Hoa Ngữ Gia Hân

Thư viện 圖書館

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Các Dụng Cụ Chụp Ảnh

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Các Dụng Cụ Chụp Ảnh

Dụng cụ chụp ảnh -: 照相器材 Zhàoxiàng qìcái 1. Bàn chải: 刷子 shuāzi 2. Bánh tám răng cưa: 八牙轮 bā...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhập Cư

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhập Cư

Nhập cư : 移民 yímín 1. Rời khỏi: 移出 yíchū 2. Rời vào: 移进 yí jìn 3. Cục nhập cư:...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LINH KIỆN ĐIỆN THOẠI

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LINH KIỆN ĐIỆN THOẠI

      1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn 2 USB U盘 U pán 3 BenQ 明基...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ DỤNG CỤ Y TẾ

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ DỤNG CỤ Y TẾ

Dụng cụ y tế: 医疗用品器具 yīliáo yòngpǐn qìjù 1. Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā 2. Băng gạc sát...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Âm Nhạc

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Âm Nhạc

1. 古典音乐 (Gǔdiǎn yīnyuè) : âm nhạc cổ điển 2. 黑人音乐 (Hēirén yīnyuè) : âm nhạc của người da đen...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Vui Chơi Giải Trí

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Vui Chơi Giải Trí

1. 巡回马戏团 (Xún huí mǎ xì tuán) : Đoàn xiếc lưu động 2. 大帐篷,马戏篷 (Dà zhàngpéng, mǎxì péng) : Lều...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LỄ TẾT

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LỄ TẾT

Lễ tết bốn mùa : 四季节庆 Sìjì jiéqìng 1. Nguyên đán (tết dương lịch): 元邑 yuán yì 2. Tết (tết...
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Lễ Cưới

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Lễ Cưới

Lễ cưới: 婚礼 hūnlǐ 1. Kết hôn: 结婚 jiéhūn 2. Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ: 指腹为婚 zhǐ fù...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ QUẢN TRỊ KINH DOANH

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ QUẢN TRỊ KINH DOANH

管理学Guǎnlǐ xué Quản trị học 缺勤率 quēqín lǜ: tình trạng vắng mặt 成就取向型领导 chéngjiù qǔxiàng xíng lǐngdǎo : Suy nghĩ,...
TÙ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ MÀU SẮC

TÙ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ MÀU SẮC

1 颜色 Màu sắc yánsè 2 红色 Màu đỏ hóngsè 3 黄色 Màu vàng huángsè 4 蓝色 Màu xanh lam...
TỪ MỚI THEO CHỦ ĐỀ CÁC MÓN ĂN VIỆT NAM

TỪ MỚI THEO CHỦ ĐỀ CÁC MÓN ĂN VIỆT NAM

1 Bánh bao 包子 bāozi 2 Bánh chuối 香蕉饼 xiāngjiāo bǐng 3 Bánh cốm 片米饼 piàn mǐ bǐng 4 Bánh...
loading
Đăng ký online