String 57th & 9th
TỪ VỰNG – GIẦY DÉP
靴 ủng Xuē
皮靴 ủng da Pí xuē
马靴 ủng đi ngựa Mǎxuē
短统靴 ủng ngắn cổ Duǎn tǒng xuē
长统靴 ủng cao cổ Cháng tǒng xuē
雨靴 ủng đi mưa Yǔxuē
鞋子 giày Xiézi
男鞋 giày nam Nán xié
女鞋 giày nữ Nǚ xié
童鞋 giày trẻ em Tóngxié
婴儿软鞋 giày mềm của trẻ sơ sinh Yīng’ér ruǎn xié
皮鞋 giày da Píxié
羊皮鞋 giày da cừu Yáng píxié
模压胶底皮鞋 giày da đế cao su đúc Móyā jiāo dǐ píxié
运动鞋 giày thể thao Yùndòng xié
沙地鞋 giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) Shā dì xié
露跟女鞋 dép quai hậu nữ Lù gēn nǚ xié
高跟鞋 giày cao gót Gāogēnxié
底跟鞋 giày đế thấp Dǐ gēn xié
无带便鞋 giày vải không dây Wú dài biànxié
布鞋 giày vải Bùxié
扣带鞋 giày thắt dây Kòu dài xié
木屐 guốc gỗ Mùjī
钉鞋 giày đinh Dīngxié
凉鞋 dép Liángxié
拖鞋 dép lê Tuōxié
平底拖鞋 dép lê đế bằng Píngdǐ tuōxié
泡沫塑料拖鞋 dép nhựa xốp Pàomò sùliào tuōxié
帆布胶底鞋 giày đế kếp Fānbù jiāo dǐ xié
皮靴 ủng da Pí xuē
马靴 ủng đi ngựa Mǎxuē
短统靴 ủng ngắn cổ Duǎn tǒng xuē
长统靴 ủng cao cổ Cháng tǒng xuē
雨靴 ủng đi mưa Yǔxuē
鞋子 giày Xiézi
男鞋 giày nam Nán xié
女鞋 giày nữ Nǚ xié
童鞋 giày trẻ em Tóngxié
婴儿软鞋 giày mềm của trẻ sơ sinh Yīng’ér ruǎn xié
皮鞋 giày da Píxié
羊皮鞋 giày da cừu Yáng píxié
模压胶底皮鞋 giày da đế cao su đúc Móyā jiāo dǐ píxié
运动鞋 giày thể thao Yùndòng xié
沙地鞋 giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) Shā dì xié
露跟女鞋 dép quai hậu nữ Lù gēn nǚ xié
高跟鞋 giày cao gót Gāogēnxié
底跟鞋 giày đế thấp Dǐ gēn xié
无带便鞋 giày vải không dây Wú dài biànxié
布鞋 giày vải Bùxié
扣带鞋 giày thắt dây Kòu dài xié
木屐 guốc gỗ Mùjī
钉鞋 giày đinh Dīngxié
凉鞋 dép Liángxié
拖鞋 dép lê Tuōxié
平底拖鞋 dép lê đế bằng Píngdǐ tuōxié
泡沫塑料拖鞋 dép nhựa xốp Pàomò sùliào tuōxié
帆布胶底鞋 giày đế kếp Fānbù jiāo dǐ xié
(2)制鞋业 Ngành SX giày,dép Zhì xié yè
鞋店 hiệu giày Xié diàn
制鞋工人 thợ đóng giày Zhì xié gōngrén
补鞋匠 thợ sửa giày Bǔ xiéjiang
鞋合 hộp đựng giày Xié hé
鞋样 kiểu giày Xié yàng
鞋的尺码 số đo giày Xié de chǐmǎ
鞋面 mặt giày Xié miàn
鞋帮 thành giày, má giày Xiébāng
鞋里 phần trong giày Xié lǐ
沿条 giải tua viền Yán tiáo
鞋跟 gót giày Xié gēn
叠层鞋跟 gót giày nhiều lớp Dié céng xié gēn
细高跟 gót cao nhọn Xì gāo gēn
鞋底 đế giày Xiédǐ
鞋舍 lưỡi giày Xié shě
鞋尖 mũi giày Xié jiān
鞋口 mõm giày Xié kǒu
鞋油 xi đánh giày Xiéyóu
鞋楦 cốt khuôn giày Xié xuàn