Hoa Ngữ Gia Hân

Từ Mới Chuyên Ngành 專業詞彙

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ DỤNG CỤ Y TẾ

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ DỤNG CỤ Y TẾ

Dụng cụ y tế: 医疗用品器具 yīliáo yòngpǐn qìjù 1. Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā 2. Băng gạc sát...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LỄ TẾT

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ LỄ TẾT

Lễ tết bốn mùa : 四季节庆 Sìjì jiéqìng 1. Nguyên đán (tết dương lịch): 元邑 yuán yì 2. Tết (tết...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ QUẢN TRỊ KINH DOANH

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ QUẢN TRỊ KINH DOANH

管理学Guǎnlǐ xué Quản trị học 缺勤率 quēqín lǜ: tình trạng vắng mặt 成就取向型领导 chéngjiù qǔxiàng xíng lǐngdǎo : Suy nghĩ,...
TÙ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ MÀU SẮC

TÙ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ MÀU SẮC

1 颜色 Màu sắc yánsè 2 红色 Màu đỏ hóngsè 3 黄色 Màu vàng huángsè 4 蓝色 Màu xanh lam...
TỪ MỚI THEO CHỦ ĐỀ CÁC MÓN ĂN VIỆT NAM

TỪ MỚI THEO CHỦ ĐỀ CÁC MÓN ĂN VIỆT NAM

1 Bánh bao 包子 bāozi 2 Bánh chuối 香蕉饼 xiāngjiāo bǐng 3 Bánh cốm 片米饼 piàn mǐ bǐng 4 Bánh...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ ĐỒ DÙNG CÁC PHÒNG TRONG NHÀ

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ ĐỒ DÙNG CÁC PHÒNG TRONG NHÀ

1. 客厅 (kètīng) : Phòng khách 2. 空调 (kōngtiáo) : Máy điều hòa 3. 沙发 (shāfā) : Ghế Sofa 4....
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ HÀNG KHÔNG

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ HÀNG KHÔNG

1. Đầu máy bay机手 Jī shǒu 2. Cái chụp ăng ten của ra đa雷达天线罩Léidá tiānxiàn zhào 3. Buồng lái驾驶舱Jià shǐ...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ ĐIỆN GIA DỤNG

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ ĐIỆN GIA DỤNG

摩擦带,绝缘胶带 /mó ca dài , jué yuán jiao dài/: Băng dán 开关插座板 /kai guan cha zuò băn/: Bảng điện có...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ PHỎNG VẤN XIN VIỆC

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ PHỎNG VẤN XIN VIỆC

人力资源部(rénlì zīyuán bù): Phòng hành chính nhân sự 简历(jiǎnlì): Sơ yếu lý lịch 经验丰富(jīngyàn fēngfù): Giàu kinh nghiệm 经理(jīnglǐ): Giám...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ KỸ THUẬT

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ KỸ THUẬT

1. 类型 /Lèixíng/: loại hình 2. 效率 /Xiàolǜ/: hiệu suất 3. 掛锁 /guàsuõ/: Ổ Khóa cửa 4. 球锁 /qíusuõ/: Ổ...
TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI VẢI

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI VẢI

1.  Bản mẫu hàng dệt:  织物样本 zhīwù yàngběn 2.  Bông thô:  原棉 yuánmián 3.  Bông tơ:  丝棉 sī mián 4. ...

TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ NGÂN HÀNG

1 Bản sao kê của ngân hàng [银行结单] yínháng jié dān 2 Chi nhánh ngân hàng [分行] fēnháng 3 Chiết...
loading
Đăng ký online