String 57th & 9th

| 1 | Chất hóa dẻo | 增塑剂 | Zēng sù jì |
| 2 | Chất xúc tác | 促进剂 | Cùjìn jì |
| 3 | Chất chống oxy hóa | 防老剂 | Fánglǎo jì |
| 4 | Ống nhựa | 塑料管 | Sùliào guǎn |
| 5 | Nhựa biến tính | 改性塑料 | Gǎi xìng sùliào |
| 6 | Chất tạo liên kết | 偶联剂 | Ǒu lián jì |
| 7 | Chất chống dính khuôn | 脱模剂 | Tuō mó jì |
| 8 | Phụ gia sản xuất | 合成材料助剂 | Héchéng cáiliào zhù jì |
| 9 | Chất chống va đập | 抗冲击剂 | Kàng chōngjí jì |
| 10 | Gia công nhựa | 塑料加工 | Sùliào jiāgōng |
| 11 | Xử lý bề mặt nhựa | 塑料表面处理 | Sùliào biǎomiàn chǔlǐ |
| 12 | Nhựa tấm (cuộn) | 塑料板(卷) | Sùliào bǎn (juǎn) |
| 13 | Chất dẻo xốp | 泡沫塑料 | Pàomò sùliào |
| 14 | Sơn chống gỉ | 防腐涂料 | Fángfǔ túliào |
| 15 | Sơn gỗ | 木器涂料 | Mùqì túliào |
| 16 | Sơn đặc chủng | 特种涂料 | Tèzhǒng túliào |
| 17 | Hóa chất tinh khiết | 精细化学品 | Jīngxì huàxué pǐn |
| 18 | Sơn xây dựng | 建筑涂料 | Jiànzhú túliào |
| 19 | Mực in cao su | 橡胶油墨 | Xiàngjiāo yóumò |
| 20 | Mực UV UV | UV油墨 | UV yóumò |
| 21 | Mực in giấy | 印纸油墨 | Yìn zhǐ yóumò |
| 22 | Mực in nhựa | 塑料油墨 | Sùliào yóumò |
| 23 | Mực in vải | 印布油 | Yìn bù yóu |
| 24 | Sơn đóng tầu | 船舶涂料 | Chuánbó túliào |
| 25 | Sơn nhựa | 塑料涂料 | Sùliào túliào |
| 26 | Sơn ô tô | 汽车涂料 | Qìchē túliào |
| 27 | Sơn kim loại | 金属漆 | Jīnshǔ qī |
| 28 | Gia công hút nhựa | 吸塑加工 | Xī sù jiāgōng |
| 29 | Chất ổn định nhiệt | 热稳定剂 | Rè wěndìng jì |
| 30 | Gia công ép nhựa | 注塑加工 | Zhùsù jiāgōng |
| 31 | Sản phẩm nhựa | 塑料制品 | Sùliào zhìpǐn |
| 32 | Màng nhựa | 塑料薄膜 | Sùliào bómó |
| 33 | Gia công cao su thành hình | 橡胶成型加工 | Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng |
| 34 | Linh kiện nhựa | 塑料零件 | Sùliào língjiàn |
| 35 | Thanh nhựa, dải nhựa | 塑料棒、塑料条 | Sùliào bàng, sùliào tiáo |
| 36 | Mực in chống hàng giả | 防伪油墨 | Fángwěi yóumò |
| 37 | Mực in gốm | 陶瓷油墨 | Táocí yóumò |
| 38 | Mực in kính | 玻璃油墨 | Bōlí yóumò |
| 39 | Chất làm đầy | 填充剂 | Tiánchōng jì |
| 40 | Gia công đùn nhựa | 挤塑加工 | Jǐ sù jiāgōng |












