String 57th & 9th
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Tấm xơ ép | 纤维板 | xiānwéibǎn |
Tấm gỗ | 板材 | bǎncái |
Tấm bảng kết hợp | 密度板 复合板 | mìdù bǎn fùhé bǎn |
Quả thông | 松果 | sōng guǒ |
Quả cây sồi | 橡树果 | xiàngshù guǒ |
Pơ-mu | 鸡柚木 | jī yòumù |
Lôi mộc | 檑木 | léi mù |
Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ | 原木 | yuánmù |
Họ nhà cây liễu | 紫皮柳树 | zǐ pí liǔshù |
Gỗ xốp/gỗ nhẹ | 软木 | ruǎnmù |
Gỗ trắc | 酸枝木 | suān zhī mù |
Gỗ tếch | 柚木 | Yòumù |
Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.) | 杂木 (不结实) | zá mù (bù jiēshi) |
Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.) | 木板 | mùbǎn |
Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.) | 元木 | yuán mù |
Gỗ Sưa | 黄花梨木 | huáng huālí mù |
Gỗ sơn tiêu | 椴木 | duàn mù |
Gỗ nhãn | 龙眼木 | lóngyǎn mù |
Gỗ mun | 乌纹木 | wū wén mù |
Gỗ mít | 菠萝蜜木 | bōluómì mù |
Gỗ mit | 菠萝蜜木 | bōluómì mù |
Gỗ linh san | 冷杉 | lěngshān |
Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim | 格木 (铁木的一种) | gé mù [tiě mù de yī zhǒng] |
Gỗ lim | 铁杉 | tiě shān |
Gỗ hương | 花梨木 | huālí mù |
Gỗ hồng mộc tán | 紫檀 | zǐtán |
Gỗ Gụ mật | 白鹤树 | báihè shù |
Gỗ Gụ lau | 油楠 | yóu nán |
Gỗ ép | 夹板 | jiábǎn |
Gỗ đỏ | 古缅茄樹 | gǔ miǎnjiā shù |
Gỗ dép đỏ | 紫檀 | zǐtán |
Gỗ đàn hương | 檀香木 | tán xiāngmù |
Gỗ dán | 胶合板 | jiāohébǎn |
Gỗ cứng | 硬木 | yìngmù |
Gỗ Cho chỉ tau | 望天树 | wàng tiānshù |
Gỗ Chò chỉ | 黄梢木 | huáng shāo mù |
Gỗ cây sến, cứng và chắc | 朴子 (铁木的一种) | pǔ zi [tiě mù de yī zhǒng] |
Gỗ cây hạt dẻ | 栗子木 | lìzǐ mù |
Gỗ cay hạt | 栗子木 | lìzǐ mù |
Gỗ Cẩm Lai hộp | 巴地黄檀 | bā dìhuáng tán |
Gỗ Cẩm lai | 紫檀木 | zǐtán mù |
Gõ cà chít | 鸡翅木 | jīchì mù |
Gỗ cà chí | 鸡翅木 | jīchì mù |
Gỗ băng phiến/gỗ long não | 樟木 | zhāng mù |
Gỗ Bằng Lăng | 大花紫薇 | dà huā zǐwēi |
Gỗ bạch dương | 桦木 | huàmù |
Gỗ bạch đàn | 桉树 | ān shù |
Gỗ bách | 柏木 | bǎimù |
Giống cây keo | 洋槐 | yánghuái |
Giống cây cáng lò, giống cây bulô | 白桦 | báihuà |
cây vân sam | 云杉 | yún shān |
Cây tùng tuyết | 雪松类 | xuěsōng lèi |
cây Tùng | 松 | sōng |
Cây trăn | 榛木 | zhēn mù |
Cây trắc | 花梨木 | huālí mù |
Cây tiêu huyền | 悬铃树 | xuán líng shù |
cây thủy tùng | 紫杉 | zǐ shān |
Cây thông rụng | 落叶松 | luòyè sōng |
Cây thanh lương trà | 欧洲山梨 | ōuzhōu shānlí |
Cây sung dâu | 美国梧桐 | měiguó wútóng |
Cây sồi | 橡树 | xiàngshù |
Cây phong | 枫树 | fēng shù |
Cây nhựa ruồi | 冬青 | dōngqīng |
Cây mè | 苏铁 | sūtiě |
Cây mận gai | 黑刾李 | hēi cì lǐ |
Cây mại châu | 山核桃树 | shān hétáo shù |
Cây long não | 樟树 | zhāngshù |
Cây liễu | 垂柳 | chuíliǔ |
Cây lá quạt, cây bạch | 银杏树 | yínxìng shù |
Cây keo | 金合欢树 | jīn héhuān shù |
Cây Hoàng dương | 黄杨 | huángyáng |
Cây dương | 三角叶杨 | sānjiǎo yè yáng |
Cây dừa | 椰树 | yē shù |
Cây đu | 榆木树 | yú mù shù |
Cây độc cần | 铁杉 | tiě shān |
Cây đoan | 椴树 | duàn shù |
Cây dẻ ngựa | 七叶树 | qī yè shù |
Cây củ tùng | 红杉 | hóng shān |
Cây cơm cháy | 接骨木 | jiēgǔ mù |
Cây chà là | 枣椰树 | zǎo yē shù |
Cây bao báp | 猴靣包树 | hóu miàn bāo shù |
Cây Bạch dương | 白杨 | báiyáng |
Cây bạch đàn hay cây khuynh diệp | 桉树 | ānshù |
Cây bách
|
柏树 | bóshù |
Nguồn internet