Hoa Ngữ Gia Hân

Thư viện 圖書館

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG

1. Đinh gỗ: 木钉 mù dīng 2. Chông sắt có ba mũi, đinh ba: 三角钉 sānjiǎo dīng 3. Chốt, then:...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Đường Sắt

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Đường Sắt

Bảng giờ tầu chạy 行车时刻表 xíngchē shíkè biǎo  Bảng thời gian, bảng giờ 时刻表 shíkè biǎo  Buồng lái tầu 列车司机室...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LỌAI HÌNH CÔNG NGHIỆP

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LỌAI HÌNH CÔNG NGHIỆP

1. Công nghiệp hiện đại: 现代工业  xiàndài gōngyè 2. Công nghiệp chủ yếu: 主要工业  zhǔyào gōngyè 3. Công nghiệp quốc...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ TÊN CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ TÊN CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY

TÊN CÁC CHỨC DANH TRONG CÔNG TY BẰNG TIẾNG TRUNG 1 Chủ tịch hội đồng quản trị 董事长 dǒngshì zhǎng...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA

1. Đàm Phán Giá Cả / 价格谈判 / Jiàgé tánpàn. 2. Đơn Đặt Hàng / 订单 / Dìngdān. 3. Đơn...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÔNG AN

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÔNG AN

1. Bộ công an: 公安部  Gōng'ān bù 2. Bộ trưởng công an: 公安部长  gōng'ān bùzhǎng 3. Ty công an tỉnh:...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ KỸ THUẬT

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ KỸ THUẬT

1. 类型 /Lèixíng/: loại hình 2. 效率 /Xiàolǜ/: hiệu suất 3. 掛锁 /guàsuõ/: Ổ Khóa cửa 4. 球锁 /qíusuõ/: Ổ...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÔNG NGHIỆP DẦU KHÍ

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÔNG NGHIỆP DẦU KHÍ

1. Nhà máy hóa dầu: 石油化工厂 shíyóu huàgōng chǎng 2. Thăm dò: 勘探 kāntàn 3. Thăm dò hóa học địa...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bến Xe

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bến Xe

1. Công ty giao thông công cộng: 公交公司 Gōngjiāo gōngsī 2. Giao thông công cộng: 公共交通 gōnggòng jiāotōng 3. Đội...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

1. Trường mầm non (nhà trẻ) 托儿所: Tuō'érsuǒ 2. Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园: yòu'éryuán 3. Nhà trẻ gởi theo...
loading
Đăng ký online