String 57th & 9th
1. Đinh gỗ: 木钉 mù dīng
2. Chông sắt có ba mũi, đinh ba: 三角钉 sānjiǎo dīng
3. Chốt, then: 栓钉 shuān dīng
4. Dây điện: 电线 diànxiàn
5. Dây bọc cao su: 皮线 pí xiàn
6. Dây điện lõi nhiều đầu: 花线 huā xiàn
7. Phích cắm: 插头 chātóu
8. Phích ba chạc: 三角插头 sānjiǎo chātóu
9. Phích cắm nối tiếp nhau: 插头联接 chātóu liánjiē
10. Cái ổ cắm: 插座 chāzuò
11. Cái ổ cắm có lò xo弹簧插座:
12. Cái chân cắm: 插脚 chājiǎo
13. Lỗ cắm, ổ cắm: 插口 chākǒu
14. Đầu dây của lỗ cắm: 插口线头 chākǒu xiàntóu
15. Hộp cầu dao: 闸盒 zhá hé
16. Dây chì trong cầu chì: 保险丝 bǎoxiǎnsī
17. Hộp cầu chì: 保险盒 bǎoxiǎn hé
18. Cầu dao: 保险开关 bǎoxiǎn kāiguān
19. Xi măng : 水泥 shuǐní
20. Xi măng trắng: 白水泥 bái shuǐní
21. Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao): 块干水泥 kuài gān shuǐní
22. Xi măng xanh: 青水泥 qīng shuǐní
23. Xi măng xám: 灰质水泥 huīzhí shuǐní
24. Xi măng chống thấm: 防潮水泥 fángcháo shuǐní
25. Xi măng chịu lửa: 耐火水泥 nàihuǒ shuǐní
26. Ngói: 瓦 wǎ
27. Ngói amiăng (ngói thạch miên): 石棉瓦 shímián wǎ
28. Ngói nóc, ngói bò: 脊瓦 jí wǎ
29. Ngói lồi: 凸瓦 tú wǎ
30. Ngói lõm: 凹瓦 āo wǎ
31. Ngói bằng : 平瓦 píng wǎ
32. Ngói màu: 彩瓦 cǎi wǎ
33. Ngói trang trí : 饰瓦 shì wǎ
34. Ngói thủy tinh: 玻璃瓦 bōlí wǎ1
36. Ngói lượn sóng: 波形瓦 bōxíng wǎ
37. Ngói rìa: 沿口瓦 yán kǒu wǎ
38. Ngói vụn: 瓦砾 wǎlì
39. Gạch: 砖 zhuān
40. Gạch chưa nung: 砖坯 zhuānpī
41. Gạch đỏ: 红砖 hóng zhuān
42. Gạch xanh: 青砖 qīng zhuān
43. Gạch lỗ: 空心砖 kōngxīnzhuān
44. Gạch chịu mòn: 水磨砖 shuǐmó zhuān
45. Gạch chịu lửa: 耐火砖 nàihuǒ zhuān
46. Than bánh: 煤砖 méi zhuān
47. Gạch màu: 彩砖 cǎi zhuān
48. Gạch trang trí: 饰砖 shì zhuān
49. Gạch men lát nền: 面砖 miànzhuān
50. Gạch sứ: 瓷砖 cízhuān
51. Gạch ốp tường: 雕壁砖 diāo bì zhuān
52. Gạch thủy tinh: 玻璃砖 bōlizhuān
53. Gạch lưu ly: 琉璃砖 liú li zhuān
54. Gạch lát sàn: 铺地砖 pū dìzhuān
55. Gạch lát bậc thang: 阶砖 jiē zhuān
56. Gạch khảm: 镶嵌砖 xiāngqiàn zhuān
57. Cục đá: 石头 shítou
58. Gạch cát: 砂头 shā tóu
59. Đá sỏi: 卵石 luǎnshí
60. Đá hoa cương: 花岗石 huā gāng shí