String 57th & 9th
1. 移动式变压器Yídòng shì biànyāqì: máy biến áp di động
2. 电力变压器Diànlì biànyāqì: máy biến áp điện lực
3. 变压器Biànyāqì: máy biến áp, bộ biến thế
4. 电流互感器Diànliú hùgǎn qì: máy biến dòng
5. 变流器Biàn liú qì: máy biến dòng, bộ đổi điện
6. 变压器Biànyāqì: máy biến thế, máy biến áp
7. 泵Bèng: máy bơm
8. 中压泵Zhōng yā bèng: bơm trung áp
9. 油泵Yóubèng: máy bơm dầu
10. 循环油泵Xúnhuán yóubèng: máy bơm dầu tuần hoàn
11. 备用泵Bèiyòng bèng: máy bơm dự phòng
12. 空气泵Kōngqì bèng: máy bơm không khí
13. 辅助泵Fǔzhù bèng: máy bơm phụ
14. 涡轮泵Wōlún bèng: máy bơm tua bin
15. 循环泵Xúnhuán bèng: máy bơm tuần hoàn
16. 电动割刈草机Diàndòng gē yìcǎo jī: máy cắt cỏ dùng điện
17. 蜂鸣器Fēng míng qì: máy con ve
18. 调速器Tiáo sù qì: máy điều tốc
19. 同步器Tóngbù qì: máy đồng bộ
20. 降压变压器Jiàng yā biànyāqì: máy hạ áp, bộ giảm thế
21. 高压预热器Gāoyā yù rè qì: máy hâm nóng sơ bộ áp cao
22. 低压预热器Dīyā yù rè qì: máy hâm nóng sơ bộ áp thấp
23. 水冷却器Shuǐ lěngquè qì: máy làm lạnh nước
24. 氢冷却器Qīng lěngquè qì: máy làm mát bằng hydro
25. 静电集尘器Jìngdiàn jí chén qì: máy lọc điện
26. 移动炉箅加煤机Yídòng lú bì jiā méi jī: máy nạp nhiên liệu ghi lò di động
27. 空气吹弧断路器Kōngqì chuī hú duànlù qì: máy ngắt điện bằng không khí nén