String 57th & 9th
1. 古典音乐 (Gǔdiǎn yīnyuè) : âm nhạc cổ điển
2. 黑人音乐 (Hēirén yīnyuè) : âm nhạc của người da đen
3. 教会音乐 (Jiàohuì yīnyuè) : âm nhạc giáo hội
4. 纯音乐 (Chúnyīnyuè) : âm nhạc thuần túy
5. 歌 (Gē) : bài hát
6. 流行歌曲 (Liúxíng gēqǔ) : bài hát được yêu thích
7. 摇篮曲 (Yáolánqǔ) : bài hát ru
8. 随想曲 (Suíxiǎngqǔ) : bản Capriccio
9. 小协奏曲 (Xiǎoxiézòuqǔ) : bản concertino
10. 协奏曲 (Xiézòuqǔ) : bản concerto
11. 大协奏曲 (Dàxiézòuqǔ) : bản concerto grosso
12. 安魂曲 (ānhúnqū) : bản nhạc cầu siêu (requiem mass)
13. 弥撒曲 (Mísāqǔ) : bản nhạc lễ misa
14. 狂想曲 (Kuángxiǎngqǔ) : bản rapxôdi (Rhapsody)
15. 奏鸣曲 (Zòumíngqǔ) : bản sonata
16. 交响诗 (Jiāoxiǎngshī) : bản thơ giao hưởng (symphonic poem)
17. 音乐会 (Yīnyuèhuì) : buổi hòa nhạc
18. 巡回音乐会 (Xúnhuí yīnyuèhuì) : buổi hòa nhạc lưu động
19. 露天音乐会 (Lùtiān yīnyuèhuì) : buổi hòa nhạc ngoài trời
20. 独唱、独奏音乐会 (Dú chàng, dúzòu yīnyuèhuì) : buổi liên hoan văn nghệ có đơn ca, độc tấu
21. 艺术歌曲 (Yìshù gēqǔ) : ca khúc nghệ thuật
22. 歌剧 (Gējù) : ca kịch
23. 歌唱演员 (Gēchàng yǎnyuán) : ca sĩ
24. 流行歌手 (Liúxíng gēshǒu) : ca sĩ được yêu thích
25. 自编自唱的歌手 (Zìbiān zìchàng de gēshǒu) : ca sĩ tự biên tự diễn
26. 夜曲 (Yèqǔ) : dạ khúc (nocturne)
27. 民歌 (Mín’gē) : dân ca
28. 即兴演奏 (Jíxìng yǎnzòu) : diễn tấu ngẫu hứng
29. 布鲁斯 (Bùlǔsī) : điệu Blue
30. 小步舞曲 (Xiǎobù wǔqǔ) : điệu menuet
31. 拉格泰姆 (Lāgétàimǔ) : điệu ragtime
32. 华尔兹 (Huá’ěrzī) : điệu vanse
33. 音乐节 (Yīnyuèjié) : festival âm nhạc
34. 旋律 (Xuánlǜ) : giai điệu
35. 大歌剧 (Dàgējù) : grand opera
36. 进行曲 (Jìnxíngqǔ) : hành khúc
37. 器乐 (Qìyuè) : khí nhạc
38. 咏叹调 (Yǒngtàndiào) : khúc aria (khúc đơn ca trữ tình)
39. 前奏曲 (Qiánzòuqǔ) : khúc dạo
40. 即兴曲 (Jíxìngqǔ) : khúc ngẫu hứng
41. 小夜曲 (Xiǎoyèqǔ) : khúc nhạc chiều (serenade)
42. 幻想曲 (Huànxiǎngqǔ) : khúc phóng túng (fantasia)
43. 间奏曲 (Jiànzòuqǔ) : khúc trung gian (intermezzo)
44. 曲调 (Qǔdiào) : làn điệu
45. 鼓手 (Gǔshǒu) : người đánh trống, tay trống
46. 爵士乐米 (Juéshìyuèmǐ) : người mê nhạc jazz
47. 疯狂爵士乐 (Fēngkuáng juéshìyuè) : nhạc beat box
48. 古乐 (Gǔyuè) : nhạc cổ điển
49. 序曲 (Xùqǔ) : nhạc dạo
50. 民乐 (Mínyuè) : nhạc dân tộc
51. 电子音乐 (Diànzǐ yīnyuè) : nhạc điện tử
52. 管乐 (Guǎnyuè) : nhạc dùng cho bộ hơi
53. 弦乐 (Xiányuè) : nhạc dùng cho đàn dây
54. 管弦乐 (Guǎnxiányuè) : nhạc dùng cho đàn dây và hơi
55. 乡村音乐 (Xiāngcūn yīnyuè) : nhạc đồng quê
56. 通俗交响乐 (Tōngsú jiāoxiǎngyuè) : nhạc giao hưởng pop
57. 交响曲 (Jiāoxiǎngqǔ) : nhạc giao hưởng, bản giao hưởng
58. 爵士乐 (Juéshìyuè) : nhạc jazz
59. 自由爵士乐 (Zìyóu juéshìyuè) : nhạc jazz tự do
60. 轻音乐 (Qīngyīnyuè) : nhạc nhẹ
61. 福音歌 (Fúyīngē) : nhạc phúc âm
62. 通俗音乐 (Tōngsú yīnyuè) : nhạc pop
63. 摇滚乐 (Yáogǔnyuè) : nhạc rock
64. 新摇滚 (Xīnyáogǔn) : nhạc rock mới
65. 室内乐 (Shìnèiyuè) : nhạc thính phòng
66. 小歌剧、轻歌剧 (Xiǎogējù, qīnggējù) : ôpêret (operetta – nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn)
67. 清唱剧 (Qīngchàngjù) : ôratô (oratorio)
68. 编曲 (Biānqǔ) : soạn nhạc
69. 流行歌曲作者 (Liúxíng gēqǔ zuòzhě) : tác giả bài hát được ưa thích
70. 声乐 (Shēngyuè) : thanh nhạc
71. 黑人灵歌 (Hēirén línggē) : thánh ca của người da đen
72. 组曲 (Zǔqǔ) : tổ khúc