String 57th & 9th

| 1 | 颜色 | Màu sắc | yánsè |
| 2 | 红色 | Màu đỏ | hóngsè |
| 3 | 黄色 | Màu vàng | huángsè |
| 4 | 蓝色 | Màu xanh lam | lán sè |
| 5 | 白色 | Màu trắng | báisè |
| 6 | 黑色 | Màu đen | hēisè |
| 7 | 橙色 | Màu cam | chéngsè |
| 8 | 绿色 | Màu xanh lá | lǜsè |
| 9 | 紫色 | Màu tím | zǐsè |
| 10 | 灰色 | Màu ghi, màu xám | huīsè |
| 11 | 粉红色 | Màu hồng phấn | fěnhóngsè |
| 12 | 粉蓝色 | Màu xanh lợt | fěn lán sè |
| 13 | 咖啡色 | Màu café | kāfēisè |
| 14 | 红褐色 | Màu đỏ đậm | hóng hésè |
| 15 | 金色 | Màu vàng (gold) | jīnsè |
| 16 | 褐紫红色 | Màu đỏ bóoc đô | hè zǐ hóngsè |
| 17 | 灰棕色 | Màu tro | huī zōngsè |
| 18 | 浅蓝色 | Màu xanh da trời | qiǎn lán sè |
| 19 | 深蓝色 | Màu xanh lam đậm | shēnlán sè |
| 20 | 浅绿色 | Màu xanh lá nhạt | qiǎn lǜsè |
| 21 | 深绿色 | Màu xanh lá đậm | shēn lǜsè |
| 22 | 深紫色 | Màu tím đậm | shēn zǐsè |
| 23 | 浅紫色 | Màu tím nhạt | qiǎn zǐsè |
| 24 | 碧色 | Màu xanh ngọc | bì sè |
| 25 | 彩色 | Màu sắc | cǎi sè |
| 26 | 苍色 | Màu xanh biếc | cāng sè |
| 27 | 沧色 | Màu xanh ngắt | cāng sè |
| 28 | 赤色 | Màu đỏ son | chìsè |
| 29 | 翠色 | Màu xanh biếc | cuì sè |
| 30 | 丹色 | Màu đỏ | dān sè |
| 31 | 栗色 | Màu hạt dẻ | lìsè |
| 32 | 褐色 | Màu nâu | hèsè |
| 33 | 棕色 | Màu nâu | zōngsè |
| 34 | 天蓝色 | Màu xanh da trời | tiānlán sè |
| 35 | 玄色 | Màu đen huyền | xuán sè |
| 36 | 银色 | Màu bạc | yínsè |
| 37 | 猩红色 | Màu đỏ ổi | xīnghóngsè |
| 38 | 银红色 | Màu đỏ bạc | yín hóngsè |
| 39 | 肉红色 | Màu đỏ thịt | ròu hóngsè |
| 40 | 桔红色 | Màu cam quýt | jú hóngsè |
| 41 | 血红色 | Màu đỏ tươi | xiě hóngsè |
| 42 | 火红色 | Màu đỏ rực | huǒ hóngsè |
| 43 | 橘红色 | Màu đỏ quýt | jú hóngsè |
| 44 | 杏红色 | Màu đỏ quả hạnh | xìng hóngsè |
| 45 | 牛血红色 | Màu đỏ tiết bò | niú xiě hóngsè |
| 46 | 铜红色 | Màu đỏ đồng | tóng hóngsè |
| 47 | 枣红色 | Màu táo đỏ | zǎo hóngsè |
| 48 | 米黄色 | Màu ngà | mǐhuángsè |
| 49 | 金黄色 | Màu vàng óng | jīn huángsè |
| 50 | 蜡黄色 | Màu vàng bóng | là huángsè |
| 51 | 鹅黄色 | Màu vàng tơ | éhuángsè |
| 52 | 姜黄色 | Màu vàng nghệ | jiāng huángsè |
| 53 | 柠檬黄色 | Màu vàng chanh | níngméng huángsè |
| 54 | 玛瑙红色 | Màu đỏ mã não | mǎnǎo hóngsè |
| 55 | 黄褐色 | Màu vàng nâu | huáng hésè |
| 56 | 鲜粉红色 | Màu hồng tươi | xiān fěnhóngsè |
| 57 | 赭色 | Màu đỏ sẫm | zhě sè |
| 58 | 银白色 | Màu trắng bạc | yín báisè |
| 59 | 茶色 | Màu chè | chásè |
| 60 | 土黄色 | Màu vàng đất | tǔ huángsè |
| 61 | 杏黄色 | Màu vàng quả hạnh | xìng huángsè |
| 62 | 赤褐色 | Màu nâu đỏ | chìhésè |
| 63 | 碧绿色 | Màu xanh bi | bì lǜsè |
| 64 | 浅粉红色 | Màu hồng nhạt | qiǎn fěnhóngsè |
| 65 | 灰棕色 | Màu nâu xám | huī zōngsè |
| 66 | 靛蓝色 | Màu chàm | diànlán sè |
| 67 | 青白色 | Màu trắng xanh | qīng báisè |
| 68 | 青黄色 | Màu vàng xanh | qīng huángsè |
| 69 | 青莲色 | Màu cánh sen | qīng lián sè |
| 70 | 浅黄色 | Màu vàng nhạt | qiǎn huángsè |
| 71 | 深黄色 | Màu vàng đậm | shēn huángsè |
| 72 | 酱色 | Màu tương | jiàngsè |
| 73 | 紫红色 | Màu mận chín | zǐ hóngsè |
| 74 | 深红色 | Màu mận chín | shēn hóng sè |
| 75 | 天青色 | Màu trong xanh | tiān qīngsè |
| 76 | 栗褐色 | Màu nâu hạt dẻ | lì hésè |
| 77 | 胭脂红色 | Màu son đỏ | yānzhī hóng sè |
| 78 | 黄棕色 | Màu vàng nâu | huáng zōngsè |
| 79 | 铜色 | Màu đồng | tóng sè |
| 80 | 奶油白色 | Màu trắng kem | nǎiyóu báisè |
| 81 | 墨绿色 | Màu xanh sẫm | mò lǜsè |
| 82 | 鲜红色 | Màu đỏ tươi | xiānhóng sè |
| 83 | 象牙黄色 | Màu vàng ngà | xiàngyá huángsè |
| 84 | 淡紫色 | Màu tím hoa cà | dàn zǐsè |
| 85 | 蓝紫色 | Xanh tím than | lán zǐsè |
| 86 | 乳白色 | Màu trắng sữa | rǔbáisè |
| 87 | 苔绿色 | Màu xanh rêu | tái lǜsè |
| 88 | 雪白色 | Màu trắng tuyết | xuě báisè |
| 89 | 灰白色 | Màu tro | huībáisè |
| 90 | 桃色 | Màu hồng đào | táosè |
| 91 | 玫瑰红色 | Màu đỏ hoa hồng | méi gui hóng sè |
| 92 | 宝蓝色 | Màu lam sang | bǎolán sè |
| 93 | 宝石红色 | Màu đỏ bảo thạch | bǎoshí hóng sè |
| 94 | 深褐色 | Màu nâu đậm | shēn hésè |
| 95 | 浅褐色 | Màu nâu nhạt | qiǎn hésè |
| 96 | 海绿色 | Màu xanh nước biển | hǎi lǜsè |
| 97 | 海水蓝色 | Màu xanh nước biển | hǎishuǐ lán sè |
| 98 | 橄榄色 | Màu quả ô-liu | gǎnlǎn sè |
| 99 | 孔雀蓝色 | Màu xanh lông công | kǒngquè lán sè |
| 100 | 苍黄色 | Màu vàng xanh | cāng huáng sè |
| 101 | 棕黑色 | Màu nâu đen | zōng hēisè |
| 102 | 鲜粉红色 | Màu hồng tươi | xiān fěnhóng sè |
| 103 | 鼠灰色 | Màu ghi lông chuột | shǔ huīsè |
| 104 | 嫩色 | Màu nhạt | nènsè |
| 105 | 浅色 | Màu nhạt | qiǎnsè |
| 106 | 深色 | Màu đậm | shēnsè |
| 107 | 红棕色 | Màu nâu đỏ | hóng zōngsè |
| 108 | 浅棕色 | Màu nâu nhạt | qiǎn zōngsè |
| 109 | 深棕色 | Màu nâu đậm | shēn zōngsè |
| 110 | 青蓝色 | Màu xanh lam | qīng lán sè |
| 111 | 群青色 | Màu xanh thẫm | qún qīngsè |
| 112 | 蛋黄色 | Màu lòng đỏ trứng gà | dànhuáng sè |
| 113 | 米色 | Màu vàng nhạt | mǐsè |









