String 57th & 9th
Phân biệt 都不 và 不都 trong tiếng Trung
Hai cụm từ “都不” và “不都” đều mang nghĩa “không”, nhưng khác nhau về phạm vi phủ định:
✅ 1. 都不 (dōu bù) – Toàn bộ đều không
👉 Dùng khi phủ định toàn bộ đối tượng.
📌 Cấu trúc:
主语 + 都 + 不 + Động từ / Tính từ
📌 Nghĩa: Tất cả đều không…
📌 Ví dụ:
-
他们都不喜欢喝咖啡。
→ Bọn họ đều không thích uống cà phê.
→ (Không ai trong số họ thích cà phê cả.) -
学生们都不懂这个问题。
→ Tất cả học sinh đều không hiểu vấn đề này.
✅ 2. 不都 (bù dōu) – Không phải tất cả đều…
👉 Dùng khi phủ định một phần, tức là một số thì đúng, một số thì không.
📌 Cấu trúc:
主语 + 不 + 都 + Động từ / Tính từ
📌 Nghĩa: Không phải ai/cái gì cũng…
📌 Ví dụ:
-
他们不都喜欢喝咖啡。
→ Không phải ai trong số họ cũng thích uống cà phê.
→ (Một số người thích, một số không.) -
学生们不都懂这个问题。
→ Không phải học sinh nào cũng hiểu vấn đề này.
🔍 So sánh nhanh:
Câu tiếng Trung | Dịch nghĩa | Ý nghĩa phủ định |
---|---|---|
他们都不去学校。 | Tất cả bọn họ đều không đi học. | Phủ định toàn bộ |
他们不都去学校。 | Không phải ai cũng đi học. | Phủ định một phần |
📝 5 dạng bài tập ứng dụng
📘 Bài 1: Chọn đúng “都不” hay “不都”
Yêu cầu: Điền vào chỗ trống với “都不” hoặc “不都”.
-
他们____会说中文。
-
我们____喜欢这个电影。
-
老师说,学生们____完成了作业。
-
他请了十个人,结果他们____来了。
-
我认识的人____喜欢吃辣。
✅ Đáp án gợi ý:
-
不都
-
不都
-
不都
-
都不
-
不都
📘 Bài 2: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Trung
Yêu cầu: Dùng đúng 都不 / 不都 khi dịch.
-
Không phải học sinh nào cũng thích học tiếng Trung.
-
Mọi người đều không đồng ý với ý kiến đó.
-
Không phải ai cũng đi du lịch vào mùa hè.
-
Tất cả bạn bè của tôi đều không đến bữa tiệc.
-
Không phải mọi người đều ăn sáng mỗi ngày.
📘 Bài 3: Viết lại câu dùng 都不 / 不都 để thay đổi nghĩa
Yêu cầu: Viết lại để tạo nghĩa trái ngược.
Ví dụ:
-
原句: 他们都不去上班。
→ Viết lại: 他们不都去上班。
-
她们都不爱运动。
-
老人们都不喜欢吵闹的地方。
-
孩子们不都吃晚饭了。
-
我的朋友们不都看过这部电影。
-
学生都不认真听课。
📘 Bài 4: Tạo câu theo tranh/hình ảnh (nếu có)
Yêu cầu: Nhìn hình (ví dụ một nhóm người, một lớp học…), tạo câu mô tả dùng 都不 / 不都.
📌 Nếu không có hình, bạn có thể mô tả miệng:
Ví dụ:
-
Một lớp học 10 học sinh, 6 người làm bài, 4 người không.
→ 学生不都做作业。
📘 Bài 5: Sửa lỗi sai
Yêu cầu: Dưới đây là những câu sai về ngữ nghĩa. Hãy sửa lại cho đúng.
-
他都不有钱。
-
学生不都不喜欢考试。
-
我朋友都不可能来。
-
她们不都不漂亮。
-
我不都去学校。
✅ Gợi ý:
-
他没有钱。/ 他不有钱 ❌
-
太 nhiều phủ định
-
Có thể đúng nhưng cần ngữ cảnh rõ hơn
-
双重否定 gây khó hiểu
-
应该是:我不总是去学校。
“都不” và “不都”
Bài viết cùng chủ đề: