String 57th & 9th
1 Bánh bao 包子 bāozi
2 Bánh chuối 香蕉饼 xiāngjiāo bǐng
3 Bánh cốm 片米饼 piàn mǐ bǐng
4 Bánh cuốn 卷筒粉 juǎn tǒng fěn
5 Bánh dẻo 糯米软糕 nuòmǐ ruǎn gāo
6 Bánh ga tô 蛋糕 dàngāo
7 Bánh mì 越南面包 yuènán miànbāo
8 Bánh mì kẹp thịt 越南面包和肉 yuènán miànbāo hé ròu
9 Bánh mỳ pa-tê 越南面包和午餐肉 yuènán miànbāo hé wǔcān ròu
10 Bánh mỳ trứng 越南面包和鸡蛋 yuènán miànbāo hé jīdàn
11 Bánh ngọt 点心 diǎnxīn
12 Bánh nướng 月饼 yuèbǐng
13 Bánh rán 炸糕 zhà gāo
14 Bánh trôi, bánh chay 汤圆 tāngyuán
15 Bia 啤酒 píjiǔ
16 Bún cá 鱼米线 yú mǐxiàn
17 Bún chả 烤肉米线 kǎoròu mǐxiàn
18 Bún ốc 螺丝粉 luósī fěn
19 Bún riêu cua 蟹汤米线 xiè tāng mǐxiàn
20 Canh 汤水 tāngshuǐ
21 Cánh gà 鸡翅 jīchì
22 Thịt nướng, thịt quay 炙肉 zhì ròu
23 Chân gà 鸡脚 jī jiǎo
24 Chân giò 猪脚 zhū jiǎo
25 Chè 茶, 甜品 chá, tiánpǐn
26 Cơm nguội 剩饭 shèng fàn
27 Cơm rang 炒饭 chǎofàn
28 Đậu phụ 豆腐 dòufu
29 Đùi gà 鸡腿 jītuǐ
30 Đường 白糖 báitáng
31 Giấm, dấm 醋 cù
32 Giò 肉团 ròu tuán
33 Gừng 姜 jiāng
34 Hành 葱花 cōnghuā
35 Hạt nêm 鸡精 jījīng
36 Hạt tiêu 胡椒 hújiāo
37 Muối, bột canh 盐 yán
38 Mỳ tôm, mỳ ăn liền 方便面 fāngbiànmiàn
39 Nem 春卷 chūnjuǎn
40 Ngô 玉米 yùmǐ
41 Nộm 凉拌菜 liángbàn cài
42 Nước mắm 鱼露 yú lù
43 Ớt 辣椒 làjiāo
44 Rau cải bắp 白菜 báicài
45 Rau cải làn 芥菜 jiècài
46 Rau muống 空心菜 kōngxīncài
47 Rau sống 生菜 shēngcài
48 Ruốc 肉松 ròusōng
49 Rượu 酒 jiǔ
50 Rượu nếp 糯米酒 nuòmǐ jiǔ
51 Rượu nho 葡萄酒 pútáojiǔ
52 Sữa bột 奶粉 nǎifěn
53 Sữa chua 酸奶 suānnǎi
54 Sữa tươi 鲜奶 xiān nǎi
55 Sủi cảo 饺子 jiǎozi
56 Thịt mỡ 肥肉 féi ròu
57 Thịt nạc 瘦肉 shòu ròu
58 Tỏi 大蒜 dàsuàn
59 Trà sữa 奶茶 nǎichá
60 Trứng vịt lộn 毛蛋 máo dàn
61 Tương ớt 辣椒酱 làjiāo jiàng
62 Xì dầu 酱油 jiàngyóu
63 Xôi gấc 木整糯米饭 mù zhěng nuòmǐ fàn
64 Xôi xéo 绿豆面糯米团 lǜdòu miàn nuòmǐ tuán
65 bún:汤粉Tāng fěn
66 bánh canh:米粉Mǐfěn
67 bún mắm: 鱼露米线Yú lù mǐxiàn
68 cơm thịt bò xào:炒牛肉饭Chǎo niúròu fàn
69 cơm thịt đậu sốt cà chua:茄汁油豆腐塞肉饭 Qié zhī yóu dòufu sāi ròu fàn
70 chè:糖羹Táng gēng
71 bánh cuốn:粉卷,Fěn juǎn
72 bánh tráng:薄粉hay 粉纸,Báo fěn hay fěn zhǐ
73 cá sốt cà chua:茄汁烩鱼/西红柿烩鱼丝Qié zhī huì yú/xīhóngshì huì yú sī
74 Chè chuối 香蕉糖羹Xiāngjiāo táng gēng
75 Mì quảng 广南米粉Guǎng nán mǐfěn
76 mì sợi:面条Miàntiáo
77 Hồng Trà ,红茶Hóngchá
78 nộm rau củ: 凉拌蔬菜 Liángbàn shūcài
79 nộm bắp cải: 凉拌卷心菜: Liángbàn juǎnxīncài
80 nem cuốn, chả nem: 春卷/越式春卷Chūn juǎn/yuè shì chūn juǎn
81 phở bò: 牛肉粉 or 牛肉粉丝汤 Niú ròu fěn , niúròu fěnsī tāng hoặc牛肉米粉 Niúròu mǐfěn
82 Phở:河粉 Hé fěn
83 phở gà: 鸡肉粉 or 鸡肉粉丝汤Jīròu fěn or jīròu fěnsī tāng hoặc鸡肉米粉 Jīròu mǐfěn
84 sườn xào chua ngọt: 糖醋排骨 Táng cù páigǔ
85 trà sữa Trân trâu 珍珠奶茶。zhēnzhū nǎi chá
86 mì vằn thắn(hoành thánh)馄饨面。Húntún miàn
87 trứng ốp lếp 煎鸡蛋。Jiān jīdàn
88 bắp cải xào :手撕包菜。Shǒu sī bāo cài
89 ếch xào xả ớt :干锅牛蛙,Gān guō niúwā
90 dưa chuột trộn :凉拌黄瓜。Liángbàn huángguā
91 trà chanh :柠檬绿茶,Níngméng lǜchá
92 sinh tố dưa hấu :西瓜汁。Xīguā zhī
93 tào phớ : 豆腐花。Dòufu huā
94 sữa đậu lành 豆浆。Dòujiāng
95 quẩy :油条。Yóutiáo
96 canh sườn 排骨汤, Páigǔ tāng
97 canh bí :冬瓜汤。Dōngguā tāng
98 đồ nướng :烧烤。Shāo kao
99 白饭, 米饭(báifàn,mǐfàn) Cơm trắng
100 粽子(zòngzi) Bánh tét
101 锅贴(guōtiē) Món há cảo chiên
102 肉包菜包(ròubāocàibāo) Bánh bao nhân thịt, nhân rau củ
103 鲜肉馄饨(xiānròu húntun) Hoành thánh thịt bằm
104 蛋炒饭(dàn chǎofàn) Cơm chiên trứng
105 炒饭(yángzhōu chǎofàn) Cơm chiên
106 生煎包(shēngjiānbāo) Bánh bao chiên
107 葱油饼(cōngyóu bǐng) Bánh kẹp hành chiên
108 鸡蛋饼(jīdàn bǐng) Bánh trứng
109 肉夹馍(ròu jiā mó) Bánh mì sandwich
110 白粥・清粥・稀饭(báizhōu・qīngzhōu・xīfàn) Cháo trắng
111 皮蛋瘦肉粥(pídàn shòuròu zhōu) Cháo trắng nấu với hột vịt bích thảo cùng thịt nạc
112 及第粥(jídì zhōu) Cháo lòng.
113 艇仔粥(tǐngzǎi zhōu) Cháo hải sản
114 鸳鸯火锅(yuānyāng huǒguō) Lẩu uyên ương ( Nước lẩu có hai màu )
115 麻辣烫(málà tàng) Món súp cay nấu cùng hỗn hợp nhiều đồ ăn.
116 Các loại Canh – 汤类(tānglèi)
117 番茄蛋汤(fānqié dàn tāng) Canh cà chua nấu trứng
118 榨菜肉丝汤(zhàcài ròusī tāng) Canh su hào nấu thịt bằm
119 酸辣汤(suānlà tāng) Canh chua cay.
120 酸菜粉丝汤(suāncài fěnsī tāng) Súp bún tàu nấu với cải chua
121 黄豆排骨汤(huángdòu páigǔ tāng) Canh đậu nành nấu sườn non
122 Một vài Các món thanh đạm – 清淡口味(qīngdàn kǒuwèi)
123 白灼菜心(báizhuó càixīn) Món cải rổ xào
124 蚝油生菜(háoyóu shēngcài) Xà lách xào dầu hào
125 芹菜炒豆干(qíncài chǎo dòugān) Rau cần xào đậu phụ
126 龙井虾仁(lóngjǐng xiārén) Tôm lột vỏ xào
127 芙蓉蛋(fúróng dàn) Món trứng phù dung
128 青椒玉米(qīngjiāo yùmǐ) Món bắp xào
129 鱼丸汤(yúwán tāng) Súp cá viên
130 汤饭・泡饭(tāngfàn・pàofàn) Món cơm chan súp
131 豆腐脑(dòufǔnǎo) Món đậu phụ sốt tương
132 过桥米线(guòqiáo mǐxiàn) Món mì nấu với lẩu hoa ( sợi mì làm từ gạo )
133 肠粉(chángfěn) Bánh cuốn ( Món bánh cuốn có nhân tôm, xá xíu được bọc bởi lớp da làm từ gạo ).
134 Các loại mì – 面食(miànshí)
135 牛肉拉面(niúròu lāmiàn) Mì thịt bò
136 打卤面(dǎlǔ miàn) Mì có nước sốt đậm đặc
137 葱油拌面(cōngyóu bànmiàn) Mì sốt dầu hành
138 雪菜肉丝面(xuěcài ròusī miàn) Mì nấu với cải chua cùng thịt bằm
139 云吞面(yúntūn miàn) Mì hoành thánh
140 蚝油炒面(háoyóu chǎomiàn) Mì xào dầu hào
141 干炒牛河粉(gānchǎo niú héfěn) Mì phở xào thịt bò ( Sợi mì phở làm từ gạo ).
141 肉团ròu tuán: giò
142 炙肉zhì ròu: chả
143 凉拌菜liángbàn cài: nộm
144 方便面 fāngbiànmiàn: mì tôm
145 粽子 zòngzi: bánh chưng