String 57th & 9th
Chủ đề “đồ ăn sáng”
Dưới đây là những từ vựng cơ bản về đồ ăn sáng bằng tiếng trung mà….
Xôi:糯米饭 :Nuòmǐ fàn
Bánh mỳ :面包 : Miànbāo
Bánh bao:包子 : Bāozi
Bánh mỳ trứng : 越南面包和鸡蛋 : Yuènán miànbāo hé jīdàn
Bánh mỳ kẹp thịt : 越南面包和肉 : Yuènán miànbāo hé ròu
Bánh trôi, bánh chay :汤圆 :Tāngyuán
Bánh cuốn: 卷筒粉 : Juǎn tǒng fěn
Bánh rán:炸糕 :Zhà gāo
Bánh chuối:香蕉饼 Xiāngjiāo bǐng
Trứng vịt lộn :毛蛋 : Máo dàn
Bún riêu cua:蟹汤米线 :Xiè tāng mǐxiàn
Bún ốc:螺蛳粉 Luósī fěn
Bún cá: 鱼米线 : Yú mǐxiàn
Bún chả:烤肉米线:Kǎoròu mǐxiàn
Cơm rang :炒饭: Chǎofàn
Sữa chua: 酸奶:Suānnǎi
Sữa tươi: 鲜奶 :Xiān nǎi
Mì ăn liền:方便面 :Fāngbiànmiàn
Hamburger: 汉堡包: Hànbǎobāo
Sandwich: 三明治:Sānmíngzhì
2. Chủ đề “khách sạn”
Bít tết | 牛排 | Niúpái |
Buffet | 自助餐 | Zìzhùcān |
Căn hộ kiểu gia đình | 家庭式房间 | Jiātíng shì fángjiān |
Đại sảnh | 大堂 | Dàtáng |
Đặt cọc | 订金 | Dìngjīn |
Đặt phòng đơn | 订单间 | Dìngdān jiān |
Đặt phòng theo đoàn | 订一个团的房 | Dìng yīgè tuán de fáng |
Đặt phòng trực tiếp | 直接订房 | Zhíjiē dìngfáng |
Điểm tâm | 点心 | Diǎnxīn |
Điện thoại đường dài | 长途电话 | Chángtú diànhuà |
Điện thoại nội bộ | 内线 | Nèixiàn |
Điện thoại quốc tế | 国际电话 | Guójì diànhuà |
Đồ lưu niệm | 纪念品 | Jìniànpǐn |
Đồ tráng miệng | 饭后甜点 | Fàn hòu tiándiǎn |
Giảm giá | 减价 | Jiǎn jià |
Khách sạn( Hotel) | 饭店 | Fàndiàn |
Lễ tân | 柜台 | Guìtái |
Mùa du lịch | 旅游旺季 | Lǚyóu wàngjì |
Nhà nghỉ ( Motel) | 汽车旅馆 | Qìchē lǚguǎn |
Suất (ăn) | 份 | Fèn |
Tiền mặt | 现金 | Xiànjīn |
Tiền bo | 小费 | Xiǎofèi |
Thủ tục trả phòng (check out) | 办理退房 | Bànlǐ tuì fáng |
Thủ tục nhận phòng(check in) | 办理住宿手续 | Bànlǐ zhùsù shǒuxù |
Thủ tục đăng ký khách sạn | 入住酒店登记手续 | Rùzhù jiǔdiàn dēngjì shǒuxù |
Thẻ phòng (mở cửa) | 电脑房门卡 | Diànnǎo fáng mén kǎ |
Thay đổi thời gian | 变更时间 | Biàngēng shíjiān |
Thanh toán | 结帐 | Jié zhàng |
Sòng bạc | 赌场 | Dǔchǎng |
Sâm panh | 香槟 | Xiāngbīn |
Phòng tiêu chuẩn | 标准间 | Biāozhǔn jiān |
Phòng thông nhau | 互通房 | Hùtōng fáng |
Phòng hạng sang | 高级间 | Gāojíjiān |
Phòng đơn | 单人房 | Dān rén fáng |
Phòng đôi | 双人房 | Shuāngrén fáng |
Nhân viên trực tầng | 楼层值班人员 | Lóucéng zhíbān rényuán |
Nhân viên trực đêm | 值夜班人员 | Zhí yèbān rényuán |
Nhân viên trực buồng | 值班人员 | Zhíbān rényuán |
Nhân viên thủ quỹ | 出纳员 | Chūnà yuán |
Nhân viên tạp vụ | 杂务人员 | Záwù rényuán |
Nhân viên quét dọn | 保洁人员(或清洁人员 | Bǎojié rényuán (huò qīngjié rényuán) |
Nhân viên phòng quần áo | 衣物间服务员 | Yīwù jiān fúwùyuán |
Nhân viên lễ tân | 总台服务员 | Zǒng tái fúwùyuán |
Nhân viên khuôn vác | 盘运员 | Pán yùn yuán |
Nhân viên giặt là | 清洗洗衣物人员 | Qīngxǐ xǐyī wù rényuán |
Nhân viên giải đáp thông tin | 解答问题人员 | Jiědá wèntí rényuán |
Nhân viên gác cửa | 门窗(管理)人员 | Ménchuāng (guǎnlǐ) rényuán |
Nhân viên dọn phòng | 茶房员 | Cháfáng yuán |
Nhân viên bàn_bar | 吧台人员 | Bātái rényuán |
Nhà trọ(Inn) | 小旅馆 | Xiǎo lǚguǎn |