String 57th & 9th
1. Công nghiệp hiện đại: 现代工业 xiàndài gōngyè
2. Công nghiệp chủ yếu: 主要工业 zhǔyào gōngyè
3. Công nghiệp quốc doanh: 国有工业 guóyǒu gōngyè
4. Công nghiệp dân dụng: 民用工业 mínyòng gōngyè
5. Công nghiệp quân sự: 军事工业 jūnshì gōngyè
6. Công nghiệp nhẹ: 轻工业 qīnggōngyè
7. Công nghiệp nặng: 重工业 zhònggōngyè
8. Thủ công nghiệp: 手工业 shǒugōngyè
9. Công nghiệp duyên hải: 沿海工业 yánhǎi gōngyè
10. Công nghiệp nội địa: 内地工业 nèidì gōngyè
11. Công nghiệp địa phương: 地方工业 dìfāng gōngyè
12. Công nghiệp huyện: 县办工业 xiàn bàn gōngyè
13. Công nghiệp phường: 街道工业 jiēdào gōngyè
14. Công nghiệp gia đình: 家庭工业 jiātíng gōngyè
15. Công nghiệp vô tuyến điện: 无线电工业 wúxiàndiàn gōngyè
16. Công nghiệp điện tín: 电信工业 diànxìn gōngyè
17. Công nghiệp gỗ: 木材工业 mùcái gōngyè
18. Công nghiệp dệt: 纺织工业 fǎngzhī gōngyè
19. Công nghiệp tơ tằm: 丝绸工业 sīchóu gōngyè
20. Công nghiệp dệt len: 毛纺工业 máofǎng gōngyè
21. Công nghiệp dệt kim: 针织工业 zhēnzhī gōngyè
22. Công nghiệp nhựa: 塑料工业 sùliào gōngyè
23. Công nghiệp giấy: 造纸工业 zàozhǐ gōngyè
24. Công nghiệp thực phẩm: 食品工业 shípǐn gōngyè
25. Công nghiệp chế biến thịt: 肉类加工工业 ròu lèi jiāgōng gōngyè
26. Công nghiệp chế biến cá: 鱼类加工工业 yú lèi jiāgōng gōngyè
27. Công nghiệp chế biến sữa: 乳制品工业 rǔ zhìpǐn gōngyè
28. Công nghiệp lên men: 发酵工业 fāxiào gōngyè
29. Công nghiệp nấu rượu: 酿酒工业 niàngjiǔ gōngyè
30. Công nghiệp sản xuất đường: 制糖工业 zhì táng gōngyè
31. Công nghiệp sản xuất muối: 制盐工业 zhì yán gōngyè
32. Công nghiệp thủy sản: 水产工业 shuǐchǎn gōngyè
33. Công nghiệp dược phẩm: 制药工业 zhìyào gōngyè
34. Công nghiệp sản xuất da: 制革工业 zhì gé gōngyè
35. Công nghiệp thuốc lá: 卷烟工业 juǎnyān gōngyè
36. Công nghiệp may: 服装工业 fúzhuāng gōngyè
37. Công nghiệp nhuộm: 染料工业 rǎnliào gōngyè
38. Công nghiệp in nhuộm: 印染工业 yìnrǎn gōngyè
39. Công nghiệp in: 印刷工业 yìnshuā gōngyè
40. Công nghiệp điện tử: 电子工业 diànzǐ gōngyè
41. Công nghiệp máy tính: 计算机工业 jìsuànjī gōngyè
42. Công nghiệp chế tạo khí cụ: 仪表工业 yí biǎo gōngyè
43. Công nghiệp thiết bị y tế: 医疗设备工业 yīliáo shèbèi gōngyè
44. Công nghiệp cao su: 橡胶工业 xiàngjiāo gōngyè
45. Công nghiệp silicate: 硅酸盐工业 guī suān yán gōngyè
46. Công nghiệp thủy tinh: 玻璃工业 bōlí gōngyè
47. Công nghiệp cơ khí dệt: 纺织机械工业 fǎngzhī jīxiè gōngyè
48. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng: 建材工业 jiàncái gōngyè
49. Công nghiệp hóa chất: 化学工业 huàxué gōngyè
50. Công nghiệp phân bón: 化肥工业 huàféi gōngyè
51. Công nghiệp xi măng: 水泥工业 shuǐní gōngyè
52. Công nghiệp gốm sứ: 陶瓷工业 táocí gōngyè
53. Công nghiệp điện khí: 电气工业 diànqì gōngyè
54. Công nghiệp điện phân: 电解工业 diànjiě gōngyè
55. Công nghiệp cơ khí: 机械工业 jīxiè gōngyè
56. Công nghiệp điện cơ: 电机工业 diànjī gōngyè
57. Công nghiệp chế tạo cơ khí: 机器制造工业 jīqì zhìzào gōngyè
58. Công nghiệp chế tạo xe cơ giới: 机车制造工业 jīchē zhìzào gōngyè
59. Công nghiệp máy nông nghiệp: 农机工业 nóngjī gōngyè
60. Công nghiệp chế tạo ô tô: 汽车制造工业 qìchē zhìzào gōngyè
61. Công nghiệp đóng tàu: 造船工业 zàochuán gōngyè
62. Công nghiệp nhiên liệu: 燃料工业 ránliào gōngyè
63. Công nghiệp dầu mỏ: 石油工业 shíyóu gōngyè
64. Công nghiệp hóa dầu: 石化工业 shíhuà gōngyè
65. Công nghiệp lọc dầu: 炼油工业 liànyóu gōngyè
66. Công nghiệp luyện kim: 冶金工业 yějīn gōngyè
67. Công nghiệp gang thép: 钢铁工业 gāngtiě gōngyè
68. Công nghiệp kim loại đen: 黑色金属工业 hēisè jīnshǔ gōngyè
69. Công nghiệp kim loại màu: 有色金属工业 yǒusè jīnshǔ gōngyè
70. Công nghiệp kim loại hiếm: 稀有金属工业 xīyǒu jīnshǔ gōngyè
71. Công nghiệp hàng không: 航空工业 hángkōng gōngyè
72. Công nghiệp vũ trụ: 航天工业 hángtiān gōngyè
73. Công nghiệp điện lực: 电力工业 diànlì gōngyè
74. Công nghiệp nguyên vật liệu: 原材料工业 yuáncáiliào gōngyè
75. Công nghiệp quốc phòng: 军火工业 jūnhuǒ gōngyè
76. Công nghiệp năng lượng nguyên tử: 原子能工业 yuánzǐnéng gōngyè
77. Công nghiệp hạt nhân: 核工业 hé gōngyè
78. Phòng công tác chính trị: 政工科 zhènggōng kē
79. Phòng tuyên truyền: 宣传科 xuānchuán kē
80. Văn phòng đoàn thanh niên: 团委办公室 tuánwěi bàngōngshì
81. Phòng bảo vệ môi trường: 环保科 huán bǎokē
82. Phòng bảo vệ: 保卫科 bǎowèi kē
83. Phòng vận tải: 运输科 yùnshū kē
84. Đội cứu hỏa nhà máy: 厂消防队 chǎng xiāofáng duì
85. Đội thanh niên xung kích: 青年突击队 qīngnián tújí duì
86. Đội vận tải: 运输队 yùnshū duì
87. Viện nghiên cứu kỹ thuật: 技术研究所 jìshù yánjiū suǒ
88. Kho: 仓库 cāngkù
89. Tổ cải tiến kỹ thuật: 技术革新小组 jìshù géxīn xiǎozǔ
90. Công đoàn nhà máy: 厂工会 chǎng gōnghuì
91. Ban phân phối nhà: 分房委员会 fēn fáng wěiyuánhuì
92. Phân xưởng: 车间 chējiān