String 57th & 9th

| 1 | Bít tết | 牛排 | Niúpái |
| 2 | Buffet | 自助餐 | Zìzhùcān |
| 3 | Căn hộ kiểu gia đình | 家庭式房间 | Jiātíng shì fángjiān |
| 4 | Đại sảnh | 大堂 | Dàtáng |
| 5 | Đặt cọc | 订金 | Dìngjīn |
| 6 | Đặt phòng đơn | 订单间 | Dìngdān jiān |
| 7 | Đặt phòng theo đoàn | 订一个团的房 | Dìng yīgè tuán de fáng |
| 8 | Đặt phòng trực tiếp | 直接订房 | Zhíjiē dìngfáng |
| 9 | Điểm tâm | 点心 | Diǎnxīn |
| 10 | Điện thoại đường dài | 长途电话 | Chángtú diànhuà |
| 11 | Điện thoại nội bộ | 内线 | Nèixiàn |
| 12 | Điện thoại quốc tế | 国际电话 | Guójì diànhuà |
| 13 | Đồ lưu niệm | 纪念品 | Jìniànpǐn |
| 14 | Đồ tráng miệng | 饭后甜点 | Fàn hòu tiándiǎn |
| 15 | Giảm giá | 减价 | Jiǎn jià |
| 16 | Khách sạn( Hotel) | 饭店 | Fàndiàn |
| 17 | Lễ tân | 柜台 | Guìtái |
| 18 | Mùa du lịch | 旅游旺季 | Lǚyóu wàngjì |
| 19 | Nhà nghỉ ( Motel) | 汽车旅馆 | Qìchē lǚguǎn |
| 20 | Suất (ăn) | 份 | Fèn |
| 21 | Tiền mặt | 现金 | Xiànjīn |
| 22 | Tiền bo | 小费 | Xiǎofèi |
| 23 | Thủ tục trả phòng (check out) | 办理退房 | Bànlǐ tuì fáng |
| 24 | Thủ tục nhận phòng(check in) | 办理住宿手续 | Bànlǐ zhùsù shǒuxù |
| 25 | Thủ tục đăng ký khách sạn | 入住酒店登记手续 | Rùzhù jiǔdiàn dēngjì shǒuxù |
| 26 | Thẻ phòng (mở cửa) | 电脑房门卡 | Diànnǎo fáng mén kǎ |
| 27 | Thay đổi thời gian | 变更时间 | Biàngēng shíjiān |
| 28 | Thanh toán | 结帐 | Jié zhàng |
| 29 | Sòng bạc | 赌场 | Dǔchǎng |
| 30 | Sâm panh | 香槟 | Xiāngbīn |
| 31 | Phòng tiêu chuẩn | 标准间 | Biāozhǔn jiān |
| 32 | Phòng thông nhau | 互通房 | Hùtōng fáng |
| 33 | Phòng hạng sang | 高级间 | Gāojíjiān |
| 34 | Phòng đơn | 单人房 | Dān rén fáng |
| 35 | Phòng đôi | 双人房 | Shuāngrén fáng |
| 36 | Nhân viên trực tầng | 楼层值班人员 | Lóucéng zhíbān rényuán |
| 37 | Nhân viên trực đêm | 值夜班人员 | Zhí yèbān rényuán |
| 38 | Nhân viên trực buồng | 值班人员 | Zhíbān rényuán |
| 39 | Nhân viên thủ quỹ | 出纳员 | Chūnà yuán |
| 40 | Nhân viên tạp vụ | 杂务人员 | Záwù rényuán |
| 41 | Nhân viên quét dọn | 保洁人员(或清洁人员 | Bǎojié rényuán (huò qīngjié rényuán) |
| 42 | Nhân viên phòng quần áo | 衣物间服务员 | Yīwù jiān fúwùyuán |
| 43 | Nhân viên lễ tân | 总台服务员 | Zǒng tái fúwùyuán |
| 44 | Nhân viên khuôn vác | 盘运员 | Pán yùn yuán |
| 45 | Nhân viên giặt là | 清洗洗衣物人员 | Qīngxǐ xǐyī wù rényuán |
| 46 | Nhân viên giải đáp thông tin | 解答问题人员 | Jiědá wèntí rényuán |
| 47 | Nhân viên gác cửa | 门窗(管理)人员 | Ménchuāng (guǎnlǐ) rényuán |
| 48 | Nhân viên dọn phòng | 茶房员 | Cháfáng yuán |
| 49 | Nhân viên bàn_bar | 吧台人员 | Bātái rényuán |
| 50 | Nhà trọ(Inn) | 小旅馆 | Xiǎo lǚguǎn |












