TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ ĐƯỜNG SẮT

Posted on

Bảng giờ tầu chạy 行车时刻表 xíngchē shíkè biǎo  Bảng thời gian, bảng giờ 时刻表 shíkè biǎo  Buồng lái tầu 列车司机室 lièchē sījī shì  Cảnh sát trên tầu 乘警 chéngjǐng  Căng tin 小卖部 xiǎomàibù  Cầu đường sắt 铁路桥 tiělù qiáo  Chạy…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LỌAI HÌNH CÔNG NGHIỆP

Posted on

1. Công nghiệp hiện đại: 现代工业  xiàndài gōngyè 2. Công nghiệp chủ yếu: 主要工业  zhǔyào gōngyè 3. Công nghiệp quốc doanh: 国有工业  guóyǒu gōngyè 4. Công nghiệp dân dụng: 民用工业  mínyòng gōngyè 5. Công nghiệp quân sự: 军事工业  jūnshì gōngyè…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÔNG AN

Posted on

1. Bộ công an: 公安部  Gōng’ān bù 2. Bộ trưởng công an: 公安部长  gōng’ān bùzhǎng 3. Ty công an tỉnh: 省公安厅  shěng gōng’ān tīng 4. Giám đốc công an tỉnh: 厅长  tīng zhǎng 5. Phó giám đốc công an tỉnh:…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ KỸ THUẬT

Posted on

1. 类型 /Lèixíng/: loại hình 2. 效率 /Xiàolǜ/: hiệu suất 3. 掛锁 /guàsuõ/: Ổ Khóa cửa 4. 球锁 /qíusuõ/: Ổ Khóa cửa hình cầu. 5. 玻璃锁扣 /bolísuõkòu/: Khóa cửa nhôm. 6. 房门锁扣/f ángmensuõkòu/: Chốt khóa cửa. 7. 平面砂布轮 /píngmiànshabùlún/: Giấy…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÔNG NGHIỆP DẦU KHÍ

Posted on

1. Nhà máy hóa dầu: 石油化工厂 shíyóu huàgōng chǎng 2. Thăm dò: 勘探 kāntàn 3. Thăm dò hóa học địa cầu: 地球化学勘探 dìqiú huàxué kāntàn 4. Thăm dò vật lý địa cầu: 地球物理勘探 dìqiú wùlǐ kàn tàn 5. Tư liệu…

TƯ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ BẾN XE

Posted on

1. Công ty giao thông công cộng: 公交公司 Gōngjiāo gōngsī 2. Giao thông công cộng: 公共交通 gōnggòng jiāotōng 3. Đội xe buýt: 公交车队 gōngjiāo chē duì 4. Tuyến xe buýt: 公交线路 gōngjiāo xiànlù 5. Xe buýt: 公共汽车 gōnggòng qìchē 6….

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC

Posted on

1. Trường mầm non (nhà trẻ) 托儿所: Tuō’érsuǒ 2. Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园: yòu’éryuán 3. Nhà trẻ gởi theo ngày 日托所: rì tuō suǒ 4. Tiểu học 小学: xiǎoxué 5. Trung học 中学: zhōngxué 6. Trung học cơ sở…

Page 1 of 712345...Last »