Hoa Ngữ Gia Hân

Thư viện 圖書館

TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH THƯƠNG MẠI

货物清单/Huòwù qīngdān /tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa 舱单/Cāng dān/bảng kê khai hàng hóa ,manifest 集装箱货运/Jízhuāngxiāng huòyùn/vận chuyển hàng...

TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

  1 Ắc qui 蓄电池 xù diàn chí 3 An toàn điện 电气安全 diàn qì ān quán 4 An toàn...

TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH

1. ba lô du lịch 徒步旅行背包 Túbù lǚxíng bèibāo 2. ba lô gấp 折叠式背包 Zhédié shì bèibāo 3. ba lô...

600 ĐỒ VẬT CẦN DÙNG TRONG CÔNG TY

Tổng hợp 600 đồ vật cần dùng cho công ty chắc sẽ hữu ích cho việc trau dồi thêm từ...

TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC

    1. Máy may Féngrènjī 缝纫机 2. Máy thùa khuy Suǒ yǎn jī 锁眼机 3. Máy thùa khuy đầu...

TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

  I. Tên gọi về kế toán: 会计名称 Kuàijì míngchēng 1. Kế toán giá thành: 成本会计 chéngběn kuàijì 2. Văn...

TỪ MỚI TIẾNG HOA CHUYÊN NGÀNH GỖ

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ Tiếng Việt Tiếng Trung  Phiên âm Tấm xơ ép 纤维板 xiānwéibǎn Tấm gỗ...

TỪ MỚI CHUYÊN NGÀNH GIÀY DA

  1. % hao hụt: 损耗率%   sǔn hào lǜ % 2. % tỉ lệ chọn lọc: 级放比率   jí...

CHỦ ĐỀ ĂN SÁNG VÀ KHÁCH SẠN

Chủ đề “đồ ăn sáng” Dưới đây là những từ vựng cơ bản về đồ ăn sáng bằng tiếng trung...
买 药 Mua thuốc

买 药 Mua thuốc

TỪ MỚI VỀ MUA THUỐC  - TÊN THUỐC  求 医 问 药 Khám bệnh 买 药 Mua thuốc 1. 可以帮我配药吗?Kěyǐ...
Xưng hô các mối quan hệ trong Gia Đình !

Xưng hô các mối quan hệ trong Gia Đình !

爷爷 – Yéye : Ông nội 奶奶 – Nǎinai : Bà nội 外公 – Wàigōng : Ông ngoại 外婆 –...
loading
Đăng ký online