String 57th & 9th
- Bảng giờ tầu chạy 行车时刻表 xíngchē shíkè biǎo
- Bảng thời gian, bảng giờ 时刻表 shíkè biǎo
- Buồng lái tầu 列车司机室 lièchē sījī shì
- Cảnh sát trên tầu 乘警 chéngjǐng
- Căng tin 小卖部 xiǎomàibù
- Cầu đường sắt 铁路桥 tiělù qiáo
- Chạy ra khỏi ga 开出车站 kāi chū chēzhàn
- Chạy vào ga 开进车站 kāi jìn chēzhàn
- Chỗ ngồi cạnh cửa sổ 靠窗座位 kào chuāng zuòwèi
- Chỗ ngồi sát lối đi 靠通道的座位 kào tōngdào de zuòwèi
- Công nhân viên đường sắt 铁路职工 tiělù zhígōng
- Cửa soát vé 检票口 jiǎnpiào kǒu
- Đặt vé ghế cứng 订硬席票 dìng yìng xí piào
- Đặt vé nằm 订卧铺票 dìng wòpù piào
- Đèn tín hiệu đường cắt ngang 道口信号机 dàokǒu xìnhào jī
- Điểm cuối đường sắt 轨头 guǐ tóu
- Đúng giờ 准点 zhǔndiǎn
- Đường để lên xuống tầu (上下)车道 (shàngxià) chēdào
- Đường ray 铁轨 tiěguǐ
- Đường sắt 铁路 tiělù
- Đường sắt trên cao 高架铁路 gāojià tiělù
- Đường tầu chạy 铁路车道 tiělù chēdào
- Ga cuối cùng 终点站 zhōngdiǎn zhàn
- Ga đầu mối 枢纽站 shūniǔ zhàn
- Ga đến 到达站 dàodá zhàn
- Ghế cứng 硬席 yìng xí
- Ghế cứng, giường cứng 硬席卧铺 yìng xí wòpù
- Giá để hành lý 行李架 xínglǐ jià
- Gián đoạn giao thông đường sắt 铁路交通的中断 tiělù jiāotōng de zhōngduàn
- Giường dưới 下铺 xià pù
- Giường hạng nhất 头等卧铺 tóuděng wòpù
- Giường mềm 软卧 ruǎnwò
- Giường nằm 卧铺, 铺位 wòpù, pùwèi
- Giường trên 上铺 shàng pù
- Hành lang 过道 guòdào
- Hành lý 行李 xínglǐ
- Hành lý gửi theo toa 托运的行李 tuōyùn de xínglǐ
- Hành lý mang theo người 随身行李 suíshēn háng lǐ
- Hành lý quá trọng lượng quy định 超重行李 chāozhòng xínglǐ
- Hóa đơn hành lý 行李票 xínglǐ piào
- Khởi hành 发车 fāchē
- Trung tâm tiếng Trung Hoàng Liên: https://tiengtrunghoanglien.com.vn/
- Kịp chuyến tầu 赶上火车 gǎn shàng huǒchē
- Máy bán vé tự động 自动售票机 zìdòng shòupiàojī
- Muộn giờ 晚点 wǎndiǎn
- Người bán hàng rong trong nhà ga 车站小贩 chēzhàn xiǎofàn
- Người bán vé 售票员 shòupiàoyuán
- Người lái tầu 火车司机 huǒchē sījī
- Nhân viên báo tín hiệu 信号工 xìnhào gōng
- Nhân viên bốc vác 搬运工 bānyùn gōng
- Nhân viên phục vụ trên tầu 乘务员 chéngwùyuán
- Nhân viên quản lý kho hành lý 行李寄存处管理员 xínglǐ jìcún chù guǎnlǐ yuán
- Nhân viên sân bãi 车场工作人员 chēchǎng gōngzuò rényuán
- Nhân viên soát vé 查票员, 检票员 chá piào yuán, jiǎnpiào yuán
- Nhân viên trên tầu 列车员 lièchēyuán
- Nhỡ tầu 误车 wù chē
- Nơi gửi hành lý 行李寄存处 xínglǐ jìcún chù
- Phòng chờ tầu 候车室 hòuchē shì
- Phòng giữ đồ thất lạc 失物招领处 shīwù zhāolǐng chù
- Phòng hành lý 行李房 xínglǐ fáng
- Phòng trà trong nhà ga 车站茶点室 chēzhàn chádiǎn shì
- Quầy bán vé 售票处 shòupiào chù
- Quầy bar trong nhà ga 车站酒吧 chēzhàn jiǔbā
- Quầy thông tin 问询处 wèn xún chù
- Say tầu xe 晕火车 yūn huǒchē
- Sân ga (nơi tầu lăn bánh) 发车站台 fāchē zhàntái
- Soát vé 检票, 查票 jiǎnpiào, chá piào
- Tầu chậm 慢车 mànchē
- Tầu hỏa 列车 lièchē
- Tầu hỏa cao tốc 高速列车 gāosù lièchē
- Tầu hỏa chạy quanh thành phố 市郊往返列车 shìjiāo wǎngfǎn lièchē
- Tầu tốc hành 特快列车 tèkuài lièchē
- Thềm, bục xuống tầu 下客站台 xià kè zhàntái
- Thềm ga, sân ga 站台 zhàntái
- Thời gian đến 到达时间 dàodá shíjiān
- Thời gian tầu chuyển bánh 开车时间 kāichē shíjiān
- Toa ăn 餐车 cānchē
- Toa ăn nhanh 快餐餐车 kuàicān cānchē
- Toa ăn nhẹ 便餐餐车 biàncān cānchē
- Toa có giường ngủ 卧车 wòchē
- Toa hành lý 行李车 xínglǐ chē
- Toa thường 普通车厢 pǔtōng chēxiāng
- Toa xe 车厢 chēxiāng
- Toa xe cấm hút thuốc 无烟车厢 wú yān chēxiāng
- Toa xe chở nhân viên phục vụ trên tầu 乘务员车 chéngwùyuán chē
- Trưởng ga 站长 zhàn zhǎng
- Trưởng tầu 行车主任, 列车长 xíngchē zhǔrèn, lièchē zhǎng
- Tuyến đường sắt chính 铁路干线 tiělù gànxiàn
- Vào ga 进站 jìn zhàn
- Vé giường nằm 卧铺票 wòpù piào
- Vé hành khách thường 普通客票 pǔtōng kèpiào
- Vé khứ hồi 往返票 wǎngfǎn piào
- Vé một lượt 单程票 dānchéng piào
- Vé tầu 车票 chēpiào
- Vé tầu nhanh 快车票 kuài chē piào
- Vé vào ga, vé đưa tiễn 站台票 zhàntái piào
- Xe vận chuyển hành lý 行李运送车 xínglǐ yùnsòng chē
- Xin mời đi tầu! 欢迎乘坐! huānyíng chéngzuò