String 57th & 9th
NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG: “怎么”
“怎么” là một từ để hỏi trong tiếng Trung, mang nghĩa là “như thế nào”, “làm sao”, “tại sao”. Dưới đây là các cách dùng phổ biến:
- Trường hợp 1:
Hỏi phương pháp, cách làm: “Làm thế nào để…”
- Cấu trúc:
S + 怎么 + V…? - Ví dụ:
- 你怎么去学校?
(Bạn đi đến trường như thế nào?) - 这个汉字怎么写?
(Chữ Hán này viết như thế nào?)
- 你怎么去学校?
2.Trường hợp 2:
Hỏi nguyên nhân, lý do (văn nói, thân mật): “Tại sao lại…?”
- Cấu trúc:
S + 怎么 + V/Adj…? - Ví dụ:
- 你怎么不说话?
(Sao bạn không nói gì vậy?) - 他今天怎么没来?
(Sao hôm nay anh ấy không đến?)
- 你怎么不说话?
🧠 BÀI TẬP 1: Chọn đúng cách dùng của “怎么” trong ngữ cảnh
Chọn ý nghĩa đúng của từ “怎么” trong các câu sau:
- 他怎么还没来?
A. Như thế nào
B. Tại sao
C. Làm thế nào - 这个手机怎么用?
A. Tại sao
B. Làm sao
C. Dùng để làm gì - 你今天怎么不开心?
A. Như thế nào
B. Tại sao
C. Vì sao không - 你怎么走得这么快?
A. Tại sao
B. Như thế nào
C. Cách đi - 你怎么啦?
A. Bạn làm gì
B. Bạn thế nào
C. Bạn từ đâu đến
✅ Đáp án:
- B – Tại sao
- B – Làm sao
- B – Tại sao
- A – Tại sao
- B – Bạn thế nào
🔧 BÀI TẬP 2: Sửa lỗi sai (Chỉnh sửa câu dùng “怎么” sai)
Hãy phát hiện lỗi sai và sửa lại câu đúng:
- 他怎么会不来呢,他很忙。
- 她怎么做你饭?
- 你怎么上班怎么?
- 那个孩子怎么了哭?
- 我怎么去去中国?
✅ Đáp án (Câu đúng):
- ✅ Không sai
- 她怎么给你做饭?
- 你怎么上班?
- 那个孩子怎么哭了?
- 我怎么去中国?
✍️ BÀI TẬP 3: Viết đoạn hội thoại ngắn có sử dụng “怎么” ít nhất 3 lần
Yêu cầu: Viết một đoạn đối thoại khoảng 3–5 câu.
✅ Gợi ý đáp án tham khảo:
A: 你今天怎么这么早来了?
B: 因为我家附近堵车了,我担心迟到。
A: 那你怎么来的?
B: 我坐地铁来的。
A: 那个新来的老师怎么不见了?
📖 BÀI TẬP 4: Hoàn thành đoạn văn bằng cách điền “怎么”, “为什么”, hoặc “怎么样” cho phù hợp Đoạn văn:
今天我很累,不知道______回事。早上出门的时候,手机突然没电了,我也不知道路,问了别人才知道______去办公室的路。到了公司,同事问我:“你今天______来了这么早?”我只能笑笑。
✅ Đáp án:
- 怎么
- 怎么
- 怎么
✏️ BÀI TẬP 5: Viết lại câu không dùng “怎么” thành câu dùng “怎么”
Ví dụ:
Câu gốc: 他不会做饭。
👉 Dùng “怎么”: 他怎么不会做饭?
Câu bài tập:
- 她没去上课。
- 我听不懂这句话。
- 你走得很快。
- 他不高兴。
- 小猫跑了。
✅ Đáp án gợi ý:
- 她怎么没去上课?
- 你怎么听不懂这句话?
- 你怎么走得这么快?
- 他怎么不高兴?
- 小猫怎么跑了?
NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG PHẦN 9: “怎么”
Bài viết cùng chủ đề:
- Cấu trúc ngữ pháp phần 1
- Cấu trúc ngữ pháp phần 2
- Cấu trúc ngữ pháp phần 3
- Cấu trúc ngữ pháp phần 4
- Cấu trúc ngữ pháp phần 5
- Cấu trúc ngữ pháp phần 6
- Cấu trúc ngữ pháp phần 7
- Cấu trúc ngữ pháp phần 8