TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÔNG AN

Posted on

1. Bộ công an: 公安部  Gōng’ān bù 2. Bộ trưởng công an: 公安部长  gōng’ān bùzhǎng 3. Ty công an tỉnh: 省公安厅  shěng gōng’ān tīng 4. Giám đốc công an tỉnh: 厅长  tīng zhǎng 5. Phó giám đốc công an tỉnh:…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ KỸ THUẬT

Posted on

1. 类型 /Lèixíng/: loại hình 2. 效率 /Xiàolǜ/: hiệu suất 3. 掛锁 /guàsuõ/: Ổ Khóa cửa 4. 球锁 /qíusuõ/: Ổ Khóa cửa hình cầu. 5. 玻璃锁扣 /bolísuõkòu/: Khóa cửa nhôm. 6. 房门锁扣/f ángmensuõkòu/: Chốt khóa cửa. 7. 平面砂布轮 /píngmiànshabùlún/: Giấy…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÔNG NGHIỆP DẦU KHÍ

Posted on

1. Nhà máy hóa dầu: 石油化工厂 shíyóu huàgōng chǎng 2. Thăm dò: 勘探 kāntàn 3. Thăm dò hóa học địa cầu: 地球化学勘探 dìqiú huàxué kāntàn 4. Thăm dò vật lý địa cầu: 地球物理勘探 dìqiú wùlǐ kàn tàn 5. Tư liệu…

TƯ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ BẾN XE

Posted on

1. Công ty giao thông công cộng: 公交公司 Gōngjiāo gōngsī 2. Giao thông công cộng: 公共交通 gōnggòng jiāotōng 3. Đội xe buýt: 公交车队 gōngjiāo chē duì 4. Tuyến xe buýt: 公交线路 gōngjiāo xiànlù 5. Xe buýt: 公共汽车 gōnggòng qìchē 6….

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC

Posted on

1. Trường mầm non (nhà trẻ) 托儿所: Tuō’érsuǒ 2. Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园: yòu’éryuán 3. Nhà trẻ gởi theo ngày 日托所: rì tuō suǒ 4. Tiểu học 小学: xiǎoxué 5. Trung học 中学: zhōngxué 6. Trung học cơ sở…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ DU HỌC

Posted on

录取通知书 /Lùqǔ tōngzhī shū/:giấy gọi nhập học 辅导教师 / Fǔdǎo jiàoshī/: Thầy quản lý (Người quản lý các vấn đề hành chính và hoạt động ngoại khóa của bạn) 导师 /Dǎoshī/: thầy giáo hướng dẫn (Người sẽ nắm trong tay hầu hết quyền…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LINH KIỆN Ô TÔ

Posted on

1 Bót lái 汽车动力转向器 qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì 2 Bình khí nén 出气筒 chūqìtǒng 3 Đèn pha 前照灯 qián zhào dēng 4 Nắp trần 顶盖 dǐng gài 5 Ghế lái, đệm ghế lái 左右后挡泥板 zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn 6…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP

Posted on

1. 移动式变压器Yídòng shì biànyāqì: máy biến áp di động 2. 电力变压器Diànlì biànyāqì: máy biến áp điện lực 3. 变压器Biànyāqì: máy biến áp, bộ biến thế 4. 电流互感器Diànliú hùgǎn qì: máy biến dòng 5. 变流器Biàn liú qì: máy biến dòng, bộ…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

Posted on

1. Bảo Vệ Rừng / 護林 / Hùlín. 2. Bảo Vệ Thiên Nhiên / 自然保護 / Zìránbǎohù. 3. Bể Xử Lý Nước Thải / 廢水處理池 / Fèishuǐchǔlǐchí. 4. Cách Ly Tiếng Ồn / 雜訊隔絕 / Zàoshēnggéjué. 5. Cai Thuốc Lá…

Page 5 of 12« First...34567...10...Last »