TỪ MỚI VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LỌAI HÌNH CÔNG NGHIỆP

Posted on
1. Công nghiệp hiện đại: 现代工业  xiàndài gōngyè
2. Công nghiệp chủ yếu: 主要工业  zhǔyào gōngyè
3. Công nghiệp quốc doanh: 国有工业  guóyǒu gōngyè
4. Công nghiệp dân dụng: 民用工业  mínyòng gōngyè
5. Công nghiệp quân sự: 军事工业  jūnshì gōngyè
6. Công nghiệp nhẹ: 轻工业  qīnggōngyè
7. Công nghiệp nặng: 重工业  zhònggōngyè
8. Thủ công nghiệp: 手工业  shǒugōngyè
9. Công nghiệp duyên hải: 沿海工业  yánhǎi gōngyè
10. Công nghiệp nội địa: 内地工业  nèidì gōngyè
11. Công nghiệp địa phương: 地方工业  dìfāng gōngyè
12. Công nghiệp huyện: 县办工业  xiàn bàn gōngyè
13. Công nghiệp phường: 街道工业  jiēdào gōngyè
14. Công nghiệp gia đình: 家庭工业  jiātíng gōngyè
15. Công nghiệp vô tuyến điện: 无线电工业  wúxiàndiàn gōngyè
16. Công nghiệp điện tín: 电信工业  diànxìn gōngyè
17. Công nghiệp gỗ: 木材工业  mùcái gōngyè
18. Công nghiệp dệt: 纺织工业  fǎngzhī gōngyè
19. Công nghiệp tơ tằm: 丝绸工业  sīchóu gōngyè
20. Công nghiệp dệt len: 毛纺工业  máofǎng gōngyè
21. Công nghiệp dệt kim: 针织工业  zhēnzhī gōngyè
22. Công nghiệp nhựa: 塑料工业  sùliào gōngyè
23. Công nghiệp giấy: 造纸工业  zàozhǐ gōngyè
24. Công nghiệp thực phẩm: 食品工业  shípǐn gōngyè
25. Công nghiệp chế biến thịt: 肉类加工工业  ròu lèi jiāgōng gōngyè
26. Công nghiệp chế biến cá: 鱼类加工工业  yú lèi jiāgōng gōngyè
27. Công nghiệp chế biến sữa: 乳制品工业  rǔ zhìpǐn gōngyè
28. Công nghiệp lên men: 发酵工业  fāxiào gōngyè
29. Công nghiệp nấu rượu: 酿酒工业  niàngjiǔ gōngyè
30. Công nghiệp sản xuất đường: 制糖工业  zhì táng gōngyè
31. Công nghiệp sản xuất muối: 制盐工业  zhì yán gōngyè
32. Công nghiệp thủy sản: 水产工业  shuǐchǎn gōngyè
33. Công nghiệp dược phẩm: 制药工业  zhìyào gōngyè
34. Công nghiệp sản xuất da: 制革工业  zhì gé gōngyè
35. Công nghiệp thuốc lá: 卷烟工业  juǎnyān gōngyè
36. Công nghiệp may: 服装工业  fúzhuāng gōngyè
37. Công nghiệp nhuộm: 染料工业  rǎnliào gōngyè
38. Công nghiệp in nhuộm: 印染工业  yìnrǎn gōngyè
39. Công nghiệp in: 印刷工业  yìnshuā gōngyè
40. Công nghiệp điện tử: 电子工业  diànzǐ gōngyè
41. Công nghiệp máy tính: 计算机工业  jìsuànjī gōngyè
42. Công nghiệp chế tạo khí cụ: 仪表工业  yí biǎo gōngyè
43. Công nghiệp thiết bị y tế: 医疗设备工业  yīliáo shèbèi gōngyè
44. Công nghiệp cao su: 橡胶工业  xiàngjiāo gōngyè
45. Công nghiệp silicate: 硅酸盐工业  guī suān yán gōngyè
46. Công nghiệp thủy tinh: 玻璃工业  bōlí gōngyè
47. Công nghiệp cơ khí dệt: 纺织机械工业  fǎngzhī jīxiè gōngyè
48. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng: 建材工业  jiàncái gōngyè
49. Công nghiệp hóa chất: 化学工业  huàxué gōngyè
50. Công nghiệp phân bón: 化肥工业  huàféi gōngyè
51. Công nghiệp xi măng: 水泥工业  shuǐní gōngyè
52. Công nghiệp gốm sứ: 陶瓷工业  táocí gōngyè
53. Công nghiệp điện khí: 电气工业  diànqì gōngyè
54. Công nghiệp điện phân: 电解工业  diànjiě gōngyè
55. Công nghiệp cơ khí: 机械工业  jīxiè gōngyè
56. Công nghiệp điện cơ: 电机工业  diànjī gōngyè
57. Công nghiệp chế tạo cơ khí: 机器制造工业  jīqì zhìzào gōngyè
58. Công nghiệp chế tạo xe cơ giới: 机车制造工业  jīchē zhìzào gōngyè
59. Công nghiệp máy nông nghiệp: 农机工业  nóngjī gōngyè
60. Công nghiệp chế tạo ô tô: 汽车制造工业  qìchē zhìzào gōngyè
61. Công nghiệp đóng tàu: 造船工业  zàochuán gōngyè
62. Công nghiệp nhiên liệu: 燃料工业  ránliào gōngyè
63. Công nghiệp dầu mỏ: 石油工业  shíyóu gōngyè
64. Công nghiệp hóa dầu: 石化工业  shíhuà gōngyè
65. Công nghiệp lọc dầu: 炼油工业  liànyóu gōngyè
66. Công nghiệp luyện kim: 冶金工业  yějīn gōngyè
67. Công nghiệp gang thép: 钢铁工业  gāngtiě gōngyè
68. Công nghiệp kim loại đen: 黑色金属工业  hēisè jīnshǔ gōngyè
69. Công nghiệp kim loại màu: 有色金属工业  yǒusè jīnshǔ gōngyè
70. Công nghiệp kim loại hiếm: 稀有金属工业  xīyǒu jīnshǔ gōngyè
71. Công nghiệp hàng không: 航空工业  hángkōng gōngyè
72. Công nghiệp vũ trụ: 航天工业  hángtiān gōngyè
73. Công nghiệp điện lực: 电力工业  diànlì gōngyè
74. Công nghiệp nguyên vật liệu: 原材料工业  yuáncáiliào gōngyè
75. Công nghiệp quốc phòng: 军火工业  jūnhuǒ gōngyè
76. Công nghiệp năng lượng nguyên tử: 原子能工业  yuánzǐnéng gōngyè
77. Công nghiệp hạt nhân: 核工业  hé gōngyè
78. Phòng công tác chính trị: 政工科  zhènggōng kē
79. Phòng tuyên truyền: 宣传科  xuānchuán kē
80. Văn phòng đoàn thanh niên: 团委办公室  tuánwěi bàngōngshì
81. Phòng bảo vệ môi trường: 环保科  huán bǎokē
82. Phòng bảo vệ: 保卫科  bǎowèi kē
83. Phòng vận tải: 运输科  yùnshū kē
84. Đội cứu hỏa nhà máy: 厂消防队  chǎng xiāofáng duì
85. Đội thanh niên xung kích: 青年突击队  qīngnián tújí duì
86. Đội vận tải: 运输队  yùnshū duì
87. Viện nghiên cứu kỹ thuật: 技术研究所  jìshù yánjiū suǒ
88. Kho: 仓库  cāngkù
89. Tổ cải tiến kỹ thuật: 技术革新小组  jìshù géxīn xiǎozǔ
90. Công đoàn nhà máy: 厂工会  chǎng gōnghuì
91. Ban phân phối nhà: 分房委员会  fēn fáng wěiyuánhuì
92. Phân xưởng: 车间  chējiān

» Các tin khác: