String 57th & 9th
1. Nhà máy hóa dầu: 石油化工厂 shíyóu huàgōng chǎng
2. Thăm dò: 勘探 kāntàn
3. Thăm dò hóa học địa cầu: 地球化学勘探 dìqiú huàxué kāntàn
4. Thăm dò vật lý địa cầu: 地球物理勘探 dìqiú wùlǐ kàn tàn
5. Tư liệu khoa học: 科学资料 kēxué zīliào
6. Tư liệu địa chất: 地质资料 dìzhí zīliào
7. Máy đo trọng lực: 重力仪 zhònglì yí
8. Máy đo lực từ: 磁力仪 cílì yí
9. Máy đo nghiêng: 测斜仪 cè xié yí
10. Máy đo động đất: 地震仪 dìzhèn yí
11. Máy đo tỉ trọng khí: 气体比重计 qìtǐ bǐzhòng jì
12. Vỉa mỏ lộ trên mặt đất: 矿苗露头 kuàng miáo lùtóu
13. Biển: 海相 hǎi xiàng
14. Lục địa: 陆相 lù xiàng
15. Thềm lục địa: 大陆架 dàlùjià
16. Trầm tích lục địa: 陆相沉积 lù xiàng chénjī
17. Đồng bằng phì nhiêu: 三角洲相 sānjiǎozhōu xiàng
18. Thung lũng trầm tích: 沉积盆地 chénjī péndì
19. Trầm tích biển: 海相沉积 hǎi xiàng chénjī
20. Mỏ dầu dưới đáy biển: 海上油田 hǎishàng yóutián
21. Khí đốt: 天然气 tiānránqì
22. Lượng lưu huỳnh: 含硫量 hán liú liàng
23. Trữ lượng có thể khai thác: 可采储量 kě cǎi chúliàng
24. Khai thác: 开采 kāicǎi
25. Chiết xuất: 提取 tíqǔ
26. Khai thác dầu bằng khí nâng: 气举采油 qì jǔ cǎiyóu
27. Dấu vết khí đốt: 油气苗 yóuqì miáo
28. Dấu vết dầu mỏ: 油苗 yóu miáo
29. Cát dầu: 油砂 yóu shā
30. Cặn dầu: 油渣 yóu zhā
31. Suối dầu: 油泉 yóu quán
32. Tầng dầu, vỉa dầu (trong lòng đất): 油层 yóucéng
33. Túi dầu, tầng dầu (trong lòng đất): 油藏 yóu zàng
34. Nham thạch lớp mỏng chứa dầu: 油页岩 yóu yè yán
35. Mặt tiếp xúc với khí đốt: 油气界面 yóuqì jièmiàn
36. Đường ống dẫn dầu chính: 油管干线 yóuguǎn gànxiàn
37. Đường ống dẫn dầu nhánh: 油管支线 yóuguǎn zhīxiàn
38. Trữ lượng dầu: 储油量 chú yóu liáng
39. Cấu tạo trữ dầu: 储油构造 chú yóu gòuzào
40. Vỉa dầu: 含油层 hányóucéng
41. Nham thạch lớp mỏng chứa dầu: 含油页岩 hányóu yè yán
42. Tinh thạch nặng baso4: 重晶石 zhòng jīng shí
43. Lõi khoan: 岩心 yánxīn
44. Mẫu cát đặc: 砂样 shā yàng
45. Tính thẩm thấu: 渗透性 shèntòu xìng
46. Áp lực thẩm thấu: 渗透压力 shèntòu yālì
47. Áp lực vỉa dầu: 油层压力 yóu céng yālì
48. Tỉ lệ dầu và khí: 气油比 qìyóu bǐ
49. Giếng dầu: 油井 yóujǐng
50. Giếng ít dầu: 贫井 pín jǐng
51. Giếng bỏ: 废井 fèi jǐng
52. Giếng khoan thăm dò: 探井 tànjǐng
53. Giếng cạn: 于井 yú jǐng
54. Giếng hút dầu: 抽油井 chōu yóujǐng
55. Giếng dầu sản lượng thấp: 低产井 dīchǎn jǐng
56. Giếng tự phun: 自喷井 zì pēn jǐng
57. Giếng phun dầu: 喷油井 pēn yóujǐng
58. Giếng khoan mới: 新钻井 xīn zuǎnjǐng
59. Giếng sản xuất: 生产井 shēngchǎn jǐng
60. Giếng khoan: 钻井 zuǎnjǐng
61. Bệ khoan: 钻台 zuàn tái
62. Bệ (dàn khoan) trên biển: 海上平台 hǎi shàng píngtái
63. Dụng cụ khoan: 钻具 zuàn jù
64. Máy khoan thăm dò: 钻机 zuànjī
65. Đòn khoan: 钻杆 zuān gǎn
66. Mũi khoan: 钻头 zuàntóu
67. Mũi khoan lấy mẫu vật: 取芯钻头 qǔ xīn zuàntóu
68. Tiến độ: 进尺 jìnchǐ
69. Biên bản khoan giếng: 钻井记录 zuǎnjǐng jìlù
70. Tốc độ khoan giếng: 钻井速度 zuǎnjǐng sùdù
71. Khoan lấy lõi ra: 取芯钻进 qǔ xīn zuàn jìn
72. Dàn khoan: 井架 jǐngjià
73. Bãi giếng: 井场 jǐng chǎng
74. Giếng phun (dầu): 井喷 jǐngpēn
75. Miệng giếng: 井口 jǐngkǒu
76. Nổ dưới giếng: 井下爆炸 jǐngxià bàozhà
77. Lượng tuôn của giếng: 井涌量 jǐng yǒng liàng
78. Khí phun lên: 气喷 qì pēn
79. Tự phun: 自喷 zì pēn
80. Máy chống phun: 防喷器 fáng pēn qì
81. Tiêm nước: 注水 zhùshuǐ
82. Bùn: 泥浆 níjiāng
83. Bể chứa bùn: 泥浆池 níjiāng chí
84. Máy hút bùn: 泥浆泵 níjiāng bèng
85. Trạm bơm dầu thô: 原油泵房 yuányóubèng fáng
86. Kho chứa dầu thô: 原油库 yuányóu kù
87. Chứa dầu: 储油 chú yóu
88. Bệ chứa: 储罐 chú guàn
89. Thùng đựng dầu: 油罐 yóu guàn
90. Xe bồn chở dầu: 油罐汽车 yóu guàn qìchē
91. Tàu chở dầu: 油轮 yóulún
92. Máy nhỏ dầu: 滴油器 dī yóu qì
93. Cầu tàu: 装油栈桥 zhuāng yóu zhànqiáo
94. Ròng rọc: 绞车 jiǎochē
95. Ống dẫn: 套管 tào guǎn
96. Lắp đặt đường ống: 敷设管线 fūshè guǎnxiàn
97. Thu gom vận chuyển khí: 集输气 jí shū qì
98. Thu gom vận chuyển dầu: 集输油 jí shū yóu
99. Trạm tăng áp lực: 增压站 zēng yā zhàn
100. Trạm liên hợp: 联合站 liánhé zhàn
101. Năng lực lọc dầu: 炼油能力 liànyóu nénglì
102. Thiết bị lọc dầu: 炼油设备 liànyóu shèbèi
103. Khí oxy dự trữ trong dầu: 油内预加氧 yóu nèi yù jiā yǎng
104. Bể cách ly dầu: 隔油池 gé yóu chí
105. Tháp chưng cất: 蒸发塔 zhēngfā tǎ
106. Tháp chắt lọc: 提取塔 tíqǔ tǎ
107. Tháp làm lỏng: 流化塔 liú huà tǎ
108. Tháp làm sạch: 净化塔 jìnghuà tǎ
109. Tháp phản ứng: 反应塔 fǎnyìng tǎ
110. Lò oxy hóa: 氧化炉 yǎnghuà lú
111. Lò chiết xuất: 裂化炉 lièhuà lú
112. Máy làm bão hòa: 饱和器 bǎohé qì
113. Máy làm lạnh: 冷凝器 lěngníng qì
114. Chiết xuất, craking: 裂化 lièhuà
115. Chiết xuất nóng: 热裂化 rè lièhuà
116. Chiết xuất nhiệt độ cao: 高温裂化 gāowēn lièhuà
117. Chiết xuất: 分馏 fēnliú
118. Thùng chưng cất: 蒸馏釜 zhēngliú fǔ
119. Thiết bị chưng cất: 蒸馏设备 zhēngliú shèbèi
120. Thùng chưng cất kiểu ống: 管式蒸馏釜 guǎn shì zhēngliú fǔ
121. Tháp chiết xuất chân không: 真空分馏塔 zhēnkōng fēnliú tǎ
122. Tăng thêm hydro: 加氢 jiā qīng
123. Tách hydro: 脱氢 tuō qīng
124. Tách lưu huỳnh: 脱硫 tuōliú
125. Tách sáp: 脱蜡 tuō là
126. Hút tách sáp: 吸收脱蜡 xīshōu tuō là
127. Tách nước: 脱水 tuōshuǐ
128. Tách nước khỏi dầu khô: 原油脱水 yuányóu tuōshuǐ
129. Tách hắc ín: 脱沥青 tuō lìqīng
130. Tách khí: 脱气 tuō qì
131. Tác dụng tách nhũ: 脱乳作用 tuō rǔ zuòyòng
132. Tác dụng kết tủa: 乳化作用 rǔhuà zuòyòng
133. Tác dụng xúc tác: 催化作用 cuīhuà zuòyòng
134. Làm sạch: 净化 jìnghuà
135. Oxy hóa: 氧化 yǎnghuà
136. Điểm ngưng: 凝点 níng diǎn
137. Hỗn hợp: 聚合 jùhé
138. Tổng hợp: 合成 héchéng
139. Chỉnh lại mảnh bạch kim: 铂重整 bó chóng zhěng
140. Phân dải hydrocarbon: 烃的分解 qīng de fēnjiě
141. Carbon hóa ở nhiệt độ thấp: 低温碳化 dīwēn tànhuà
142. Lấy ra hydrocarbon thơm: 芳香烃抽提 fāngxiāng qīng chōu tí