String 57th & 9th
Cách Dùng “是……的” Trong Tiếng Trung
✅ 1. “是……的” dùng để nhấn mạnh thông tin đã xảy ra trong quá khứ
📌 Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh một phần cụ thể trong hành động đã hoàn thành như: thời gian, địa điểm, người thực hiện, phương thức, phương tiện…
✅ 2. Cấu trúc chuẩn:
👉 Chủ ngữ + 是 + thành phần được nhấn mạnh + 动词 + 的
⚠️ Lưu ý: Hành động đã xảy ra, không dùng cho tương lai!
📌 Ví dụ cụ thể:
Nhấn mạnh thời gian:
-
我是昨天来的。
→ Tôi đến vào hôm qua.
Nhấn mạnh địa điểm:
-
他是在学校学的汉语。
→ Anh ấy học tiếng Trung ở trường.
Nhấn mạnh người thực hiện:
-
饭是妈妈做的。
→ Bữa ăn là mẹ nấu.
Nhấn mạnh phương thức:
-
我们是坐车去的。
→ Chúng tôi đi bằng xe.
Nhấn mạnh người + thời gian + nơi chốn:
-
她是上个月在北京认识他的。
→ Cô ấy quen anh ta vào tháng trước ở Bắc Kinh.
❗ Những điểm lưu ý:
Cấu trúc | Diễn giải |
---|---|
Không dùng cho hành động chưa xảy ra | ❌ 我是明天去的 |
Có thể lược bớt 是 hoặc 的 khi nói | 📌 Không bắt buộc |
Có thể nhấn mạnh nhiều yếu tố tùy ngữ cảnh | ✅ Linh hoạt |
📝 5 loại bài tập ứng dụng
📘 Bài 1: Điền vào chỗ trống với 是……的
Yêu cầu: Hoàn thành câu dùng đúng cấu trúc.
-
我 ______ 昨天来的。
-
他 ______ 在图书馆看的书。
-
饭 ______ 妈妈做的。
-
我们 ______ 走路去的。
-
她 ______ 上个月认识他的。
📘 Bài 2: Dịch tiếng Việt sang tiếng Trung
Yêu cầu: Dịch các câu sau, dùng đúng “是……的”.
-
Tôi đến vào hôm qua.
-
Anh ấy học tiếng Trung ở Thượng Hải.
-
Cô ấy làm bài tập ở nhà.
-
Họ đi bằng tàu điện.
-
Món ăn này là bố tôi nấu.
📘 Bài 3: Viết lại câu có dùng “是……的” để nhấn mạnh
Yêu cầu: Viết lại câu để nhấn mạnh phần in đậm.
-
他昨天去了北京。(thời gian)
-
我在教室学了中文。(địa điểm)
-
妈妈做了晚饭。(người)
-
她走路回家了。(phương thức)
-
我们上周看了这部电影。(thời gian)
📘 Bài 4: Chọn câu đúng
Yêu cầu: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc “是……的”.
A. 我是明天去的。
B. 他是骑车去的学校。
C. 他们是上个星期来的。
D. 我是会说中文的。
✅ Đáp án: C (A sai vì dùng tương lai; B thiếu “的”; D sai về ngữ nghĩa)
📘 Bài 5: Sửa lỗi sai dùng sai “是……的”
Yêu cầu: Sửa các câu sai về cấu trúc hoặc ngữ pháp.
-
我是明天来的。
-
她是看电影的昨天。
-
我是坐车学校的。
-
他是的去上班。
-
饭做的是爸爸。
✅ Gợi ý sửa:
-
我是昨天来的。
-
她是昨天看的电影。
-
我是坐车去学校的。
-
他是去上班的。
-
饭是爸爸做的。
CÁCH DÙNG “是。。。。。。的”
Bài viết cùng chủ đề:
- Cấu trúc ngữ pháp phần 1
- Cấu trúc ngữ pháp phần 2
- Cấu trúc ngữ pháp phần 3
- Cấu trúc ngữ pháp phần 4
- Cấu trúc ngữ pháp phần 5
- Cấu trúc ngữ pháp phần 6
- Cấu trúc ngữ pháp phần 7
- Cấu trúc ngữ pháp phần 8
- Cấu trúc ngữ pháp phần 9
- Cấu trúc ngữ pháp phần 10
- Cấu trúc ngữ pháp phần 11
- Cấu trúc ngữ pháp phần 12
- Cấu trúc ngữ pháp phần 13