兹证明 Zīzhèngmíng chứng nhận, chứng thực |
海关登记 Hǎiguān dēngjì đăng kí hải quan |
登记签证 Dēngjì qiānzhèng đăng kí thị thực |
签证延期 Qiānzhèng yánqī gia hạn visa |
海关证明书 Hǎiguān zhèngmíngshū giấy chứng nhận hải quan |
健康证书 Jiànkāng zhèngshū giấy chứng nhận sức khỏe |
海关放行 Hǎiguān fàngxíng giấy chứng thông quan |
海关结关 Hǎiguān jiéguān giấy phép hải quan, giấy chứng thông quan |
免验证 Miǎnyànzhèng giấy thông hành |
海关通行证 Hǎiguān tōngxíngzhèng giấy thông hành hải quan |
艾滋病、梅毒检测报告单 Àizībìng, méidú jiǎncè bàogàodān giấy xét nghiệm bệnh giang mai và AIDS |
护照 Hùzhào hộ chiếu |
官员护照 Guānyuán hùzhào hộ chiếu công chức |
公事护照 Gōngshì hùzhào hộ chiếu công vụ |
外交护照 Wàijiāo hùzhào hộ chiếu ngoại giao |
初种完成 Chūzhòng wánchéng hoàn thành tiêm chủng sơ bộ |
结果 Jiéguǒ kết quả |
海关报关 Hǎiguān bàoguān khai báo hải quan |
海关检查、海关验关Hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān kiểm tra hải quan |
采血日期 Cǎixuè rìqī ngày lấy máu |
检验人 Jiǎnyànrén người kiểm tra |
海关人员 Hǎiguān rényuán nhân viên hải quan |
检验方法 Jiǎnyàn fāngfǎ phương pháp xét nghiệm |
出入境管理Chūrùjìng guǎnlǐ quản lý xuất nhập cảnh |
海关税则 Hǎiguān shuìzé quy định thuế hải quan |
国籍 Guójí quốc tịch |
访问签证 Fǎngwèn qiānzhèng thị thực du khách (visitor visa) |
证书有效期 Zhèngshū yǒuxiàoqī thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận |
入境手续 Rùjìng shǒuxù thủ tục nhập cảnh |
复种 Fùzhòng tiêm chủng nhắc lại |
检验标本 Jiǎnyàn biāoběn tiêu bản kiểm nghiệm |
外币申报表Wàibì shēnbàobiǎo tờ khai (báo) ngoại tệ |
海关申报表Hǎiguān shēnbàobiǎo tờ khai hải quan |
行李申报表Xínglǐ shēnbàobiǎo tờ khai hành lý |
入境旅客物品申报表Rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbàobiǎo tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh |
海关总署 Hǎiguān zǒngshǔ tổng cục hải quan |
边防检查站Biānfáng jiǎncházhàn trạm kiểm tra biên phòng |
入境签证 Rùjìng qiānzhèng visa (thị thực) nhập cảnh |
过境签证 Guòjìng qiānzhèng visa quá cảnh |
再入境签证Zàirùjìng qiānzhèng visa tái nhập cảnh |
出境签证 Chūjìng qiānzhèng visa xuất cảnh |
税目 Shuìmù biểu thuế |
珠宝 Zhūbǎo châu báu |
税收政策 Shuìshōu zhèngcè chính sách thuế |
税务机关 Shuìwù jīguān cơ quan thuế vụ |
税务局 Shuìwùjú cục thuế |
关税与消费税局Guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng |
免税商店 Miǎnshuì shāngdiàn cửa hàng miễn thuế |
文物 Wénwù di vật văn hóa, văn vật |
双重课税 Shuāngchóng kèshuì đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng |
古董、古玩Gǔdǒng, gǔwán đồ cổ |
收税路 Shōushuìlù đường cao tốc thu lệ phí |
减税 Jiǎnshuì giảm thuế |
个人减税 Gèrén jiǎnshuì giảm thuế cá nhân |
特殊减税 Tèshū jiǎnshuì giảm thuế đặc biệt |
一般减税 Yībān jiǎnshuì giảm thuế nói chung |
违禁物品 Wéijìn wùpǐn hàng cấm |
应上税物品Yīngshàngshuì wùpǐn hàng hóa chịu thuế |
保税货物 Bǎoshuì huòwù hàng lưu kho nợ thuế, hàng hoãn thuế |
免税物品 Miǎnshuì wùpǐn hàng miễn thuế |
收税漏洞 Shōushuì lòudòng kẽ hở thuế |
保税仓库 Bǎoshuì cāngkù kho lưu hải quan |
税款 Shuìkuǎn khoản thuế, số thuế |
钻石 Zuànshí kim cương |
养路费 Yǎnglùfèi lệ phí bảo dưỡng đường |
通行费 Tōngxíngfèi lệ phí thông hành (qua lại) |
税法 Shuìfǎ luật thuế |
免税 Miǎnshuì miễn thuế |
税额 Shuì’é mức thuế |
纳税人 Nàshuìrén người nộp thuế |
逃税人 Táoshuìrén người trốn thuế |
检查人员 Jiǎnchá rényuán nhân viên kiểm tra |
税务员 Shuìwùyuán nhân viên thuế vụ |
估税员 Gūshuìyuán nhân viên tính thuế |
岁入分享 Suìrù fēnxiǎng phân chia thu nhập năm |
税则 Shuìzé quy định thuế |
苛捐杂税 Kējuān záshuì sưu cao thuế nặng |
印花税票 Yìnhuā shuìpiào tem thuế |
收税卡 Shōushuìkǎ thanh chắn đường thu thuế |
税后所得 Shuìhòu suǒdé thu nhập sau (khi đóng) thuế |
征收烟税 Zhēngshōu yānshuì thu thuế thuốc lá |
税、税收 Shuì, shuìshōu thuế |
州税 Zhōushuì thuế bang |
周转税 Zhōuzhuǎnshuì thuế chu chuyển (quay vòng) |
特种税 Tèzhǒngshuì thuế đặc biệt |
遗产税 Yíchǎnshuì thuế di sản |
盈利税 Yínglìshuì thuế doanh lợi (tiền lãi) |
营业税 Yíngyèshuì thuế doanh nghiệp |
交易税 Jiāoyìshuì thuế giao dịch |
教育税 Jiàoyùshuì thuế giáo dục |
商品税 Shāngpǐnshuì thuế hàng hóa |
国内货物税Guónèi huòwùshuì thuế hàng hóa trong nước |
奢侈品税 Shēchǐpǐnshuì thuế hàng xa xỉ |
娱乐税 Yúlèshuì thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí |
联邦税 Liánbāngshuì thuế liên bang |
累退税 Lěituìshuì thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục) |
累进税 Lěijìnshuì thuế lũy tiến |
牌照税 Páizhàoshuì thuế môn bài |
进口税 Jìnkǒushuì thuế nhập khẩu |
多重税 Duōchóngshuì thuế quan nhiều mức |
财政关税 Cáizhèng guānshuì thuế quan tài chính |
酒税 Jiǔshuì thuế rượu |
税率 Shuìlǜ thuế suất |
复合税 Fùhéshuì thuế suất hỗn hợp |
财产税 Cáichǎnshuì thuế tài sản |
印花税 Yìnhuāshuì thuế tem, thuế tem trước bạ |
收入税 Shōurùshuì thuế thu nhập |
岁入税 Suìrùshuì thuế thu nhập hàng năm |
烟税 Yānshuì thuế thuốc lá |
消费税 Xiāofèishuì thuế tiêu dùng |
入港税 Rùgǎngshuì thuế vào cảng |
出口税 Chūkǒushuì thuế xuất khẩu |
没收 Mòshōu tịch thu |
估税 Gūshuì tính thuế (ấn định thuế) |
所得税申报表Suǒdéshuì shēnbàobiǎo tờ khai thuế thu nhập |
字画 Zìhuà tranh chữ |
自用物品 Zìyòng wùpǐn vật dụng cá nhân |
走私集团 Zǒusī jítuán băng đảng buôn lậu |
走私毒品 Zǒusī dúpǐn buôn lậu ma túy |
缉私巡逻艇Jīsī xúnluótǐng ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu |
走私货 Zǒusīhuò hàng lậu |
走私者 Zǒusīzhě kẻ buôn lậu |
缉私官员 Jīsī guānyuán quan chức truy bắt buôn lậu |
缉私船 Jīsīchuán tàu bắt buôn lậu |
偷漏税 Tōulòushuì trốn thuế |
缉私 Jīsī truy bắt buôn lậu |