String 57th & 9th
Cách Dùng Từ 和 (hé) Trong Tiếng Trung
✅ 1. 和 dùng để nối danh từ (và)
📌 Cấu trúc:
👉 A + 和 + B
👉 A hé B
= A và B
📌 Ví dụ:
-
我和你是朋友。
→ Tôi và bạn là bạn bè. -
妈妈和爸爸在家。
→ Mẹ và bố ở nhà.
📌 Lưu ý:
-
和 KHÔNG dùng để nối động từ.
-
KHÔNG nói: 我吃饭和看书 ❌
✅ 2. 和 ai đó làm gì (cùng ai đó)
📌 Cấu trúc:
👉 A + 和 + B + 一起 + Động từ
= A cùng với B làm gì đó
📌 Ví dụ:
-
我和同学一起学习。
→ Tôi học cùng bạn học. -
他和妹妹一起去超市。
→ Anh ấy cùng em gái đi siêu thị.
✅ 3. So sánh: 和 ≠ 跟
📌 Trong văn nói, 和 và 跟 gần như thay thế được cho nhau khi nối người/đối tượng.
-
我跟朋友去公园。
-
我和朋友去公园。
→ Đều đúng.
Tuy nhiên, trong văn viết hoặc khi muốn trang trọng, dùng 和 thường phổ biến hơn.
✅ 4. Không dùng 和 để nối động từ!
Sai: 我喜欢唱歌和跳舞 ❌
Đúng: 我喜欢唱歌、跳舞。✅
📝 5 loại bài tập ứng dụng
📘 Bài 1: Điền từ “和” vào chỗ trống
Yêu cầu: Điền “和” vào chỗ thích hợp.
-
我 ____ 弟弟去学校。
-
她 ____ 奶奶一起做饭。
-
你 ____ 我是好朋友。
-
我爸爸 ____ 妈妈喜欢喝茶。
-
他 ____ 同学在打篮球。
📘 Bài 2: Sắp xếp từ thành câu đúng
Yêu cầu: Sắp xếp lại các từ thành câu hoàn chỉnh.
-
和 / 我 / 姐姐 / 看电影
-
一起 / 同学 / 和 / 他 / 学习
-
爷爷 / 奶奶 / 和 / 在家
-
我 / 妈妈 / 和 / 去 / 商店
-
她 / 哥哥 / 和 / 是 / 学生
📘 Bài 3: Dịch tiếng Việt sang tiếng Trung
Yêu cầu: Dùng đúng từ “和” trong câu.
-
Tôi và em gái cùng học bài.
-
Bố và mẹ tôi đều là bác sĩ.
-
Tôi đi chơi với bạn vào cuối tuần.
-
Hôm qua tôi cùng bạn bè ăn cơm.
-
Cô ấy và chị gái rất thân thiết.
📘 Bài 4: Viết lại câu thay “和” bằng “跟”
Yêu cầu: Viết lại câu đã cho bằng cách thay từ “和” bằng “跟”.
-
我和朋友一起去超市。
-
她和哥哥一起打篮球。
-
老师和学生都在教室。
-
妈妈和我做晚饭。
-
弟弟和同学玩游戏。
📘 Bài 5: Sửa lỗi sai dùng “和”
Yêu cầu: Tìm và sửa lỗi dùng sai “和” trong câu sau.
-
我喜欢唱歌和跳舞。
-
他去学校和吃饭。
-
她和看电影。
-
爸爸和做饭。
-
我和喝茶和吃蛋糕。
✅ Gợi ý:
-
Câu 1 nên dùng dấu phẩy hoặc “也”
-
Câu 2: động từ bị nối sai
-
Câu 3: thiếu đối tượng
-
Câu 4: thiếu chủ ngữ thứ hai
-
Câu 5: thừa 和
CÁCH DÙNG “和”
Bài viết cùng chủ đề:
- Cấu trúc ngữ pháp phần 1
- Cấu trúc ngữ pháp phần 2
- Cấu trúc ngữ pháp phần 3
- Cấu trúc ngữ pháp phần 4
- Cấu trúc ngữ pháp phần 5
- Cấu trúc ngữ pháp phần 6
- Cấu trúc ngữ pháp phần 7
- Cấu trúc ngữ pháp phần 8
- Cấu trúc ngữ pháp phần 9
- Cấu trúc ngữ pháp phần 10
- Cấu trúc ngữ pháp phần 11
- Cấu trúc ngữ pháp phần 12