String 57th & 9th
TRẬT TỰ CÁC THÀNH PHẦN TRONG CÂU TIẾNG TRUNG
Câu trong tiếng Trung thường có cấu trúc chặt chẽ và nhất quán. Dưới đây là vị trí các thành phần cơ bản thường gặp trong một câu đơn tiếng Trung.
✅ 1. Cấu trúc câu cơ bản: Chủ ngữ – Vị ngữ – Tân ngữ
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, tương tự như tiếng Việt:
🔹 Chủ ngữ (谁 / cái gì / ai?)
🔹 Vị ngữ (làm gì / là gì?)
🔹 Tân ngữ (đối tượng bị tác động)
📌 Cấu trúc:
👉 S + V + O (Subject + Verb + Object)
📌 Ví dụ:
🔸 我爱你。
→ Wǒ ài nǐ.
→ Tôi yêu bạn.
🔹 我 (tôi) – Chủ ngữ
🔹 爱 (yêu) – Động từ
🔹 你 (bạn) – Tân ngữ
✅ 2. Trạng ngữ (Chỉ thời gian, địa điểm, cách thức…)
Trong tiếng Trung, trạng ngữ thường đứng trước động từ.
📌 Thứ tự mở rộng:
👉 [Thời gian] + [Chủ ngữ] + [Địa điểm] + [Trạng ngữ cách thức] + [Động từ] + [Tân ngữ]
📌 Ví dụ:
🔸 昨天我在学校认真地学习汉语。
→ Zuótiān wǒ zài xuéxiào rènzhēn de xuéxí Hànyǔ.
→ Hôm qua tôi học tiếng Trung chăm chỉ ở trường.
- 昨天 (hôm qua) → Thời gian
- 我 (tôi) → Chủ ngữ
- 在学校 (ở trường) → Địa điểm
- 认真地 (chăm chỉ) → Cách thức
- 学习 (học) → Động từ
- 汉语 (tiếng Trung) → Tân ngữ
✅ 3. Câu có bổ ngữ chỉ mức độ, thời lượng, kết quả
Câu có bổ ngữ giúp làm rõ hơn hành động (bao lâu, kết quả ra sao…).
📌 Ví dụ:
🔸 他跑得很快。
→ Tā pǎo de hěn kuài.
→ Anh ấy chạy rất nhanh.
- 得 (de) dùng để nối động từ với bổ ngữ mức độ
- 很快 (rất nhanh) là bổ ngữ
🔸 我学了两个小时。
→ Wǒ xué le liǎng gè xiǎoshí.
→ Tôi đã học 2 tiếng.
- 了 (le) – chỉ hoàn thành
- 两个小时 – thời lượng học
✅ 4. Trật tự từ trong câu nghi vấn
Câu hỏi tiếng Trung giữ nguyên trật tự câu trần thuật, chỉ thêm từ nghi vấn hoặc trợ từ.
📌 Ví dụ 1 – Dùng trợ từ 吗:
🔸 你喜欢中国菜吗?
→ Bạn thích món Trung Quốc không?
📌 Ví dụ 2 – Dùng từ để hỏi:
🔸 你在哪里工作?
→ Bạn làm việc ở đâu?
✅ 5. Câu phủ định
Phủ định trong tiếng Trung dùng từ:
- 不 (bù): phủ định hành động hiện tại/tương lai
- 没 (méi): phủ định hành động đã xảy ra
📌 Ví dụ:
🔸 我不吃肉。
→ Tôi không ăn thịt.
🔸 他昨天没来学校。
→ Hôm qua anh ấy không đến trường.
📌 Tóm tắt thứ tự câu phổ biến trong tiếng Trung
Vị trí | Thành phần | Ví dụ |
1 | Thời gian | 昨天 (hôm qua) |
2 | Chủ ngữ | 我 (tôi) |
3 | Địa điểm | 在学校 (ở trường) |
4 | Trạng ngữ cách thức | 认真地 (chăm chỉ) |
5 | Động từ | 学习 (học) |
6 | Tân ngữ | 汉语 (tiếng Trung) |
7 | Bổ ngữ mức độ/kết quả | 得很好 / 两个小时 / 完成了… |
📘 Ghi chú thêm cho người mới học
- Không đảo ngữ như tiếng Anh. Trật tự từ cố định.
- Động từ không chia theo ngôi (tôi, bạn, anh ấy… đều dùng một dạng).
- Học thuộc một số mẫu câu cơ bản sẽ giúp bạn nhận ra cấu trúc nhanh hơn khi giao tiếp.
📘 Bài Tập 1: Xác định thành phần câu
👉 Yêu cầu: Gạch chân và ghi chú Chủ ngữ (S), Động từ (V), Tân ngữ (O) trong các câu sau.
- 我喜欢看书。
- 他每天跑步。
- 妈妈在厨房做饭。
- 学生认真地听老师说话。
- 昨天我去了图书馆。
💡 Gợi ý:
- 我 – Chủ ngữ
- 喜欢 – Động từ
- 看书 – Tân ngữ
📘 Bài Tập 2: Sắp xếp câu đúng trật tự
👉 Yêu cầu: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
- 我 / 汉语 / 学习
- 昨天 / 去 / 他 / 学校
- 在家 / 妈妈 / 做饭
- 很快 / 跑步 / 他 / 得
- 中文 / 你 / 为什么 / 学
✅ Đáp án mẫu:
- 我学习汉语。
- 他昨天去学校。
- 妈妈在家做饭。
- 他跑步跑得很快。
- 你为什么学中文?
📘 Bài Tập 3: Điền từ vào chỗ trống (trạng ngữ thời gian, địa điểm, cách thức)
👉 Yêu cầu: Điền cụm trạng ngữ thích hợp vào chỗ trống.
- _____ 我去看电影。 (thời gian)
- 他 _____ 吃饭。 (địa điểm)
- 她 _____ 读书。 (cách thức)
- 我 _____ 去中国。 (thời gian + cách thức)
- _____ 我们学习汉语。 (thời gian + địa điểm)
✅ Gợi ý:
- 昨天, 在学校, 很认真地, 明年, 下午在教室
📘 Bài Tập 4: Viết lại câu phủ định
👉 Yêu cầu: Viết lại các câu sau ở dạng phủ định.
- 我喜欢汉语。
- 他来了。
- 我吃了早饭。
- 妈妈在看电视。
- 她写作业。
✅ Đáp án mẫu:
- 我不喜欢汉语。
- 他没来。
- 我没吃早饭。
- 妈妈没在看电视。
- 她没写作业。
📘 Bài Tập 5: Dịch tiếng Việt sang tiếng Trung (ứng dụng đủ thành phần)
👉 Yêu cầu: Dịch các câu sau sang tiếng Trung, chú ý đúng trật tự các thành phần.
- Hôm nay tôi học tiếng Trung ở nhà.
- Em gái tôi đang nghe nhạc trong phòng.
- Tôi không thích ăn đồ ngọt.
- Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi?
- Mỗi ngày anh ấy đều chạy bộ rất nhanh.
✅ Đáp án mẫu:
- 今天我在家学习汉语。
- 我的妹妹在房间听音乐。
- 我不喜欢吃甜的东西。
- 你学汉语多久了?
- 他每天都跑得很快。
TRẬT TỰ TỪ TRONG CÂU
Bài viết cùng chủ đề:
- Cấu trúc ngữ pháp phần 1
- Cấu trúc ngữ pháp phần 2
- Cấu trúc ngữ pháp phần 3
- Cấu trúc ngữ pháp phần 4
- Cấu trúc ngữ pháp phần 5
- Cấu trúc ngữ pháp phần 6
- Cấu trúc ngữ pháp phần 7
- Cấu trúc ngữ pháp phần 8
- Cấu trúc ngữ pháp phần 9
- Cấu trúc ngữ pháp phần 10