TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ ĐƯỜNG SẮT

Posted on

Bảng giờ tầu chạy 行车时刻表 xíngchē shíkè biǎo  Bảng thời gian, bảng giờ 时刻表 shíkè biǎo  Buồng lái tầu 列车司机室 lièchē sījī shì  Cảnh sát trên tầu 乘警 chéngjǐng  Căng tin 小卖部 xiǎomàibù  Cầu đường sắt 铁路桥 tiělù qiáo  Chạy…

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LỌAI HÌNH CÔNG NGHIỆP

Posted on

1. Công nghiệp hiện đại: 现代工业  xiàndài gōngyè 2. Công nghiệp chủ yếu: 主要工业  zhǔyào gōngyè 3. Công nghiệp quốc doanh: 国有工业  guóyǒu gōngyè 4. Công nghiệp dân dụng: 民用工业  mínyòng gōngyè 5. Công nghiệp quân sự: 军事工业  jūnshì gōngyè…

Page 4 of 12« First...23456...10...Last »