String 57th & 9th
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT 天气
Bạn đang học tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ vựng theo từng chủ đề? Hôm nay, Trung tâm Hoa Ngữ Gia Hân mời bạn khám phá danh sách từ vựng liên quan đến Chủ đề thời tiết – 天气. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn cần nói về các mùa trong năm, dự báo thời tiết hoặc khí hậu nơi mình sống. Hãy cùng học và ghi nhớ để sử dụng thật linh hoạt nhé!
STT | Hán Tự | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 天气 | tiān qì | Thời tiết |
2 | 气候 | qì hòu | Khí hậu |
3 | 天气预报 | tiān qì yù bào | Dự báo thời tiết |
4 | 热带气候 | rè dài qì hòu | Khí hậu nhiệt đới |
5 | 春天 | chūn tiān | Mùa xuân |
6 | 夏天 | xià tiān | Mùa hạ, Mùa hè |
7 | 秋天 | qiū tiān | Mùa thu |
8 | 冬天 | dōng tiān | Mùa đông |
9 | 旱季 | hàn jì | Mùa nắng, mùa khô |
10 | 雨季 | yǔ jì | Mùa mưa |
11 | 热 | rè | Nóng |
12 | 冷 | lěng | Lạnh |
13 | 冻 | dòng | Đông, Cóng, Rét |
14 | 温暖 | wēn nuǎn | Ấm áp |
15 | 凉快 | liáng kuài | Mát mẻ |
16 | 温度 | wēn dù | Nhiệt độ |
17 | 摄氏度 | shè shì dù | Độ C |
18 | 有阳光 | yǒu yáng guāng | Có nắng |
19 | 晴天 | qíng tiān | Ngày nắng |
20 | 下雨天 | xià yǔ tiān | Ngày mưa |
21 | 多云 | duō yún | Nhiều Mây |
22 | 阴天 | yīn tiān | Trời âm u |
23 | 晴朗 | qíng lǎng | Trời quang đãng, trời trong |
24 | 下雨 | xià yǔ | Trời mưa |
25 | 小雨 | xiǎo yǔ | Mưa nhỏ |
26 | 大雨 | dà yǔ | Mưa to |
27 | 阵雨 | zhèn yǔ | Mưa rào |
28 | 毛毛雨 | máo máo yǔ | Mưa phùn |
29 | 冰雹 | bīng báo | Mưa đá |
30 | 牛郎雨 | niú láng yǔ | Mưa ngâu |
31 | 太阳雨 | tài yáng yǔ | Mưa bóng mây |
32 | 下雪 | xià xuě | Tuyết rơi |
33 | 风 | fēng | Gió |
34 | 雾 | wù | Sương mù |
35 | 烟雾 | yān wù | Sương khói |
36 | 湿 | shī | Ẩm ướt |
37 | 干 | gàn | Khô ráo |
38 | 极端天气 | jí duān tiān qì | Thời tiết khắc nghiệt |
39 | 天灾 | tiān zāi | Thiên tai |
40 | 水灾 | shuǐ zāi | Lũ lụt |
41 | 火灾 | huǒ zāi | Hỏa hoạn |
42 | 洪水 | hóng shuǐ | Hồng thủy/ lũ lụt |
43 | 台风/暴风 | tái fēng/ bào fēng | Bão |
44 | 暴风雪 | bào fēng xuě | Bão tuyết |
45 | 尘暴 | chén bào | Bão cát |
46 | 火山 | huǒ shān | Núi lửa |
47 | 地震 | dì zhèn | Động đất |
48 | 龙卷风 | lóng juǎn fēng | Lốc xoáy, vòi rồng |
49 | 海啸 | hǎi xiào | Sóng thần |
50 | 森林火灾 | sēn lín huǒ zāi | Cháy rừng |