1. Đinh gỗ: 木钉 mù dīng 2. Chông sắt có ba mũi, đinh ba: 三角钉 sānjiǎo dīng 3. Chốt, then: 栓钉 shuān dīng 4. Dây điện: 电线 diànxiàn 5. Dây bọc cao su: 皮线 pí xiàn 6. Dây điện lõi…
Chuyên mục: TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ ĐƯỜNG SẮT
Posted onBảng giờ tầu chạy 行车时刻表 xíngchē shíkè biǎo Bảng thời gian, bảng giờ 时刻表 shíkè biǎo Buồng lái tầu 列车司机室 lièchē sījī shì Cảnh sát trên tầu 乘警 chéngjǐng Căng tin 小卖部 xiǎomàibù Cầu đường sắt 铁路桥 tiělù qiáo Chạy…
1. Công nghiệp hiện đại: 现代工业 xiàndài gōngyè 2. Công nghiệp chủ yếu: 主要工业 zhǔyào gōngyè 3. Công nghiệp quốc doanh: 国有工业 guóyǒu gōngyè 4. Công nghiệp dân dụng: 民用工业 mínyòng gōngyè 5. Công nghiệp quân sự: 军事工业 jūnshì gōngyè…
TÊN CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY BẰNG TIẾNG TRUNG 1 Chủ tịch hội đồng quản trị 董事长 dǒngshì zhǎng 2 Phó Chủ tịch 副董事长 fù dǒngshì zhǎng 3 Chủ tịch 总裁 zǒngcái 4 Phó Chủ tịch 副总裁 fù zǒngcái…
1. Đàm Phán Giá Cả / 价格谈判 / Jiàgé tánpàn. 2. Đơn Đặt Hàng / 订单 / Dìngdān. 3. Đơn Đặt Hàng Dài Hạn / 长期订单 / Chángqí dìngdān. 4. Đơn Đặt Hàng Tơ Lụa / 丝绸订货单 / Sīchóu dìnghuò…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÔNG AN
Posted on1. Bộ công an: 公安部 Gōng’ān bù 2. Bộ trưởng công an: 公安部长 gōng’ān bùzhǎng 3. Ty công an tỉnh: 省公安厅 shěng gōng’ān tīng 4. Giám đốc công an tỉnh: 厅长 tīng zhǎng 5. Phó giám đốc công an tỉnh:…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ KỸ THUẬT
Posted on1. 类型 /Lèixíng/: loại hình 2. 效率 /Xiàolǜ/: hiệu suất 3. 掛锁 /guàsuõ/: Ổ Khóa cửa 4. 球锁 /qíusuõ/: Ổ Khóa cửa hình cầu. 5. 玻璃锁扣 /bolísuõkòu/: Khóa cửa nhôm. 6. 房门锁扣/f ángmensuõkòu/: Chốt khóa cửa. 7. 平面砂布轮 /píngmiànshabùlún/: Giấy…
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÔNG NGHIỆP DẦU KHÍ
Posted on1. Nhà máy hóa dầu: 石油化工厂 shíyóu huàgōng chǎng 2. Thăm dò: 勘探 kāntàn 3. Thăm dò hóa học địa cầu: 地球化学勘探 dìqiú huàxué kāntàn 4. Thăm dò vật lý địa cầu: 地球物理勘探 dìqiú wùlǐ kàn tàn 5. Tư liệu…
TƯ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ BẾN XE
Posted on1. Công ty giao thông công cộng: 公交公司 Gōngjiāo gōngsī 2. Giao thông công cộng: 公共交通 gōnggòng jiāotōng 3. Đội xe buýt: 公交车队 gōngjiāo chē duì 4. Tuyến xe buýt: 公交线路 gōngjiāo xiànlù 5. Xe buýt: 公共汽车 gōnggòng qìchē 6….
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC
Posted on1. Trường mầm non (nhà trẻ) 托儿所: Tuō’érsuǒ 2. Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园: yòu’éryuán 3. Nhà trẻ gởi theo ngày 日托所: rì tuō suǒ 4. Tiểu học 小学: xiǎoxué 5. Trung học 中学: zhōngxué 6. Trung học cơ sở…