TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ DU HỌC

Posted on

录取通知书 /Lùqǔ tōngzhī shū/:giấy gọi nhập học 辅导教师 / Fǔdǎo jiàoshī/: Thầy quản lý (Người quản lý các vấn đề hành chính và hoạt động ngoại khóa của bạn) 导师 /Dǎoshī/: thầy giáo hướng dẫn (Người sẽ nắm trong tay hầu hết quyền…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LINH KIỆN Ô TÔ

Posted on

1 Bót lái 汽车动力转向器 qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì 2 Bình khí nén 出气筒 chūqìtǒng 3 Đèn pha 前照灯 qián zhào dēng 4 Nắp trần 顶盖 dǐng gài 5 Ghế lái, đệm ghế lái 左右后挡泥板 zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn 6…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP

Posted on

1. 移动式变压器Yídòng shì biànyāqì: máy biến áp di động 2. 电力变压器Diànlì biànyāqì: máy biến áp điện lực 3. 变压器Biànyāqì: máy biến áp, bộ biến thế 4. 电流互感器Diànliú hùgǎn qì: máy biến dòng 5. 变流器Biàn liú qì: máy biến dòng, bộ…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

Posted on

1. Bảo Vệ Rừng / 護林 / Hùlín. 2. Bảo Vệ Thiên Nhiên / 自然保護 / Zìránbǎohù. 3. Bể Xử Lý Nước Thải / 廢水處理池 / Fèishuǐchǔlǐchí. 4. Cách Ly Tiếng Ồn / 雜訊隔絕 / Zàoshēnggéjué. 5. Cai Thuốc Lá…

TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ PHIM ẢNH

Posted on

1. 导演Dǎoyǎn  đạo diễn 2. 电影布景 Diànyǐng bùjǐng bối cảnh phim 3. 电影短片 Diànyǐng duǎnpiàn phim ngắn 4. 电影欢众 Diànyǐng huān zhòng khán giả điện ảnh 5. 电影广告 Diànyǐng guǎnggào quảng cáo phim 6. 电影胶片 Diànyǐng jiāopiàn  phim nhựa 7. 电影角色Diànyǐng juésè vai diễn 8….

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ NHẬP CƯ

Posted on

Nhập cư : 移民 yímín 1. Rời khỏi: 移出 yíchū 2. Rời vào: 移进 yí jìn 3. Cục nhập cư: 移民局 yímín jú 4. Luật nhập cư: 移民法 yímín fǎ 5. Visa nhập cư: 移民签证 yímín qiānzhèng 6. Chính sách…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ DỤNG CỤ Y TẾ

Posted on

Dụng cụ y tế: 医疗用品器具 yīliáo yòngpǐn qìjù 1. Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā 2. Băng gạc sát trùng: 消毒脱脂纱布 xiāodú tuōzhī shābù 3. Nồi hấp cao áp diệt trùng: 高压蒸气灭菌器 gāoyā zhēngqì miè jùn qì 4. Nồi…

Page 2 of 712345...Last »