Hoa Ngữ Gia Hân

Thư viện 圖書館

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH " GỖ"

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH " GỖ"

柚木 Gỗ tếch Yòumù 夹板 Gỗ ép  jiábǎn 桉树 gỗ bạch đàn 桦木 gỗ bạch dương huàmù 铁杉 Gỗ lim Tiě shān 樟木 Gỗ...
Từ vựng tiếng Trung dùng trong văn phòng , công ty

Từ vựng tiếng Trung dùng trong văn phòng , công ty

Từ vựng tiếng Trung dùng trong văn phòng , công ty Từ vựng tiếng Trung dùng trong văn phòng ,...
TỪ VỰNG CHỨC DANH CÔNG TY

TỪ VỰNG CHỨC DANH CÔNG TY

  chức danh trong công ty   Học tên các chức danh trong công ty 1 Chủ tịch hội đồng...
loading
Đăng ký online