Hoa Ngữ Gia Hân

Thư viện 圖書館

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO

1. Quần áo: 服装  Fúzhuāng 2. Đồ lót, nội y: 内衣  nèiyī 3. Áo lót của nữ: 女式内衣  nǚshì nèiyī...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ GIÀY DÉP

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ GIÀY DÉP

1.鞋 子 (Xiézi): Giày 2.男 鞋 (Nán xié): Giày nam 3. 女 鞋 (Nǚ xié): Giày nữ 4. 童 鞋...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ KỸ THUẬT

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ KỸ THUẬT

1. 类型 /Lèixíng/: loại hình 2. 效率 /Xiàolǜ/: hiệu suất 3. 掛锁 /guàsuõ/: Ổ Khóa cửa 4. 球锁 /qíusuõ/: Ổ...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI VẢI

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI VẢI

1.  Bản mẫu hàng dệt:  织物样本 zhīwù yàngběn 2.  Bông thô:  原棉 yuánmián 3.  Bông tơ:  丝棉 sī mián 4. ...

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE

1 – 邦迪 (bāng dí) – Băng dán cá nhân 2 – 创可贴 (chuāngkětiē) – Băng dán cá nhân 3...

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ NGÂN HÀNG

1 Bản sao kê của ngân hàng [银行结单] yínháng jié dān 2 Chi nhánh ngân hàng [分行] fēnháng 3 Chiết...

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ DU LỊCH

1 ba lô du lịch Túbù lǚxíng bèibāo 徒步旅行背包 2 ba lô gấp Zhédié shì bèibāo 折叠式背包 3 ba lô...

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP

1. 老师 lǎoshī giáo viên 2. 医生 yīshēng bác sĩ 3. 警察 jǐngchá cảnh sát 4. 工人 gōngrén công nhân...
loading
Đăng ký online