明 Zīzhèngmíng chứng nhận, chứng thực 海关登记 Hǎiguān dēngjì đăng kí hải quan 登记签证 Dēngjì qiānzhèng đăng kí thị thực 签证延期 Qiānzhèng yánqī gia hạn visa 海关证明书 Hǎiguān zhèngmíngshū giấy chứng nhận hải quan 健康证书 Jiànkāng zhèngshū giấy chứng nhận sức khỏe…
TỪ MỚI CHỦ ĐỀ KHÁCH SẠN
Posted on1 Bít tết 牛排 Niúpái 2 Buffet 自助餐 Zìzhùcān 3 Căn hộ kiểu gia đình 家庭式房间 Jiātíng shì fángjiān 4 Đại sảnh 大堂 Dàtáng 5 Đặt cọc 订金 Dìngjīn 6 Đặt phòng đơn 订单间 Dìngdān jiān 7 Đặt phòng theo…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Posted on1 an ninh mạng 网络安全 Wǎngluò ānquán 2 an toàn dữ liệu 数据安全 Shùjù ānquán 3 bàn phím 键盘 Jiànpán 4 bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy 控制台 Kòngzhìtái 5 bàn phím mềm 软键盘 Ruǎnjiànpán 6 bảng dữ…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ XUẤT NHẬP KHẨU
Posted on1 đàm phán giá cả 价格谈判 Jiàgé tánpàn 2 đơn đặt hàng 订单 Dìngdān 3 đơn đặt hàng dài hạn 长期订单 Chángqí dìngdān 4 đơn đặt hàng tơ lụa 丝绸订货单 Sīchóu dìnghuò dān 5 hợp đồng mua hàng 购货合同 dìnghuò…