I. Mua bán bất động sản-房地产买卖 Fángdìchǎn mǎimài 1. Bán ra 出售 Chūshòu 2. Hợp đồng (khế ước) 契约 Qìyuē 3. Gia hạn khế ước续约 Xù yuē 4. Vi phạm hợp đồng违约 Wéiyuē 5. Bàn về hợp đồng洽谈契约 Qiàtán qìyuē…
Chuyên mục: Thư viện 圖書館
TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH THƯƠNG MẠI
Posted on货物清单/Huòwù qīngdān /tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa 舱单/Cāng dān/bảng kê khai hàng hóa ,manifest 集装箱货运/Jízhuāngxiāng huòyùn/vận chuyển hàng hóa bằng container 工厂交货/Gōngchǎng jiāo huò /giao hàng tại xưởng ( 启运港)船边交货/(Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò /giao dọc mạn…
TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
Posted on1 Ắc qui 蓄电池 xù diàn chí 3 An toàn điện 电气安全 diàn qì ān quán 4 An toàn nhiệt 热安全 rè ān quán 5 Ánh sáng toàn nhà máy 全厂照明 quán chǎng zhào míng 6 Áp kế chữ…
TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH
Posted on1. ba lô du lịch 徒步旅行背包 Túbù lǚxíng bèibāo 2. ba lô gấp 折叠式背包 Zhédié shì bèibāo 3. ba lô leo núi 双肩式登山包 Shuāngjiān shì dēngshān bāo 4. bãi biển 海滨沙滩 Hǎibīn shātān 5. bãi đậu xe du lịch 汽车宿营地…
600 ĐỒ VẬT CẦN DÙNG TRONG CÔNG TY
Posted onTổng hợp 600 đồ vật cần dùng cho công ty chắc sẽ hữu ích cho việc trau dồi thêm từ mới bằng tiếng trung của bạn. Các bạn nhớ lưu lại bài học để tham khảo nhé 1. ắc quy:…
第16课 https://www.mediafire.com/file/ivgn9iperup0vu0/b16.mp3/file 第17课 https://www.mediafire.com/file/jsh1d8rtkkzjkwi/b17.mp3/file 第18课 https://www.mediafire.com/file/vf72gohthbb32co/b18.mp3/file 第19课 https://www.mediafire.com/file/9qathhdc09owopj/b19.mp3/file 第20课 https://www.mediafire.com/file/ufl46fovn1ile5e/b20.mp3/file 第21课 https://www.mediafire.com/file/kmots217msf5i76/b21.mp3/file 第22课 https://www.mediafire.com/file/pqxte84093ifauj/b22.mp3/file 第23课 https://www.mediafire.com/file/wrazk1vey1v48at/b23.mp3/file 第24课 第25课 第26课 第27课 第28课 第29课 第30课
KÌ THI SƠ CẤP – NÂNG CAO NGÀY 02/04/2017
Posted onTỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC
Posted on1. Máy may Féngrènjī 缝纫机 2. Máy thùa khuy Suǒ yǎn jī 锁眼机 3. Máy thùa khuy đầu tròn Yuán tóu suǒ yǎn jī 圆头锁眼机 4. Máy thùa khuy đầu bằng Píngtóu suǒ yǎn jī 平头锁眼机 5. Máy…
TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN
Posted onI. Tên gọi về kế toán: 会计名称 Kuàijì míngchēng 1. Kế toán giá thành: 成本会计 chéngběn kuàijì 2. Văn phòng kế toán: 单位会计 dānwèi kuàijì 3. Kế toán nhà máy: 工厂会计 gōngchǎng kuàijì 4. Kế toán công nghiệp: 工业会计…
TỪ MỚI TIẾNG HOA CHUYÊN NGÀNH GỖ
Posted onTừ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm Tấm xơ ép 纤维板 xiānwéibǎn Tấm gỗ 板材 bǎncái Tấm bảng kết hợp 密度板 复合板 mìdù bǎn fùhé bǎn Quả thông 松果 sōng guǒ Quả cây sồi…