Hoa Ngữ Gia Hân

TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LINH KIỆN Ô TÔ

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LINH KIỆN Ô TÔ

1 Bót lái 汽车动力转向器 qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì 2 Bình khí nén 出气筒 chūqìtǒng 3 Đèn pha 前照灯 qián zhào...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP

1. 移动式变压器Yídòng shì biànyāqì: máy biến áp di động 2. 电力变压器Diànlì biànyāqì: máy biến áp điện lực 3. 变压器Biànyāqì: máy...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

1. Bảo Vệ Rừng / 護林 / Hùlín. 2. Bảo Vệ Thiên Nhiên / 自然保護 / Zìránbǎohù. 3. Bể Xử...
TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ PHIM ẢNH

TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ PHIM ẢNH

1. 导演Dǎoyǎn  đạo diễn 2. 电影布景 Diànyǐng bùjǐng bối cảnh phim 3. 电影短片 Diànyǐng duǎnpiàn phim ngắn 4. 电影欢众 Diànyǐng huān zhòng khán...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÁC DỤNG CỤ CHỤP ẢNH

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÁC DỤNG CỤ CHỤP ẢNH

Dụng cụ chụp ảnh -: 照相器材 Zhàoxiàng qìcái 1. Bàn chải: 刷子 shuāzi 2. Bánh tám răng cưa: 八牙轮 bā...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ NHẬP CƯ

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ NHẬP CƯ

Nhập cư : 移民 yímín 1. Rời khỏi: 移出 yíchū 2. Rời vào: 移进 yí jìn 3. Cục nhập cư:...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LINH KIỆN ĐIỆN THOẠI

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LINH KIỆN ĐIỆN THOẠI

      1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn 2 USB U盘 U pán 3 BenQ 明基...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ DỤNG CỤ Y TẾ

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ DỤNG CỤ Y TẾ

Dụng cụ y tế: 医疗用品器具 yīliáo yòngpǐn qìjù 1. Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā 2. Băng gạc sát...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC

1. 古典音乐 (Gǔdiǎn yīnyuè) : âm nhạc cổ điển 2. 黑人音乐 (Hēirén yīnyuè) : âm nhạc của người da đen...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ VUI CHƠI GIẢI TRÍ

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ VUI CHƠI GIẢI TRÍ

1. 巡回马戏团 (Xún huí mǎ xì tuán) : Đoàn xiếc lưu động 2. 大帐篷,马戏篷 (Dà zhàngpéng, mǎxì péng) : Lều...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LỄ TẾT

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LỄ TẾT

Lễ tết bốn mùa : 四季节庆 Sìjì jiéqìng 1. Nguyên đán (tết dương lịch): 元邑 yuán yì 2. Tết (tết...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LỄ CƯỚI

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LỄ CƯỚI

Lễ cưới: 婚礼 hūnlǐ 1. Kết hôn: 结婚 jiéhūn 2. Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ: 指腹为婚 zhǐ fù...
loading
Đăng ký online