String 57th & 9th
1. 导演Dǎoyǎn đạo diễn
2. 电影布景 Diànyǐng bùjǐng bối cảnh phim
3. 电影短片 Diànyǐng duǎnpiàn phim ngắn
4. 电影欢众 Diànyǐng huān zhòng khán giả điện ảnh
5. 电影广告 Diànyǐng guǎnggào quảng cáo phim
6. 电影胶片 Diànyǐng jiāopiàn phim nhựa
7. 电影角色Diànyǐng juésè vai diễn
8. 电影明星Diànyǐngmíngxīng minh tinh màn bạc
9. 电影票 Diànyǐng piào vé phim
10. 电影摄影机Diànyǐng shèyǐngjī máy quay phim
11. 电影摄制 Diànyǐng shèzhì sản xuất phim
12. 电影摄制者Diànyǐng shèzhì zhě người làm phim
13. 电影演员 Diànyǐng yǎnyuán diễn viên
14. 电影杂志 Diànyǐng zázhì tạp chí điện ảnh
15. 电影制片厂Diànyǐng zhì piàn chǎng xưởng phim
16. 反串角色Fǎnchuàn juésè vai diễn tạm thời
17. 放映机 Fàngyìngjī máy chiếu phim
18. 公映Gōngyìng phim công cộng
19. 豪华影院Háohuá yǐngyuàn rạp chiếu phim cao cấp
20. 化妆师Huàzhuāng shī người phụ trách hóa trang
21. 叫座演员Jiàozuò yǎnyuán diễn viên ăn khách
22. 教育影片Jiàoyù yǐngpiàn phim giáo dục
23. 解说 Jiěshuō thuyết minh
24. 解说者Jiěshuō zhě người thuyết minh
25. 解说词Jiěshuō cí lời thuyết minh
26. 经理Jīnglǐ giám đốc
27. 客串演出 Kèchuàn yǎnchū sự xuất hiện của diễn viên phụ
28. 录像馆Lùxiàng guǎn phòng video
29. 明星Míngxīng minh tinh
30. 内景Nèijǐng nội cảnh
31. 男配角Nán pèijiǎo diễn viên nam phụ
32. 男主角Nán zhǔjiǎo diễn viên nam chính
33. 女配角Nǚ pèijiǎo diễn viên nữ phụ
34. 女主角Nǚ zhǔjiǎo diễn viên nữ chính
35. 排练Páiliàn dàn tập
36. 配角Pèijiǎo diễn viên phụ
37. 片头字墓Piàntóu zì mù phần phụ đề giới thiệu phim
38. 票房Piàofáng phòng vé
39. 票房收入 Piàofáng shōurù thu nhập phòng vé
40. 票价 Piào jià giá vé
41. 普通级Pǔtōng jí loại bình thường
42. 轻松的影片Qīngsōng de yǐngpiàn phim giải trí
43. 情节电影Qīngjié diànyǐng phim hành động
44. 全景Quánjǐng toàn cảnh
45. 群众场面 Qúnzhòng chǎngmiàn cảnh quần chúng
46. 深景影片Shēn jǐng yǐngpiàn phim viễn tưởng
47. 替身Tìshēn đóng thế
48. 限制级 Xiànzhì jí loại hạn chế
49. 银幕Yínmù màn ảnh
50. 影后Yǐng hòu nữ hoàng diện ảnh
51. 影帝Yǐngdì vua điện ảnh
52. 影迷Yǐng mí người mê phim
53. 影评Yǐngpíng bình luận phim
54. 彩色影片Cǎisè yǐngpiàn phim màu
55. 成人影片Chéngrén yǐngpiàn phim dành cho người lớn
56. 动画片Dònghuà piàn phim hoạt hình
57. 故事片Gùshìpiàn phim chiến sự
58. 惊险恐怖片. Jīngxiǎn kǒngbù piàn phim kinh dị
59. 科幻影片Kēhuàn yǐngpiàn phim khoa học viễn tưởng
60. 新闻片Xīnwén piàn thời sự
61. 太空探险片Tàikōng tànxiǎn piān phim thám hiểm vũ trụ
62. 音乐片Yīnyuè piàn phim ca nhạc